CuBe2 Materials
CuBe2 Materials là hợp kim đồng – berili cao cấp, chứa khoảng 2% berili (Be), nổi bật với độ bền cơ học rất cao, khả năng đàn hồi xuất sắc, chống mỏi và chống ăn mòn tốt. Hợp kim này thường được sử dụng trong các lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận điện tử, thiết bị hàng không, khuôn mẫu và các chi tiết cần độ bền và độ đàn hồi tối ưu.
CuBe2 Materials kết hợp đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt của đồng với độ cứng, độ bền và khả năng đàn hồi nhờ berili. Hợp kim này lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực động, các bộ phận điện tử, thiết bị chính xác và môi trường yêu cầu độ ổn định cơ học cao.
Thành phần hóa học CuBe2 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | Cân bằng |
| Be (Berili) | 1.8 – 2.0 |
| Co (Coban) | ≤ 0.5 |
| Ni (Niken) | ≤ 0.5 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Berili là nguyên tố chính tạo nên độ bền, cứng và khả năng đàn hồi vượt trội của CuBe2 Materials. Đồng cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, trong khi các nguyên tố khác giúp cải thiện tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý CuBe2 Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CuBe2 Materials:
- Độ bền kéo: 1000 – 1250 MPa (tùy theo nhiệt luyện)
- Giãn dài: 2 – 8%
- Độ cứng Brinell (HB): 350 – 450
- Mật độ: 8.3 g/cm³
- Độ dẫn điện: 12 – 18 % IACS
- Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1040°C
CuBe2 Materials có độ bền và độ cứng rất cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng đàn hồi tuyệt vời, thích hợp cho các lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, bộ phận điện tử và thiết bị chính xác.
Ưu điểm CuBe2 Materials
- Độ bền cơ học rất cao: Berili tăng độ cứng và độ bền kéo, chống mỏi tốt.
- Khả năng đàn hồi xuất sắc: Phù hợp cho lò xo chịu tải nặng và chi tiết cơ khí chịu lực động.
- Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường không quá khắc nghiệt.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho các bộ phận điện tử, chi tiết dẫn điện.
- Dễ gia công: Có thể tiện, phay, mài, hàn, mạ hoặc xử lý bề mặt.
Nhược điểm CuBe2 Materials
- Giá thành cao hơn nhiều so với đồng thông thường do chứa berili.
- Cần bảo hộ khi gia công để tránh bụi và mạt berili độc hại.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
So sánh CuBe2 Materials với CuBe1.7 và CuBe1.8
| Vật liệu | Cu (%) | Be (%) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HB | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CuBe2 Materials | Cân bằng | 1.8–2.0 | 1000 – 1250 | 2 – 8 | 350 – 450 | Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác |
| CuBe1.7 Materials | Cân bằng | 1.5–1.9 | 850 – 1050 | 2 – 10 | 300 – 400 | Lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử |
| CuBe1.8 Materials | Cân bằng | 1.7–1.9 | 900 – 1100 | 2 – 10 | 320 – 420 | Lò xo, bộ phận cơ khí, thiết bị điện tử |
CuBe2 Materials nổi bật với độ bền và độ cứng cao, khả năng đàn hồi xuất sắc, phù hợp cho lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận điện tử và thiết bị hàng không.
Ứng dụng CuBe2 Materials
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí động, bánh răng nhỏ.
- Ngành điện – điện tử: Bộ phận dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết mạch điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Lò xo, chi tiết cơ khí chịu tải và mỏi, thiết bị đo lường.
- Thiết bị công nghiệp: Van, trục, bạc trượt, chi tiết chịu mài mòn nhẹ.
- Khuôn mẫu và công cụ: Khuôn phay, cắt, mài, các chi tiết cần độ bền và độ đàn hồi cao.
CuBe2 Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, độ đàn hồi và chống mỏi cao.
Quy trình gia công CuBe2 Materials
- Đúc: Thích hợp đúc các chi tiết phức tạp với dung sai vừa phải.
- Tiện, phay, khoan: Gia công chính xác, cần trang bị bảo hộ để tránh bụi berili độc hại.
- Hàn: Có thể hàn bằng TIG hoặc hàn điểm với chất lượng mối hàn tốt.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ, phủ lớp bảo vệ tăng tuổi thọ chi tiết.
- Nhiệt luyện: Có thể xử lý nhiệt để tăng độ bền, cứng và khả năng đàn hồi.
Lợi ích khi sử dụng CuBe2 Materials
Sử dụng CuBe2 Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc của lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử và các bộ phận chịu tải động. Khả năng dẫn điện ổn định giúp ứng dụng tốt trong các chi tiết điện – điện tử.
CuBe2 Materials còn phù hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí, bộ phận điện tử, khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim đảm bảo độ bền cơ học cao, chống ăn mòn, khả năng đàn hồi và dễ gia công.
Kết luận
CuBe2 Materials là hợp kim đồng – berili với khoảng 2% berili, nổi bật với độ bền cơ học và độ đàn hồi rất cao, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn tốt. CuBe2 Materials phù hợp cho lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, khuôn mẫu và bộ phận chịu lực động trong cơ khí, hàng không và công nghiệp. Sử dụng CuBe2 Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo độ dẫn điện ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

