CuCo2Be Copper Alloys

CZ106 Materials

CuCo2Be Copper Alloys

CuCo2Be Copper Alloys là gì?

CuCo2Be Copper Alloys là hợp kim đồng – berili cao cấp, thuộc nhóm đồng berili (Beryllium Copper), nổi bật với độ bền cơ học và độ cứng vượt trội, khả năng đàn hồi tuyệt vời và chống mỏi kim loại cao. Hợp kim này chứa 2% cobalt và berili, được thiết kế đặc biệt để chịu lực, chống mài mòn và duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

CuCo2Be Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí và công nghiệp hóa chất, nơi yêu cầu độ bền cao, khả năng đàn hồi và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học CuCo2Be Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuCo2Be Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 96,5 – 97,5%
  • Berili (Be): 0,2 – 0,5%
  • Cobalt (Co): 2%
  • Nickel (Ni, tùy chọn): ≤ 1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,2%

Berili giúp tạo độ cứng và khả năng đàn hồi cao, cobalt tăng cường độ bền và khả năng chống mỏi, còn đồng giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Khi cần, nickel được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý trong điều kiện khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý CuCo2Be Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuCo2Be Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 1100 – 1400 MPa
  • Giới hạn chảy: 650 – 950 MPa
  • Độ giãn dài: 3 – 7%
  • Độ cứng Brinell: 340 – 400 HB
  • Khả năng đàn hồi: xuất sắc, lý tưởng cho lò xo, tiếp điểm và chi tiết đàn hồi
  • Khả năng chống mỏi kim loại: cao, duy trì hiệu suất trong thời gian dài
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường không ăn mòn mạnh
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn yêu cầu kỹ thuật đặc biệt

CuCo2Be là hợp kim lý tưởng cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, chi tiết đàn hồi, tiếp điểm điện và công cụ cơ khí chính xác, nơi độ bền, cứng và đàn hồi vượt trội là yêu cầu bắt buộc.

Ưu điểm CuCo2Be Copper Alloys

CuCo2Be Copper Alloys sở hữu những ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cơ học cao và cứng vượt trội: Chịu được lực lớn mà không biến dạng.
  2. Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Thích hợp cho lò xo, công cụ và chi tiết đàn hồi.
  3. Chống mỏi kim loại: Duy trì tính chất cơ lý lâu dài trong điều kiện hoạt động liên tục.
  4. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Phù hợp cho ứng dụng điện – điện tử.
  5. Chống mài mòn và va đập: Bề mặt hợp kim ổn định sau khi chịu tác động cơ học.

Nhược điểm CuCo2Be Copper Alloys

Một số hạn chế của CuCo2Be Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Do chứa berili và cobalt.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: So với đồng tinh khiết, khả năng dẫn điện giảm.
  3. Yêu cầu kỹ thuật khi hàn: Hợp kim cần kỹ thuật hàn đặc biệt để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  4. Độc tính khi chế biến: Bụi hoặc hơi berili có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe; cần biện pháp bảo hộ khi gia công.

Ứng dụng CuCo2Be Copper Alloys

CuCo2Be Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng đàn hồi cao:

  1. Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, chi tiết đàn hồi, công cụ cắt, khuôn mẫu.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối, chi tiết chịu tải cơ học và dẫn điện.
  3. Ngành hàng không – vũ trụ: Bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao và chống mỏi trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Ngành dầu khí và hóa chất: Chi tiết chịu va đập, mài mòn nhẹ và tải trọng lớn.
  5. Thiết bị đo lường và kiểm tra: Lò xo, cơ cấu đàn hồi, chi tiết đo lực và kiểm tra chính xác.

Quy trình sản xuất và gia công CuCo2Be Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuCo2Be Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và berili: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm berili và cobalt theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ hoặc làm già hóa để đạt độ cứng và độ bền cơ học tối ưu.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng berili, cobalt và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, đàn hồi và chống mỏi trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuCo2Be Copper Alloys

CuCo2Be Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, lò xo và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B197, ISO 15151, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng đàn hồi, chống mỏi và chịu tải cơ học vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động liên tục.

Kết luận CuCo2Be Copper Alloys

CuCo2Be Copper Alloys là hợp kim đồng – berili cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học và độ cứng cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời và chống mỏi kim loại, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước tốt. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng không – vũ trụ, dầu khí, hóa chất và thiết bị đo lường. Mặc dù chi phí cao và cần biện pháp bảo hộ khi gia công, CuCo2Be mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 1.4878

    Thép 1.4878 Thép 1.4878 là gì? Thép 1.4878 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox X8CrNi25-21

    Inox X8CrNi25-21 Inox X8CrNi25-21 là gì? Inox X8CrNi25-21 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Đồng Hợp Kim C1221

    Đồng Hợp Kim C1221 Đồng Hợp Kim C1221 là gì? Đồng Hợp Kim C1221 là [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Môi Trường Biển

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Môi Trường Biển 1. Giới Thiệu [...]

    316LN Stainless Steel

    316LN Stainless Steel 316LN Stainless Steel là gì? 316LN Stainless Steel là một biến thể [...]

    0Cr18Ni9Cu3 stainless steel

    0Cr18Ni9Cu3 stainless steel 0Cr18Ni9Cu3 stainless steel là gì? 0Cr18Ni9Cu3 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Tấm Đồng 4mm

    Tấm Đồng 4mm Tấm đồng 4mm là gì? Tấm đồng 4mm là vật liệu đồng [...]

    Hợp Kim Đồng C19400

    Hợp Kim Đồng C19400 Hợp kim đồng C19400 là một loại đồng hợp kim niken-coban [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo