CuCo2Be Materials
CuCo2Be Materials là hợp kim đồng – berili cao cấp, chứa khoảng 2% coban (Co) và lượng berili (Be) tối ưu để tăng độ bền cơ học, độ cứng và khả năng đàn hồi. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống mỏi, chống ăn mòn tốt và duy trì độ dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định. CuCo2Be Materials thường được ứng dụng trong các lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, khuôn mẫu, bộ phận hàng không và các chi tiết cần độ bền cao cùng khả năng đàn hồi vượt trội.
Hợp kim CuCo2Be kết hợp tính dẫn điện và dẫn nhiệt của đồng với độ bền cao nhờ berili và coban. Sự kết hợp này tạo ra vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu lực động, thiết bị điện tử, và môi trường công nghiệp yêu cầu tính ổn định cơ học cao.
Thành phần hóa học CuCo2Be Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | Cân bằng |
| Be (Berili) | 1.5 – 2.0 |
| Co (Coban) | 1.8 – 2.2 |
| Ni (Niken) | ≤ 1.0 |
| Pb (Chì) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Berili giúp tăng độ bền và khả năng đàn hồi, coban tăng độ cứng và khả năng chống mỏi, trong khi đồng vẫn đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.
Tính chất cơ lý CuCo2Be Materials
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CuCo2Be Materials:
- Độ bền kéo: 1050 – 1300 MPa
- Giãn dài: 2 – 6%
- Độ cứng Brinell (HB): 360 – 480
- Mật độ: 8.4 g/cm³
- Độ dẫn điện: 10 – 18 % IACS
- Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1040°C
CuCo2Be Materials có độ bền và độ cứng rất cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng đàn hồi, thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, bộ phận điện tử và thiết bị chính xác.
Ưu điểm CuCo2Be Materials
- Độ bền cơ học cao: Berili và coban tăng độ cứng, chống mỏi, chịu lực tốt.
- Khả năng đàn hồi vượt trội: Thích hợp cho lò xo chịu tải nặng và chi tiết cơ khí chịu lực động.
- Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường không quá khắc nghiệt.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho các chi tiết điện tử và bộ phận dẫn điện.
- Dễ gia công: Có thể tiện, phay, mài, hàn, mạ hoặc xử lý bề mặt.
Nhược điểm CuCo2Be Materials
- Chi phí cao hơn nhiều so với đồng thông thường và hợp kim đồng nhôm.
- Cần bảo hộ khi gia công do bụi berili độc hại.
- Không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
So sánh CuCo2Be Materials với CuCo1Ni1Be và CuBe2
| Vật liệu | Cu (%) | Be (%) | Co (%) | Ni (%) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HB | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CuCo2Be Materials | Cân bằng | 1.5–2.0 | 1.8–2.2 | ≤1.0 | 1050 – 1300 | 2 – 6 | 360 – 480 | Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử |
| CuCo1Ni1Be Materials | Cân bằng | 1.3–1.8 | 0.8–1.2 | 0.8–1.2 | 900 – 1200 | 2 – 8 | 320 – 420 | Lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử |
| CuBe2 Materials | Cân bằng | 1.8–2.0 | – | – | 1000 – 1250 | 2 – 8 | 350 – 450 | Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác |
CuCo2Be Materials nổi bật với độ bền và độ cứng rất cao, khả năng đàn hồi vượt trội, thích hợp cho lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận điện tử và thiết bị hàng không.
Ứng dụng CuCo2Be Materials
- Ngành cơ khí chính xác: Lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí động, bánh răng nhỏ.
- Ngành điện – điện tử: Bộ phận dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết mạch điện.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Lò xo, chi tiết cơ khí chịu tải và mỏi, thiết bị đo lường.
- Thiết bị công nghiệp: Van, trục, bạc trượt, chi tiết chịu mài mòn nhẹ.
- Khuôn mẫu và công cụ: Khuôn phay, cắt, mài, các chi tiết yêu cầu độ bền, cứng và độ đàn hồi cao.
CuCo2Be Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, khả năng đàn hồi và chống mỏi cao.
Quy trình gia công CuCo2Be Materials
- Đúc: Thích hợp đúc các chi tiết phức tạp với dung sai vừa phải.
- Tiện, phay, khoan: Gia công chính xác, cần bảo hộ do bụi berili độc hại.
- Hàn: Hàn TIG hoặc hàn điểm, mối hàn chất lượng cao.
- Xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ, phủ lớp bảo vệ tăng tuổi thọ chi tiết.
- Nhiệt luyện: Xử lý nhiệt để tăng độ bền, cứng và khả năng đàn hồi.
Lợi ích khi sử dụng CuCo2Be Materials
Sử dụng CuCo2Be Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết nhờ độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi và chống mỏi vượt trội. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc của lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử và các bộ phận chịu tải động. Khả năng dẫn điện ổn định giúp ứng dụng tốt trong các chi tiết điện – điện tử.
CuCo2Be Materials còn phù hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí, thiết bị điện tử, khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, độ đàn hồi tốt và dễ gia công.
Kết luận
CuCo2Be Materials là hợp kim đồng – berili với 2% coban, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi vượt trội, chống mỏi và chống ăn mòn. CuCo2Be Materials phù hợp cho lò xo chịu tải nặng, chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị điện tử, khuôn mẫu và bộ phận chịu lực động trong cơ khí, hàng không và công nghiệp. Sử dụng CuCo2Be Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và đảm bảo độ dẫn điện ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

