CuCr1Zr Copper Alloys
CuCr1Zr Copper Alloys là hợp kim đồng – crom – zirconium, thuộc nhóm đồng hợp kim nhiệt luyện (Precipitation-Hardening Copper Alloys), nổi bật với độ bền cơ học cao, độ cứng tốt và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Hợp kim này chứa khoảng 0,8–1,2% crom và 0,05–0,15% zirconium, giúp cải thiện độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
CuCr1Zr Copper Alloys thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và dẫn điện tốt, như chi tiết khuôn đúc, chi tiết máy chịu nhiệt, bộ phận điện tử, cánh quạt và các thiết bị trao đổi nhiệt.
Thành phần hóa học CuCr1Zr Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuCr1Zr Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 98,3 – 99,0%
- Crom (Cr): 0,8 – 1,2%
- Zirconium (Zr): 0,05 – 0,15%
- Các nguyên tố khác (Fe, Ni, Si…): ≤ 0,3%
Crom tăng cường độ bền và độ cứng, zirconium cải thiện khả năng chống mài mòn và ổn định cấu trúc hạt, trong khi đồng giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim đồng có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
Tính chất cơ lý CuCr1Zr Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuCr1Zr Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 450 – 550 MPa (sau xử lý nhiệt)
- Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 15%
- Độ cứng Brinell: 130 – 180 HB
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước và hóa chất nhẹ
- Khả năng chịu nhiệt: lên đến 400 – 450°C mà vẫn giữ độ bền cơ học
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào, dập; hàn được sau xử lý nhiệt
CuCr1Zr là hợp kim lý tưởng cho các chi tiết máy, khuôn đúc và bộ phận điện tử, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao, dẫn điện tốt và chịu nhiệt.
Ưu điểm CuCr1Zr Copper Alloys
CuCr1Zr Copper Alloys sở hữu những ưu điểm nổi bật:
- Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
- Chống mài mòn tốt: Bề mặt hợp kim duy trì ổn định trong thời gian dài.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không giảm độ bền.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt.
- Khả năng gia công và hàn: Có thể tiện, phay, bào, dập và hàn sau xử lý nhiệt.
Nhược điểm CuCr1Zr Copper Alloys
Một số hạn chế của CuCr1Zr Copper Alloys:
- Chi phí cao hơn đồng tinh khiết: Do pha thêm crom và zirconium.
- Khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh hạn chế: Không thích hợp cho môi trường acid hoặc kiềm mạnh.
- Yêu cầu xử lý nhiệt: Để đạt độ bền cơ học tối ưu, cần xử lý nhiệt chính xác.
Ứng dụng CuCr1Zr Copper Alloys
CuCr1Zr Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học, dẫn điện và chịu nhiệt:
- Ngành cơ khí chính xác: Chi tiết máy chịu lực, bộ phận cơ cấu, trục, bạc đạn.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết hàn và thiết bị truyền dẫn điện.
- Ngành khuôn đúc và công nghiệp kim loại: Khuôn đúc, chi tiết chịu mài mòn và nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp suất và nhiệt độ cao.
- Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết chịu tải trọng lớn, chống mài mòn và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Quy trình sản xuất và gia công CuCr1Zr Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuCr1Zr Copper Alloys:
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm crom và zirconium theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt: Hợp kim được xử lý nhiệt để đạt độ bền cơ học và độ cứng tối ưu.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, dập; hàn được sau xử lý nhiệt.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng crom, zirconium và đồng đạt chuẩn, kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chịu nhiệt trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuCr1Zr Copper Alloys
CuCr1Zr Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, khuôn đúc, công nghiệp hóa chất và năng lượng, ô tô và hàng không. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B152, ISO 5182, EN 1652.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao và hoạt động liên tục.
Kết luận CuCr1Zr Copper Alloys
CuCr1Zr Copper Alloys là hợp kim đồng – crom – zirconium cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và dẫn điện tốt, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, khuôn đúc, công nghiệp hóa chất, năng lượng, ô tô và hàng không. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu xử lý nhiệt chính xác, CuCr1Zr mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

