CuCr1Zr Materials

CuZn20 Materials

CuCr1Zr Materials

CuCr1Zr Materials là gì?

CuCr1Zr Materials là hợp kim đồng – crôm – zirconium có độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ dẫn điện ổn định, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với nền tảng là đồng tinh khiết kết hợp Cr và Zr, CuCr1Zr Materials sở hữu cơ tính vượt trội nhờ cơ chế hóa bền kết tủa, giúp nâng cao độ bền, chống mài mòn và duy trì tính chất cơ học ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cao.

Trong thực tế, CuCr1Zr Materials là vật liệu chiến lược cho những ứng dụng yêu cầu vừa dẫn điện – dẫn nhiệt tốt, vừa chịu tải trọng và áp lực cơ lớn. Nhờ sự cân bằng tối ưu giữa bền – cứng – dẫn điện, CuCr1Zr Materials được sử dụng trong điện cực hàn điểm, khuôn đúc áp lực nhôm, thanh dẫn điện công nghiệp, hệ thống làm mát, các chi tiết chịu va đập và linh kiện cơ khí chính xác.


Thành phần hóa học của CuCr1Zr Materials

Bảng: Thành phần hóa học CuCr1Zr Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 98.8 – 99.2
Cr (Crôm) 0.5 – 1.2
Zr (Zirconi) 0.03 – 0.3
Tạp chất khác ≤ 0.1

Hàm lượng Cr và Zr tuy nhỏ nhưng đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra các pha kết tủa bền vững, giúp CuCr1Zr Materials gia tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt vượt trội so với đồng tinh khiết. Các tạp chất khác phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ dẫn điện và độ ổn định của hợp kim.


Tính chất cơ lý của CuCr1Zr Materials

Độ bền cơ học

CuCr1Zr Materials có độ bền kéo 450–550 MPa sau khi nhiệt luyện, độ cứng đạt 120–160 HB. Đây là mức cơ tính thuộc nhóm cao nhất trong các hợp kim đồng có dẫn điện tốt, đảm bảo khả năng chịu mài mòn và va đập mạnh.

Độ dẫn điện – dẫn nhiệt

Độ dẫn điện của CuCr1Zr Materials đạt 70–90% IACS, vừa đủ đáp ứng truyền tải điện công nghiệp vừa đảm bảo độ ổn định cơ học khi làm việc lâu dài. Đồng thời, vật liệu có hệ số dẫn nhiệt cao, hỗ trợ tản nhiệt nhanh trong khuôn đúc hoặc thiết bị công suất lớn.

Khả năng chịu nhiệt

CuCr1Zr Materials giữ vững cơ tính đến 500°C, chống mềm, chống biến dạng và hạn chế oxy hóa bề mặt. Đây là ưu điểm vượt trội so với các loại đồng tinh khiết hoặc đồng pha tạp thông thường.

Tính gia công

Vật liệu dễ gia công CNC, tiện, phay và mài. Bề mặt gia công đạt độ bóng cao, không bị biến cứng cục bộ khi kiểm soát tốc độ và nhiệt độ hợp lý. Khả năng gia công EDM rất tốt, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.


Bảng so sánh CuCr1Zr Materials với các vật liệu khác

Bảng: So sánh CuCr1Zr Materials với Cu-HCP và Cu-OF

Tính chất CuCr1Zr Materials Cu-HCP Cu-OF
Độ dẫn điện (% IACS) 70 – 90 90 – 100 100
Độ cứng (HB) 120 – 160 50 – 80 40 – 60
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt Trung bình Thấp
Độ bền kéo (MPa) 450 – 550 200 – 260 200
Ứng dụng Khuôn, điện cực, chi tiết chịu nhiệt Dẫn điện tiêu chuẩn Điện tử chính xác

Qua bảng so sánh có thể thấy CuCr1Zr Materials tối ưu cho những ứng dụng cần hiệu suất tổng hợp thay vì chỉ dẫn điện thuần túy.


Đặc điểm nổi bật của CuCr1Zr Materials

Kết hợp tối ưu giữa độ bền và dẫn điện

CuCr1Zr Materials vẫn giữ được độ dẫn điện cao dù đã được gia tăng độ cứng nhờ Cr và Zr. Đây là ưu điểm mà rất ít hợp kim đồng có thể đạt được.

Chống mài mòn và chịu áp lực lớn

Nhờ cấu trúc tinh thể bền, CuCr1Zr Materials không bị biến dạng trong quá trình làm việc lâu dài, đặc biệt khi chịu tải trọng nén hoặc ma sát liên tục.

Ổn định nhiệt tuyệt vời

Độ ổn định cơ học đến 500°C giúp CuCr1Zr Materials hoạt động bền bỉ trong khuôn nóng, điện cực hàn, hệ thống tản nhiệt công suất lớn.

Dễ gia công, độ chính xác cao

Vật liệu phù hợp hầu hết các phương pháp gia công truyền thống và hiện đại, đảm bảo tính linh hoạt trong thiết kế sản phẩm.


Ưu điểm của CuCr1Zr Materials

  • Độ bền cao vượt trội, chịu mài mòn tốt.
  • Dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định và hiệu suất cao.
  • Chịu nhiệt tốt, giữ cơ tính ở môi trường 300–500°C.
  • Dễ gia công CNC, EDM, mài và định hình.
  • Tuổi thọ cao hơn đồng tinh khiết nhiều lần.
  • Hiệu suất làm việc tốt trong sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của CuCr1Zr Materials

  • Giá thành cao hơn Cu-ETP hoặc Cu-HCP.
  • Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn xác mới đạt cơ tính tối ưu.
  • Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất.
  • Cần kiểm soát chặt chẽ thành phần khi sản xuất.

Ứng dụng của CuCr1Zr Materials

Điện cực hàn điểm

Ứng dụng phổ biến nhất của CuCr1Zr Materials nhờ khả năng chịu nhiệt, chịu nén và dẫn điện ổn định.

Khuôn đúc áp lực nhôm

Chống nứt nhiệt, chống biến dạng, tuổi thọ cao trong chu kỳ đúc liên tục.

Tấm dẫn nhiệt – block tản nhiệt

Sử dụng trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu truyền nhiệt mạnh.

Thanh dẫn điện – tiếp điểm công suất

Vật liệu giữ điện áp ổn định, không bị cháy xém hoặc ăn mòn mạnh.

Máy móc công nghiệp nặng

Phần trượt, bánh dẫn, bạc lót và chi tiết chịu mài mòn.


Quy trình nhiệt luyện CuCr1Zr Materials

Đồng nhất hóa (Solution Treatment)

  • Nhiệt độ: 960 – 980°C
  • Thời gian: 1 – 2 giờ
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu

Hóa bền kết tủa (Aging)

  • Nhiệt độ: 450 – 520°C
  • Thời gian: 2 – 4 giờ
  • Làm nguội trong không khí

Quy trình trên giúp các hạt Cr và Zr phân bố đồng đều, tạo cơ tính mạnh và ổn định cho CuCr1Zr Materials.


Gia công CNC CuCr1Zr Materials

  • Tiện: tốc độ vừa, dùng mũi dao carbide.
  • Phay: dùng dao phủ TiN/TiAlN để hạn chế mài mòn.
  • Mài: dễ dàng đạt độ bóng cao.
  • EDM: ổn định, phù hợp chi tiết phức tạp.

Nhờ sự ổn định cơ tính, CuCr1Zr Materials phù hợp cho các chi tiết cần độ chính xác cao.


Phân tích thị trường

Nhu cầu tăng mạnh trong ngành ô tô

Điện cực hàn điểm chiếm tỷ trọng lớn trong nhu cầu CuCr1Zr Materials.

Khuôn đúc nhôm phát triển

Các nhà máy cần vật liệu chịu nhiệt tốt hơn, dẫn đến nhu cầu tăng cao.

Công nghiệp điện – điện tử

Thiết bị công suất lớn và hệ thống truyền nhiệt yêu cầu vật liệu tối ưu như CuCr1Zr Materials.

Xu hướng tương lai

  • Tăng nhu cầu vật liệu bền – dẫn điện tốt.
  • Doanh nghiệp chuyển dần từ Cu-HCP sang CuCr1Zr để tăng tuổi thọ chi tiết.

Kết luận

CuCr1Zr Materials là một trong những hợp kim đồng hiệu suất cao hàng đầu hiện nay nhờ sự kết hợp cân bằng giữa độ bền, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và độ dẫn điện tốt. Vật liệu phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, khuôn mẫu, điện cực và linh kiện cần độ bền nhiệt cao. Mặc dù chi phí cao hơn đồng tiêu chuẩn, CuCr1Zr Materials mang lại hiệu quả vượt trội về tuổi thọ, độ ổn định và hiệu suất làm việc, xứng đáng là lựa chọn dài hạn cho doanh nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng CZ108

    Hợp Kim Đồng CZ108 Hợp Kim Đồng CZ108 là gì? Hợp Kim Đồng CZ108 là [...]

    Thép không gỉ 10Cr18Ni12

    Thép không gỉ 10Cr18Ni12 Thép không gỉ 10Cr18Ni12 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Thép Inox X1CrNiMoCu12-5-2

    Thép Inox X1CrNiMoCu12-5-2 Thép Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là gì? Thép Inox X1CrNiMoCu12-5-2 là một loại thép [...]

    Inox 14477 Có Khả Năng Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không

    Inox 14477 Có Khả Năng Chịu Được Môi Trường Axit Mạnh Không? Thành Phần Hóa [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Các Loại Inox Chống Ăn Mòn Khác

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Các Loại Inox Chống Ăn Mòn Khác Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 50 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Duplex 1Cr21Ni5Ti material

    Duplex 1Cr21Ni5Ti material Duplex 1Cr21Ni5Ti material là thép không gỉ duplex hai pha, nổi bật [...]

    Đồng Hợp Kim CW708R

    Đồng Hợp Kim CW708R Đồng Hợp Kim CW708R là gì? Đồng Hợp Kim CW708R là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo