CuFe2P Copper Alloys

CZ132 Materials

CuFe2P Copper Alloys

CuFe2P Copper Alloys là gì?

CuFe2P Copper Alloys là hợp kim đồng – sắt – photpho, thuộc nhóm đồng cứng hóa (Copper Iron Phosphorus Alloys), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và ổn định kích thước tuyệt vời. Hợp kim này được chế tạo để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn, chịu tải cơ học cao và duy trì độ cứng lâu dài.

Với sự kết hợp giữa đồng, sắt và photpho, CuFe2P Copper Alloys giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống va đập. Hợp kim thường được sử dụng trong bạc trượt, chi tiết cơ khí, trục, vòng bi, chi tiết lò xo và thiết bị dẫn điện.

Thành phần hóa học CuFe2P Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuFe2P Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 97 – 98%
  • Sắt (Fe): 1,5 – 2,5%
  • Photpho (P): 0,2 – 0,35%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,2%

Sắt và photpho tạo ra độ cứng và khả năng chống mài mòn, trong khi đồng giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt. Sự kết hợp này giúp hợp kim có tính chất cơ lý ổn định, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu tải cơ học tốt.

Tính chất cơ lý CuFe2P Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuFe2P Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 400 – 500 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa
  • Độ giãn dài: 8 – 15%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chống mài mòn: cao, lý tưởng cho bạc trượt và chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào, dập; hàn hạn chế

CuFe2P là hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu mài mòn, bạc trượt, vòng bi, chi tiết lò xo và bộ phận dẫn điện, nơi cần độ cứng và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Ưu điểm CuFe2P Copper Alloys

CuFe2P Copper Alloys sở hữu những ưu điểm nổi bật:

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, giảm biến dạng trong quá trình sử dụng.
  2. Khả năng chống mài mòn: Bề mặt hợp kim duy trì ổn định dưới tác động cơ học.
  3. Ổn định kích thước: Không bị co rút hoặc biến dạng sau thời gian dài sử dụng.
  4. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Thích hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt.
  5. Dễ gia công: Có thể tiện, phay, bào, dập; hàn hạn chế, cần kỹ thuật đặc biệt.

Nhược điểm CuFe2P Copper Alloys

Một số hạn chế của CuFe2P Copper Alloys:

  1. Khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh hạn chế: Không thích hợp cho môi trường acid hoặc kiềm mạnh.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: So với đồng nguyên chất, khả năng dẫn điện giảm.
  3. Hàn cần kỹ thuật đặc biệt: Để tránh giảm tính chất cơ lý.
  4. Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do pha thêm sắt và photpho.

Ứng dụng CuFe2P Copper Alloys

CuFe2P Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học, chống mài mòn và dẫn điện tốt:

  1. Ngành cơ khí: Bạc trượt, trục, vòng bi, chi tiết lò xo và chi tiết chịu tải.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, bộ phận dẫn điện chịu tải.
  3. Ngành công nghiệp ô tô và máy móc: Chi tiết máy chịu mài mòn, vòng bi, trục, bánh răng.
  4. Ngành công nghiệp hàng hải và năng lượng: Bộ phận cơ khí chịu mài mòn và tải trọng lớn.
  5. Thiết bị đo lường và kiểm tra: Chi tiết đàn hồi, cơ cấu dẫn động và bộ phận cơ khí chính xác.

Quy trình sản xuất và gia công CuFe2P Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuFe2P Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm sắt và photpho theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt (nếu cần): Tăng độ cứng và độ bền cơ học.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, dập; hàn cần kỹ thuật đặc biệt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng, sắt và photpho đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống mài mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuFe2P Copper Alloys

CuFe2P Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, hàng hải, máy móc công nghiệp và thiết bị đo lường. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B103, ISO 15284, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao và hoạt động liên tục.

Kết luận CuFe2P Copper Alloys

CuFe2P Copper Alloys là hợp kim đồng – sắt – photpho cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và dẫn điện tốt, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, hàng hải, máy móc công nghiệp và thiết bị đo lường. Mặc dù chi phí cao và cần kỹ thuật hàn đặc biệt, CuFe2P mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống mài mòn và chịu tải cơ học vượt trội.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ SAE 30305

    Thép không gỉ SAE 30305 Thép không gỉ SAE 30305 là một phiên bản nâng [...]

    Ống Đồng Phi 85

    Ống Đồng Phi 85 Ống đồng phi 85 là gì? Ống đồng phi 85 là [...]

    Inox 316J1

    Inox 316J1 Inox 316J1 là gì? Inox 316J1 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    So Sánh Inox 310S Và Inox 316

    So Sánh Inox 310S Và Inox 316 – Nên Dùng Loại Nào Cho Nhiệt Độ [...]

    Đồng Hợp Kim C5210

    Đồng Hợp Kim C5210 Đồng Hợp Kim C5210 là gì? Đồng Hợp Kim C5210 là [...]

    Thép Inox SAE 30201

    Thép Inox SAE 30201 Thép Inox SAE 30201 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm [...]

    Tìm hiểu về Inox 022Cr17Ni12Mo2

    Tìm hiểu về Inox 022Cr17Ni12Mo2 và Ứng dụng của nó Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì? Inox [...]

    Inox 14477 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox 14477 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Inox 14477 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo