CuMg0.2 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 Copper Alloys là gì?

CuMg0.2 Copper Alloys là hợp kim đồng – magiê, thuộc nhóm đồng hợp kim cứng hóa bằng pha (Precipitation-Hardening Copper Alloys), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dẫn điện vừa phải. Hợp kim này chứa khoảng 0,2% magiê, giúp tăng cường độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mỏi mà vẫn giữ được tính dẻo và khả năng gia công.

CuMg0.2 Copper Alloys thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết cơ khí chịu lực, chi tiết máy chịu áp lực, trục, tấm đồng và các bộ phận điện tử, thiết bị dẫn điện.

Thành phần hóa học CuMg0.2 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuMg0.2 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 99 – 99,3%
  • Magiê (Mg): 0,15 – 0,25%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Ni, Zn…): ≤ 0,3%

Magiê tạo ra tính cứng và độ bền cơ học, trong khi đồng đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Hợp kim này là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng vừa cần cứng chắc vừa cần dẫn điện.

Tính chất cơ lý CuMg0.2 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuMg0.2 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 350 – 450 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa
  • Độ giãn dài: 12 – 18%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước và khí quyển
  • Khả năng chịu mài mòn: trung bình, phù hợp với chi tiết cơ khí nhẹ và trung bình
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn được nhưng cần chú ý nhiệt độ hàn

CuMg0.2 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình, trục, tấm, chi tiết dẫn điện và các bộ phận chịu áp lực vừa phải, nơi cần sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và khả năng dẫn điện.

Ưu điểm CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 Copper Alloys sở hữu các ưu điểm:

  1. Độ bền cơ học cao: Hợp kim chịu lực tốt và giảm biến dạng trong quá trình sử dụng.
  2. Chống ăn mòn tốt: Duy trì độ bền trong môi trường khí quyển và nước.
  3. Ổn định cơ lý: Giữ tính chất cơ lý lâu dài, phù hợp cho chi tiết cơ khí và điện tử.
  4. Khả năng gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn được với kỹ thuật phù hợp.
  5. Dẫn điện và dẫn nhiệt vừa phải: Thích hợp ứng dụng điện và nhiệt độ vừa.

Nhược điểm CuMg0.2 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuMg0.2 Copper Alloys:

  1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: So với đồng nguyên chất, khả năng dẫn điện giảm nhẹ.
  2. Chịu mài mòn trung bình: Không phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn cao.
  3. Yêu cầu xử lý nhiệt: Để đạt độ bền tối ưu, cần xử lý nhiệt hoặc làm già hóa hợp kim.
  4. Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do pha thêm magiê.

Ứng dụng CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học vừa phải, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện vừa phải:

  1. Ngành cơ khí: Trục, tấm, chi tiết máy chịu tải trung bình, chi tiết đúc.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, bộ phận dẫn điện chịu lực vừa.
  3. Ngành ô tô và máy móc: Chi tiết máy chịu tải lực vừa, trục, bánh răng và cơ cấu truyền động.
  4. Ngành công nghiệp năng lượng: Bộ phận trao đổi nhiệt, chi tiết dẫn điện trong thiết bị điện và điện tử.
  5. Thiết bị đo lường và kiểm tra: Chi tiết cơ khí nhẹ, bộ phận đàn hồi và chi tiết đo lực trung bình.

Quy trình sản xuất và gia công CuMg0.2 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuMg0.2 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm magiê theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Hợp kim được ủ hoặc làm già hóa để đạt độ bền và độ cứng tối ưu.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, uốn, dập; hàn được với kỹ thuật phù hợp.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng magiê và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị đo lường và công nghiệp năng lượng. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ISO 5182, EN 1652.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và dẫn điện vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự cân bằng giữa cơ lý và điện – nhiệt.

Kết luận CuMg0.2 Copper Alloys

CuMg0.2 Copper Alloys là hợp kim đồng – magiê cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện vừa phải, đồng thời giữ khả năng gia công và ổn định kích thước. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị đo lường và công nghiệp năng lượng. Mặc dù yêu cầu xử lý nhiệt và chi phí cao hơn đồng nguyên chất, CuMg0.2 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và cơ lý ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox 304 Phi 12mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 12mm – Thanh Inox Đặc Cứng Cáp, Gia Công Dễ [...]

    Inox STS329J3L Có Thể Dùng Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực Không

    Inox STS329J3L Có Thể Dùng Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực Không? 1. [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox F51 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox F51 Trước Khi Sử Dụng Tổng Quan Về Inox [...]

    Inox 305 Có Dễ Bị Biến Dạng Khi Nhiệt Luyện Không

    Inox 305 Có Dễ Bị Biến Dạng Khi Nhiệt Luyện Không? Inox 305 là một [...]

    Ống Inox 304 Phi 220mm

    Ống Inox 304 Phi 220mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Tấm Inox 430 3mm

    Tấm Inox 430 3mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tại Sao Inox 329J1 Lại Có Độ Bền Cao Hơn So Với Một Số Loại Inox Truyền Thống

    Tại Sao Inox 329J1 Lại Có Độ Bền Cao Hơn So Với Một Số Loại [...]

    Thép Inox Austenitic X12CrNiTi18.9

    Thép Inox Austenitic X12CrNiTi18.9 Thép Inox Austenitic X12CrNiTi18.9 là gì? Thép Inox Austenitic X12CrNiTi18.9 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo