CuNi12Zn25Pb1 Materials
CuNi12Zn25Pb1 Materials là gì?
CuNi12Zn25Pb1 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver), được biết đến với màu sắc trắng bạc sang trọng, độ bền cơ học tốt và khả năng gia công vượt trội. Với 12% Ni, 25% Zn và 1% Pb, vật liệu này kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ, tính công nghệ và độ ổn định, phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao như cơ khí, trang sức, nhạc cụ, đồng hồ và linh kiện kỹ thuật.
Niken trong CuNi12Zn25Pb1 Materials giúp tăng độ bóng, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Kẽm làm tăng độ bền cơ học và độ cứng, giúp hợp kim ổn định khi làm việc trong thời gian dài. Chì với hàm lượng 1% cải thiện đáng kể đặc tính gia công bằng cắt gọt, giúp vật liệu dễ tiện, khoan, phay mà không gây mòn dao nhanh. Nhờ những đặc điểm này, CuNi12Zn25Pb1 Materials trở thành một trong những hợp kim được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phụ kiện cao cấp và chi tiết chịu ma sát vừa phải.
Thành phần hóa học của CuNi12Zn25Pb1 Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuNi12Zn25Pb1 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 60 – 65 |
| Ni (Niken) | 10 – 14 |
| Zn (Kẽm) | 23 – 27 |
| Pb (Chì) | 0.8 – 1.2 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Nhờ sự phân bổ thành phần tối ưu, CuNi12Zn25Pb1 Materials đạt được sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ của niken, độ dẻo của đồng và khả năng gia công được cải thiện từ chì.
Tính chất cơ lý của CuNi12Zn25Pb1 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 350–460 MPa, cao hơn nhiều so với đồng đỏ. Điều này cho phép CuNi12Zn25Pb1 Materials chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng khi chịu tải.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng của CuNi12Zn25Pb1 Materials nằm trong khoảng 100–150 HB, tùy thuộc vào trạng thái vật liệu (ủ mềm, kéo nguội). Độ cứng này giúp vật liệu giữ form tốt và chống mài mòn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền bề mặt.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 15–25%, cho phép vật liệu dễ dàng thực hiện các công đoạn tạo hình nguội như dập, uốn, cán và kéo sợi mà không gây nứt gãy.
4. Khả năng gia công
Hàm lượng chì 1% giúp vật liệu có khả năng gia công tốt hơn so với các hợp kim đồng trắng không chứa chì. Vật liệu có thể được:
- Tiện tốc độ cao
- Khoan lỗ nhỏ
- Phay CNC
- Cắt laser
- Dập tạo hình
Vật liệu ít gây mẻ dao, không bám phoi nhiều và giữ bề mặt mịn.
5. Khả năng chống ăn mòn
CuNi12Zn25Pb1 Materials có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong các môi trường:
- Không khí ẩm
- Nước sạch
- Môi trường công nghiệp nhẹ
- Muối nhẹ
Niken đóng vai trò tạo màng bảo vệ tự nhiên chống gỉ.
6. Màu sắc – tính thẩm mỹ
Màu trắng bạc tự nhiên, dễ đánh bóng, dễ mạ kim loại quý như bạc hoặc vàng.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 4–6 MS/m, thấp nhưng ổn định.
- Dẫn nhiệt: thấp hơn đồng đỏ, giúp vật liệu không sinh nhiệt quá nhanh khi cơ khí hóa.
Ưu điểm của CuNi12Zn25Pb1 Materials
- Màu sắc sang trọng, dễ mạ và đánh bóng cao cấp.
- Độ bền cơ học tốt, chống mài mòn ổn định.
- Khả năng gia công vượt trội nhờ chì (1%).
- Chống ăn mòn tốt trong điều kiện sử dụng thông thường.
- Dễ biến dạng nguội nhưng vẫn giữ được độ ổn định.
- Phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ thẩm mỹ và chính xác.
- Giá thành hợp lý hơn nhiều so với bạc và các kim loại quý.
Nhược điểm của CuNi12Zn25Pb1 Materials
- Dẫn điện thấp, không phù hợp cho linh kiện đòi hỏi dẫn điện cao.
- Có thể bị xỉn màu theo thời gian nếu không xử lý bề mặt.
- Không phù hợp với môi trường acid mạnh hoặc kiềm đậm đặc.
- Hàm lượng chì dù nhỏ nhưng vẫn cần lưu ý trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hoặc môi trường đặc biệt.
Bảng so sánh CuNi12Zn25Pb1 Materials với các hợp kim tương tự
Bảng: So sánh CuNi12Zn25Pb1 – CuNi12Zn24 – CuNi10Zn42Pb2
| Tiêu chí | CuNi12Zn25Pb1 | CuNi12Zn24 | CuNi10Zn42Pb2 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Trắng bạc | Trắng bạc | Trắng bạc sáng |
| Độ bền kéo | 350–460 MPa | 350–450 MPa | 350–450 MPa |
| Độ cứng | 100–150 HB | 100–140 HB | 100–150 HB |
| Gia công | Tốt | Tốt | Rất tốt (Pb 2%) |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Kẽm (%) | 25 | 24 | 42 |
| Chì (%) | 1 | 0 | 2 |
| Ứng dụng | Trang sức, cơ khí, nhạc cụ | Trang sức, đồng hồ | Linh kiện, chi tiết gia công cao |
Từ bảng so sánh có thể thấy CuNi12Zn25Pb1 Materials có sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng gia công cao hơn CuNi12Zn24 nhưng thấp hơn CuNi10Zn42Pb2 do hàm lượng chì thấp hơn.
Ứng dụng của CuNi12Zn25Pb1 Materials
1. Trang sức và phụ kiện thời trang
Nhờ màu trắng bạc đẹp mắt, dễ đánh bóng:
- Dây chuyền
- Vòng tay
- Mặt dây trang sức
- Khóa kéo
- Phụ kiện túi xách
2. Công nghiệp nhạc cụ
CuNi12Zn25Pb1 Materials được sử dụng trong:
- Kèn trumpet
- Saxophone
- Sáo
- Chi tiết điều chỉnh âm
Vật liệu cho vàng âm thanh trong, sáng và chống oxy hóa tốt.
3. Chế tạo đồng hồ
Ứng dụng trong:
- Vỏ đồng hồ
- Mặt đồng hồ
- Nút chỉnh
- Bộ phận trang trí
Do vật liệu bền và thẩm mỹ cao.
4. Linh kiện cơ khí chính xác
Rất phù hợp cho:
- Trục nhỏ
- Bạc dẫn hướng
- Vòng đệm
- Bulông trang trí
- Các chi tiết gia công CNC cần bề mặt đẹp
5. Mỹ nghệ – đồ trang trí
Nhờ khả năng tạo hình tinh xảo:
- Tượng nghệ thuật
- Huy chương
- Quà tặng lưu niệm
- Phụ kiện nội thất
6. Thiết bị điện – điện tử
Dùng cho các chi tiết không yêu cầu dẫn điện cao:
- Vỏ đầu nối
- Tấm che nhiễu
- Khớp nối
- Bọc kim loại trang trí
Kết luận
CuNi12Zn25Pb1 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm – chì có sự cân bằng tối ưu giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng gia công. Với màu trắng bạc đẹp, độ cứng tốt và khả năng tạo hình linh hoạt, vật liệu là lựa chọn hàng đầu cho các ngành trang sức, nhạc cụ, cơ khí chính xác, đồng hồ và mỹ nghệ. Nhờ hàm lượng chì 1%, CuNi12Zn25Pb1 Materials có khả năng gia công tốt, phù hợp với công nghệ CNC và các quy trình sản xuất hiện đại.
Sự ổn định, độ bền cao cùng chi phí hợp lý giúp CuNi12Zn25Pb1 Materials trở thành một trong những hợp kim được ưa chuộng nhất trong nhóm đồng trắng hiện nay.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

