CuNi18Zn27 Materials
CuNi18Zn27 Materials là gì?
CuNi18Zn27 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver), nổi bật với màu trắng bạc sáng, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Với 18% niken và 27% kẽm, hợp kim này được thiết kế để cân bằng giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.
Niken giúp tạo màu trắng bạc đặc trưng, tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng. Kẽm tăng độ bền, ổn định cơ học, đồng cung cấp độ dẻo và dễ gia công uốn dập. CuNi18Zn27 Materials thường được sử dụng trong sản xuất trang sức, phụ kiện thời trang, nhạc cụ, đồng hồ, linh kiện cơ khí chính xác và các chi tiết mỹ nghệ yêu cầu bề mặt mịn, thẩm mỹ cao và độ bền tốt.
Thành phần hóa học của CuNi18Zn27 Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuNi18Zn27 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 55 – 60 |
| Ni (Niken) | 16 – 20 |
| Zn (Kẽm) | 26 – 28 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hợp kim được cân chỉnh để giữ màu trắng bạc sáng, độ bền cơ học cao và dễ dàng gia công các chi tiết tinh xảo.
Tính chất cơ lý của CuNi18Zn27 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 400–520 MPa, giúp vật liệu chịu lực tốt và giảm nguy cơ biến dạng dưới tải trọng trung bình và cao.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 130–180 HB, cho phép chi tiết giữ form tốt và chống mài mòn khi sử dụng lâu dài.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 12–20%, phù hợp cho quá trình tạo hình nguội, uốn, dập và kéo mà không bị nứt gãy.
4. Khả năng gia công
CuNi18Zn27 Materials dễ gia công nhờ tỷ lệ niken và đồng cân đối:
- Tiện CNC
- Phay
- Khoan
- Cắt laser
- Dập tạo hình
Bề mặt sau gia công mịn, ít mẻ dao và dễ đánh bóng.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chịu tốt môi trường không khí ẩm
- Ổn định trong môi trường công nghiệp nhẹ
- Chống oxy hóa và mài mòn bề mặt
- Phù hợp với chi tiết ngoài trời và môi trường muối nhẹ
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu trắng bạc sáng, dễ đánh bóng, có thể mạ vàng hoặc bạc để tăng tính thẩm mỹ, phù hợp cho trang sức, đồng hồ và linh kiện mỹ nghệ cao cấp.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 4–6 MS/m, thích hợp cho ứng dụng phi điện.
- Dẫn nhiệt: thấp hơn đồng đỏ, hạn chế sinh nhiệt khi gia công cơ khí.
Ưu điểm của CuNi18Zn27 Materials
- Màu trắng bạc sáng, dễ mạ và đánh bóng.
- Độ bền cơ học cao, chống mài mòn tốt.
- Gia công dễ dàng trên CNC, tiện, phay, khoan, dập.
- Ổn định cơ học lâu dài, bề mặt mịn.
- Phù hợp cho chi tiết yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.
- Lý tưởng cho trang sức, nhạc cụ, đồng hồ, cơ khí chính xác và mỹ nghệ.
Nhược điểm của CuNi18Zn27 Materials
- Dẫn điện thấp, không thích hợp cho linh kiện điện đòi hỏi dòng lớn.
- Có thể xỉn màu nếu không xử lý bề mặt.
- Không chịu được môi trường acid mạnh hoặc kiềm đậm đặc.
- Không tối ưu cho chi tiết yêu cầu siêu dẻo hoặc siêu dẫn.
Bảng so sánh CuNi18Zn27 Materials với các hợp kim tương tự
| Tiêu chí | CuNi18Zn27 Materials | CuNi18Zn20 | CuNi12Zn30Pb1 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Trắng bạc sáng | Trắng bạc sáng | Trắng bạc |
| Độ bền kéo | 400–520 MPa | 380–500 MPa | 360–480 MPa |
| Độ cứng | 130–180 HB | 120–170 HB | 110–160 HB |
| Gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Kẽm (%) | 26–28 | 19–21 | 29–31 |
| Chì (%) | 0 | 0 | 1 |
| Ứng dụng | Trang sức, cơ khí, nhạc cụ | Trang sức, cơ khí, nhạc cụ | Trang sức, cơ khí |
CuNi18Zn27 Materials nổi bật với độ bền và độ cứng cao, màu trắng bạc sáng và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu chống mài mòn và thẩm mỹ cao.
Ứng dụng của CuNi18Zn27 Materials
1. Trang sức và phụ kiện cao cấp
- Dây chuyền, vòng tay, mặt dây trang sức
- Khóa kéo, phụ kiện túi xách
- Nút trang trí, cúc áo cao cấp
2. Nhạc cụ
- Kèn trumpet, saxophone
- Sáo, các chi tiết điều chỉnh âm
- Chi tiết cần độ thẩm mỹ và ổn định cơ học
3. Đồng hồ
- Vỏ đồng hồ, mặt đồng hồ
- Nút chỉnh, bộ phận trang trí
- Chi tiết cơ khí nhỏ, bề mặt mịn
4. Linh kiện cơ khí chính xác
- Trục nhỏ, bạc dẫn hướng
- Vòng đệm, bulông trang trí
- Chi tiết CNC yêu cầu độ chính xác và bề mặt đẹp
5. Mỹ nghệ và đồ trang trí
- Tượng nghệ thuật, huy chương
- Quà lưu niệm, phụ kiện nội thất
6. Thiết bị điện – điện tử
- Vỏ đầu nối, tấm che nhiễu
- Khớp nối, bọc kim loại trang trí
- Chi tiết phi điện nhưng cần độ bền, thẩm mỹ và chống mài mòn
Kết luận
CuNi18Zn27 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ cứng và thẩm mỹ. Vật liệu phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như trang sức, nhạc cụ, đồng hồ, cơ khí chính xác và mỹ nghệ. Với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công CNC, màu trắng bạc sáng và độ ổn định cơ học cao, CuNi18Zn27 Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu bề mặt mịn, độ bền và tính thẩm mỹ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

