CuNi1P Materials
CuNi1P Materials là gì?
CuNi1P Materials là hợp kim đồng – niken – phosphor, thuộc nhóm hợp kim đồng niken, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tốt. Hợp kim này chứa khoảng 1% niken và một lượng nhỏ phosphor, mang lại khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn cao, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
CuNi1P Materials thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện cơ khí, van, bơm, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị điện tử và các chi tiết chịu mài mòn, đồng thời vẫn giữ màu sắc và bề mặt ổn định. Phosphor đóng vai trò cải thiện độ bền cơ học, tăng độ cứng và chống mài mòn, trong khi niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.
Thành phần hóa học của CuNi1P Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuNi1P Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 98 – 99 |
| Ni (Niken) | 0.8 – 1.2 |
| P (Phosphor) | 0.05 – 0.15 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Cấu trúc thành phần hợp lý giúp CuNi1P Materials vừa giữ được độ dẻo của đồng, vừa tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn nhờ niken và phosphor.
Tính chất cơ lý của CuNi1P Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 250–350 MPa, đủ để chịu lực trong các ứng dụng cơ khí và môi trường công nghiệp nhẹ.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 90–120 HB, giúp vật liệu giữ form tốt, chống mài mòn bề mặt và duy trì tính ổn định lâu dài.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 20–30%, đảm bảo khả năng tạo hình nguội, uốn và dập mà không gây nứt gãy.
4. Khả năng gia công
CuNi1P Materials có khả năng gia công tốt nhờ lượng niken và phosphor cân đối:
- Tiện CNC
- Phay
- Khoan
- Dập nguội
- Hàn, mối ghép solder
Bề mặt sau gia công mịn, ít mẻ dao, dễ đánh bóng và hoàn thiện.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa trong không khí và môi trường ẩm
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt và nước biển loãng
- Ổn định khi sử dụng lâu dài, không bị gỉ sét hoặc oxy hóa bề mặt
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu vàng nhạt của đồng nguyên chất, có thể đánh bóng hoặc mạ để tăng thẩm mỹ cho chi tiết cơ khí và trang trí.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 20–25 MS/m, phù hợp các ứng dụng dẫn điện nhẹ
- Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm sinh nhiệt khi gia công hoặc vận hành trong môi trường nhiệt độ cao
Ưu điểm của CuNi1P Materials
- Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc ẩm.
- Độ bền cơ học ổn định, chịu lực tốt.
- Khả năng gia công tốt: tiện, phay, dập, hàn.
- Bề mặt mịn, dễ đánh bóng và hoàn thiện.
- Ổn định cơ học lâu dài, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt vừa đủ cho các ứng dụng điện – cơ khí nhẹ.
Nhược điểm của CuNi1P Materials
- Không thích hợp cho các ứng dụng chịu lực cực cao.
- Có thể xỉn màu nếu không xử lý bề mặt hoặc mạ bảo vệ.
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm đậm đặc.
- Độ dẻo hạn chế so với đồng nguyên chất.
Bảng so sánh CuNi1P Materials với các hợp kim đồng niken khác
| Tiêu chí | CuNi1P Materials | CuNi10Fe1Mn | CuNi12Zn30Pb1 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Vàng nhạt | Trắng bạc | Trắng bạc |
| Độ bền kéo | 250–350 MPa | 360–480 MPa | 360–480 MPa |
| Độ cứng | 90–120 HB | 110–160 HB | 110–160 HB |
| Gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Van, bơm, trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí | Trang sức, cơ khí, nhạc cụ | Trang sức, cơ khí |
CuNi1P Materials nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước và không khí ẩm, phù hợp cho các chi tiết kỹ thuật, thiết bị công nghiệp và linh kiện chịu mài mòn nhẹ.
Ứng dụng của CuNi1P Materials
1. Linh kiện cơ khí và thiết bị công nghiệp
- Van, bơm, bộ trao đổi nhiệt
- Trục nhỏ, bạc dẫn hướng, bulông cơ khí
- Chi tiết máy móc chịu mài mòn nhẹ
2. Thiết bị điện và điện tử
- Các chi tiết dẫn điện nhẹ
- Vỏ thiết bị điện – điện tử
- Khớp nối, tấm che nhiễu
3. Mỹ nghệ và chi tiết trang trí
- Quà tặng, tượng, huy chương
- Chi tiết cơ khí trang trí
- Phụ kiện nội thất
4. Hàn và ghép kim loại
- Các mối ghép solder trong linh kiện cơ khí và điện tử
- Được sử dụng cho các chi tiết yêu cầu độ bền mối nối cao và chống ăn mòn
Kết luận
CuNi1P Materials là hợp kim đồng – niken – phosphor với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tốt. Vật liệu phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật như van, bơm, bộ trao đổi nhiệt, linh kiện điện – điện tử và các chi tiết cơ khí cần độ bền và bề mặt ổn định. Với tính ổn định cơ học, chống oxy hóa tốt và khả năng gia công đa dạng, CuNi1P Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết kỹ thuật, công nghiệp và mỹ nghệ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

