CuNi1Si Copper Alloys

CZ102 Materials

CuNi1Si Copper Alloys

CuNi1Si Copper Alloys là gì?

CuNi1Si Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic, thuộc nhóm đồng niken silic (Nickel-Silicon Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt. Hợp kim này chứa khoảng 1% niken và hàm lượng silic nhỏ, giúp tạo ra hợp kim có độ bền kéo cao, khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả nước biển và khí quyển.

CuNi1Si Copper Alloys thường được ứng dụng trong ngành cơ khí, thiết bị điện, hàng hải, van, bơm, bạc trượt và các chi tiết máy chịu ăn mòn, đặc biệt trong các ứng dụng cần tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu lực tốt và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học CuNi1Si Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi1Si Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 98 – 99%
  • Niken (Ni): 0,8 – 1,2%
  • Silic (Si): 0,2 – 0,6%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Pb, Sn…): ≤ 0,5%

Niken giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, silic cải thiện độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn, trong khi đồng giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim ổn định, bền bỉ và dễ gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tính chất cơ lý CuNi1Si Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuNi1Si Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 400 – 520 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 380 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Độ cứng Brinell: 140 – 180 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu mài mòn: tốt, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết máy truyền động
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào, dập; hàn được với kỹ thuật chuẩn

CuNi1Si là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy, bạc trượt, van, bơm, thiết bị điện và các bộ phận chịu ăn mòn, nơi đòi hỏi độ bền cơ học, chống ăn mòn và khả năng gia công thuận tiện.

Ưu điểm CuNi1Si Copper Alloys

CuNi1Si Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với nước biển, môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, giảm biến dạng cơ học.
  3. Dễ gia công: Hợp kim tiện, phay, bào, dập dễ dàng và hàn được.
  4. Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho bạc trượt, chi tiết cơ khí chịu ma sát.
  5. Ổn định kích thước và cơ lý: Duy trì tính chất cơ học lâu dài.

Nhược điểm CuNi1Si Copper Alloys

Một số hạn chế của CuNi1Si Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Do pha niken và silic tinh khiết.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Giảm khả năng dẫn điện so với đồng tinh khiết.
  3. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Thích hợp với nước biển và hóa chất nhẹ.
  4. Yêu cầu kỹ thuật hàn chuẩn: Để tránh giảm độ bền cơ học hoặc xuất hiện vết nứt bề mặt.

Ứng dụng CuNi1Si Copper Alloys

CuNi1Si Copper Alloys được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công tốt:

  1. Ngành cơ khí: Trục, tấm, chi tiết máy chịu tải trung bình – cao, vòng bi, bạc trượt.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Ngành hàng hải: Van, bơm, chi tiết tàu thuyền, chi tiết chịu nước biển và ăn mòn.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất: Chi tiết máy, van dẫn hóa chất nhẹ.
  5. Ngành ô tô và máy móc: Chi tiết truyền động, bộ phận cơ khí chịu mài mòn, bạc trượt.

Quy trình sản xuất và gia công CuNi1Si Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuNi1Si Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm niken và silic theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt (nếu cần): Tăng độ bền, độ cứng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào, dập; hàn được với kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng niken, silic và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuNi1Si Copper Alloys

CuNi1Si Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B111, ISO 1653, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, bền bỉ và ổn định lâu dài.

Kết luận CuNi1Si Copper Alloys

CuNi1Si Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công, đồng thời giữ khả năng ổn định kích thước và cơ lý. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, công nghiệp hóa chất, ô tô và máy móc công nghiệp. Mặc dù chi phí cao, CuNi1Si mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và gia công thuận tiện.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 3.0mm

    Cuộn Đồng 3.0mm – Tính Năng Nổi Bật Và Ứng Dụng Cuộn đồng 3.0mm là [...]

    Inox Duplex UNS S32304

    Inox Duplex UNS S32304 Inox Duplex UNS S32304 là gì? Inox Duplex UNS S32304 là [...]

    Inox 632 Có Thể Thay Thế Inox 304 Và 316 Trong Các Ứng Dụng Không

    Inox 632 có thể thay thế inox 304 và 316 trong các ứng dụng không? [...]

    Lá Căn Đồng 0.8mm

    Lá Căn Đồng 0.8mm Lá Căn Đồng 0.8mm là gì? Lá căn đồng 0.8mm là [...]

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Với Các Loại Inox Khác

    So Sánh Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Với Các Loại Inox Khác 1. Thành Phần Hóa Học Của [...]

    Đồng Hợp Kim C61300

    Đồng Hợp Kim C61300 Đồng Hợp Kim C61300 là gì? Đồng Hợp Kim C61300 là [...]

    Thép Inox SUS347

    Thép Inox SUS347 Thép Inox SUS347 là gì? Thép Inox SUS347 là loại thép không [...]

    CW507L Copper Alloys

    CW507L Copper Alloys CW507L Copper Alloys là gì? CW507L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo