CuNi2Be Copper Alloys

CZ132 Materials

CuNi2Be Copper Alloys

CuNi2Be Copper Alloys là gì?

CuNi2Be Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – beryllium, thuộc nhóm đồng niken beryllium (Nickel-Beryllium Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền kéo cao và tính đàn hồi tuyệt vời, đồng thời dễ gia công, hàn và xử lý nhiệt. Hợp kim này chứa khoảng 2% beryllium và lượng niken thích hợp, tạo ra hợp kim có độ cứng và độ bền vượt trội so với các hợp kim đồng thông thường, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử yêu cầu độ bền cao và tính đàn hồi.

CuNi2Be Copper Alloys thường được sử dụng trong chi tiết đàn hồi, lò xo, tiếp điểm điện, bạc trượt, thiết bị hàng hải và máy móc công nghiệp, nơi đòi hỏi khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học CuNi2Be Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi2Be Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 96 – 97%
  • Niken (Ni): 1,8 – 2,2%
  • Beryllium (Be): 1,8 – 2,2%
  • Các nguyên tố khác (Co, Fe, Pb, Zn…): ≤ 0,5%

Beryllium giúp tăng độ cứng, đàn hồi và khả năng chống mài mòn, niken cải thiện độ bền cơ học và chống ăn mòn, trong khi đồng vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, đàn hồi và dễ gia công, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tính chất cơ lý CuNi2Be Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuNi2Be Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 900 – 1200 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 700 MPa
  • Độ giãn dài: 1 – 5%
  • Độ cứng Brinell: 300 – 380 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu mài mòn: rất tốt, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết chịu tải và lò xo
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt được

CuNi2Be là hợp kim lý tưởng cho chi tiết đàn hồi, lò xo, bạc trượt, van, tiếp điểm điện và các bộ phận chịu lực và mài mòn, nơi yêu cầu độ bền cơ học, đàn hồi và khả năng gia công thuận tiện.

Ưu điểm CuNi2Be Copper Alloys

CuNi2Be Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Độ bền cơ học cực cao: Chịu lực vượt trội, giảm biến dạng cơ học.
  2. Tính đàn hồi tuyệt vời: Phù hợp cho lò xo, chi tiết đàn hồi.
  3. Khả năng chống mài mòn tốt: Thích hợp cho bạc trượt, vòng bi, chi tiết cơ khí chịu ma sát.
  4. Dễ gia công và xử lý nhiệt: Có thể hàn, tiện, phay, bào.
  5. Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước biển và khí quyển.

Nhược điểm CuNi2Be Copper Alloys

Một số hạn chế của CuNi2Be Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Do pha niken và beryllium tinh khiết.
  2. Độc tính của beryllium khi gia công: Cần biện pháp bảo hộ lao động nghiêm ngặt.
  3. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Giảm khả năng dẫn điện so với đồng tinh khiết.
  4. Yêu cầu kỹ thuật hàn chuẩn và xử lý nhiệt: Để duy trì tính chất cơ lý.

Ứng dụng CuNi2Be Copper Alloys

CuNi2Be Copper Alloys được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, đàn hồi và khả năng chống mài mòn:

  1. Ngành cơ khí chính xác: Lò xo, bạc trượt, chi tiết máy chịu ma sát và tải trọng cao.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết dẫn điện chịu lực.
  3. Ngành hàng hải: Van, bạc trượt, chi tiết tàu thuyền, chi tiết chịu ăn mòn và ma sát.
  4. Ngành công nghiệp ô tô và máy móc: Lò xo, chi tiết truyền động, bạc trượt, chi tiết chịu tải trọng cao.
  5. Ngành công nghiệp năng lượng: Các bộ phận máy phát, thiết bị điện và các chi tiết chịu áp lực.

Quy trình sản xuất và gia công CuNi2Be Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuNi2Be Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm niken và beryllium theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền cơ học, độ cứng và tính đàn hồi.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng niken, beryllium và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuNi2Be Copper Alloys

CuNi2Be Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị năng lượng. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B197, ISO 1624, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học và đàn hồi vượt trội, khả năng chống mài mòn và gia công tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao, bền bỉ và ổn định lâu dài.

Kết luận CuNi2Be Copper Alloys

CuNi2Be Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – beryllium cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và đàn hồi cao, đồng thời dễ gia công và xử lý nhiệt. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp và thiết bị năng lượng. Mặc dù chi phí và yêu cầu an toàn khi gia công cao, CuNi2Be mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học vượt trội và tính đàn hồi tuyệt vời.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 630 5mm

    Tấm Inox 630 5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 0.01mm Là Gì

    Tấm Inox 0.01mm Là Gì? Tấm Inox 0.01mm là loại tấm inox có độ dày [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4749

    Tìm hiểu về Inox 1.4749 và Ứng dụng của nó Inox 1.4749 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 316 18mm

    Tấm Inox 316 18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 18mm là [...]

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn? 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 550

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 550 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    So Sánh Ưu Điểm Của Inox 1.4062 So Với Inox 316

    So Sánh Ưu Điểm Của Inox 1.4062 So Với Inox 316 Inox 1.4062 và inox [...]

    Thép không gỉ Duplex 329J3L

    Thép không gỉ Duplex 329J3L Thép không gỉ Duplex 329J3L là loại thép duplex cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo