CuNi2Si Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

CuNi2Si Copper Alloys

CuNi2Si Copper Alloys là gì?

CuNi2Si Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic, thuộc nhóm đồng niken silic (Nickel-Silicon Copper Alloys), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và tính ổn định nhiệt tốt. Hợp kim này chứa khoảng 2% niken và 1–2% silic, tạo ra hợp kim có khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn, và duy trì tính chất cơ học trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết máy móc, thiết bị điện và ứng dụng hàng hải.

CuNi2Si Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, thiết bị điện, van, bơm, bạc trượt, lò xo và các chi tiết chịu tải trọng và mài mòn cao, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học CuNi2Si Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi2Si Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 96 – 97%
  • Niken (Ni): 1,8 – 2,2%
  • Silic (Si): 0,5 – 1,5%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Co, Pb, Zn…): ≤ 0,5%

Niken giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, silic cải thiện độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt, trong khi đồng vẫn giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, ổn định và dễ gia công, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe.

Tính chất cơ lý CuNi2Si Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuNi2Si Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 800 – 1100 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 700 MPa
  • Độ giãn dài: 1 – 6%
  • Độ cứng Brinell: 250 – 350 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu mài mòn: rất tốt, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn được và xử lý nhiệt chuẩn

CuNi2Si là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải, bạc trượt, van, bơm, thiết bị điện, lò xo và các bộ phận chịu lực và mài mòn, nơi đòi hỏi độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt tốt.

Ưu điểm CuNi2Si Copper Alloys

CuNi2Si Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Độ bền cơ học cao: Chịu lực vượt trội, giảm biến dạng cơ học.
  2. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Phù hợp với nước biển, môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
  3. Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho bạc trượt, lò xo, chi tiết cơ khí chịu tải trọng.
  4. Ổn định nhiệt và cơ lý: Duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
  5. Dễ gia công và xử lý nhiệt: Có thể hàn, tiện, phay, bào, xử lý nhiệt chuẩn.

Nhược điểm CuNi2Si Copper Alloys

Một số hạn chế của CuNi2Si Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Do pha niken và silic tinh khiết.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Giảm khả năng dẫn điện so với đồng tinh khiết.
  3. Yêu cầu kỹ thuật xử lý nhiệt chuẩn: Để đạt độ bền cơ học và cứng bề mặt tối ưu.
  4. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Thích hợp với nước biển và hóa chất nhẹ.

Ứng dụng CuNi2Si Copper Alloys

CuNi2Si Copper Alloys được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, chống ăn mòn, chống mài mòn và ổn định nhiệt:

  1. Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy chịu tải trung bình – cao, vòng bi, bạc trượt.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết dẫn điện chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  3. Ngành hàng hải: Van, bơm, chi tiết tàu thuyền, chi tiết chịu nước biển và ma sát.
  4. Ngành công nghiệp ô tô và máy móc: Lò xo, chi tiết truyền động, bạc trượt, chi tiết chịu tải trọng cao.
  5. Ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất: Các bộ phận máy phát, thiết bị điện, chi tiết van, bơm chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.

Quy trình sản xuất và gia công CuNi2Si Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuNi2Si Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm niken và silic theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng bề mặt và tính ổn định nhiệt.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng niken, silic và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuNi2Si Copper Alloys

CuNi2Si Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B162, ISO 1653, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và ổn định nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, bền bỉ và ổn định lâu dài.

Kết luận CuNi2Si Copper Alloys

CuNi2Si Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn xuất sắc, đồng thời ổn định nhiệt và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Mặc dù chi phí cao, CuNi2Si mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và tính ổn định nhiệt tuyệt vời.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 302 Có Bị Ảnh Hưởng Bởi Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox 302 Có Bị Ảnh Hưởng Bởi Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không? [...]

    Thép SUS410S

    Thép SUS410S Thép SUS410S là gì? Thép SUS410S là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Đồng 2.0500 Có Thể Dùng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao Không

    Đồng 2.0500 Có Thể Dùng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao Không? Đồng 2.0500 (CuZn37), [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox SUS329J1 Và Inox SUS316

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox SUS329J1 Và Inox SUS316 Khả năng [...]

    Đồng 2.0040 Có Thể Bị Oxy Hóa Theo Thời Gian Không

    Đồng 2.0040 Có Thể Bị Oxy Hóa Theo Thời Gian Không? Đồng 2.0040 (Cu-ETP) là [...]

    Thép Inox 416S21

    Thép Inox 416S21 Thép Inox 416S21 là gì? Thép Inox 416S21 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 301 0.80mm

    Tấm Inox 301 0.80mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Làm Thế Nào Để Phân Biệt Inox 310 Với Các Loại Inox Khác Bằng Mắt Thường

    Làm Thế Nào Để Phân Biệt Inox 310 Với Các Loại Inox Khác Bằng Mắt [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo