Cuộn Đồng 0.19mm

Giá Cuộn Đồng 0.14 mm

Cuộn Đồng 0.19mm

Cuộn đồng 0.19mm là gì?

Cuộn đồng 0.19mm là dải đồng lá kỹ thuật có độ dày tiêu chuẩn 0.19mm (190 micron), được sản xuất từ đồng điện phân tinh khiết (C1100, hàm lượng đồng ≥99.9%) hoặc đồng không oxy (C1020). Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực điện – điện tử, biến áp, module tản nhiệt, lá chắn EMI/RFI và cơ khí chính xác, nhờ khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt cao, độ phẳng vượt trội và dung sai độ dày nghiêm ngặt.

Sản phẩm thường được cung cấp dạng cuộn khổ hẹp hoặc khổ rộng, đóng gói cẩn thận, hoặc cắt tấm theo yêu cầu kỹ thuật.


Đặc điểm nổi bật của Cuộn Đồng 0.19mm

Hàm lượng đồng ≥99.9%:

  • Độ dẫn điện cực cao (≥97% IACS).
  • Hàm lượng tạp chất kim loại rất thấp.

Dung sai độ dày chặt:

  • Độ đồng đều ±0.005–0.01mm trên toàn cuộn.

Bề mặt sáng – nhẵn bóng:

  • Thuận tiện mạ thiếc, niken, bạc.

Độ bền cơ học tốt:

  • Chịu lực nhẹ, hạn chế cong vênh khi thao tác.

Tính dẻo – uốn linh hoạt:

  • Dễ cuộn lõi, ép dán, dập định hình.

Thông số kỹ thuật tham khảo

Tiêu chí Giá trị tiêu chuẩn
Độ dày 0.19mm (190 micron)
Chiều rộng cuộn 10–600mm (tuỳ đặt hàng)
Chiều dài cuộn 10–100 mét/cuộn
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Độ dẫn điện ≥97% IACS
Độ dẫn nhiệt ~390–400 W/m·K
Độ bền kéo ~200–300 MPa
Độ giãn dài ≥30%
Độ cứng (HV) ~60–90
Màu sắc Đồng đỏ hồng

Ưu điểm của Cuộn Đồng 0.19mm

🔹 Dẫn điện – dẫn nhiệt xuất sắc:

  • Giảm điện trở, tản nhiệt nhanh, tối ưu hiệu suất thiết bị.

🔹 Dung sai dày ổn định:

  • Đảm bảo chất lượng khi ép dán hoặc cán nhiều lớp.

🔹 Gia công linh hoạt:

  • Dễ cắt laser, bế dập, uốn cong.

🔹 Bề mặt sạch đẹp:

  • Thuận tiện mạ bảo vệ hoặc hàn thiếc.

🔹 Độ bền cao hơn đồng mỏng dưới 0.15mm:

  • Chống cong mép và gãy nứt tốt hơn khi xử lý.

Nhược điểm cần lưu ý

Dễ oxy hóa bề mặt nếu lưu kho lâu:

  • Nên bảo quản kín hoặc mạ phủ.

Không phù hợp các chi tiết cần độ mềm dẻo cực cao:

  • Dày hơn nhóm 0.1–0.13mm nên ít mềm hơn.

Ứng dụng của Cuộn Đồng 0.19mm

Ngành điện – điện tử:

  • Dải dẫn điện, mạch in mềm (FPC), module pin năng lượng.
  • Tấm tiếp địa, cáp đồng mềm.

Biến áp – motor:

  • Quấn lõi biến áp công suất nhỏ – trung bình, cuộn cảm.

Tản nhiệt – EMI Shield:

  • Lớp chắn nhiễu điện từ, tản nhiệt module bán dẫn.

Cơ khí chính xác – DIY:

  • Linh kiện nhỏ, tiếp xúc điện, sản phẩm thủ công kỹ thuật.

Trang trí kỹ thuật:

  • Tạo bề mặt đồng đỏ, dập hoa văn.

Dạng sản phẩm cung cấp

  • Cuộn khổ hẹp: 10–100mm.
  • Cuộn khổ rộng: 200–600mm.
  • Tấm đồng cắt sẵn: theo yêu cầu.
  • Mạ thiếc – niken bảo vệ bề mặt.

Lưu ý khi sử dụng

✔ Dùng găng tay sạch để tránh vết bám và oxy hóa.
✔ Không uốn gập đột ngột làm nứt mép.
✔ Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng.
✔ Nên phủ dầu hoặc mạ thiếc nếu cần lưu kho dài hạn.


Kết luận

Cuộn Đồng 0.19mm là dải đồng lá kỹ thuật mỏng tinh khiết, dung sai chính xác, bề mặt nhẵn bóng, độ bền cơ học cao, lý tưởng cho sản xuất bo mạch điện tử, cuộn biến áp, tản nhiệt, lớp chống nhiễu và linh kiện cơ khí chính xác. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà máy và xưởng gia công đòi hỏi chất lượng tiêu chuẩn cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Cuộn đồng mỏng từ 0.05 – 0.3mm, đồng đỏ C1100, đồng không oxy C1020 và các sản phẩm đồng kỹ thuật cao cho ngành điện – điện tử, cơ khí, năng lượng tái tạo.

📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    420S45 material

    420S45 material 420S45 material là gì? 420S45 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép không gỉ 2Cr13

    Thép không gỉ 2Cr13 Thép không gỉ 2Cr13 là gì? Thép không gỉ 2Cr13 là [...]

    Inox UNS S31254

    Inox UNS S31254 Inox UNS S31254 là gì? Inox UNS S31254, còn gọi là Alloy [...]

    Thép 1.4028

    Thép 1.4028 Thép 1.4028 là gì? Thép 1.4028, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Inox 12X18H9T

    Inox 12X18H9T Inox 12X18H9T là gì? Inox 12X18H9T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Inox 1.4021

    Inox 1.4021 Inox 1.4021 là gì? Inox 1.4021, còn được biết đến với tên gọi [...]

    1Cr18Ni9Si3 stainless steel

    1Cr18Ni9Si3 stainless steel 1Cr18Ni9Si3 stainless steel là gì? 1Cr18Ni9Si3 stainless steel là thép không gỉ [...]

    C1100 Materials

    C1100 Materials C1100 Materials là gì? C1100 Materials là hợp kim đồng tinh khiết có [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo