Cuộn Đồng 0.23mm

Cuộn Đồng 0.23mm

Cuộn đồng 0.23mm là gì?

Cuộn đồng 0.23mm là dải đồng lá mỏng kỹ thuật, được sản xuất từ đồng điện phân tinh khiết (C1100 – Electrolytic Tough Pitch Copper, hàm lượng đồng ≥99.9%) hoặc đồng không oxy (C1020). Sản phẩm đạt độ dày tiêu chuẩn 0.23mm (230 micron), nằm trong nhóm đồng lá trung – dày, thường được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất linh kiện dẫn điện, bo mạch điện tử, cuộn biến áp, module tản nhiệt, EMI/RFI shielding và các chi tiết cơ khí chính xác nhờ khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt rất cao, độ bền cơ học tốt và dung sai chặt chẽ.

Cuộn đồng 0.23mm có thể được cung cấp dạng cuộn khổ hẹp hoặc khổ rộng, hoặc cắt tấm theo yêu cầu kỹ thuật của từng khách hàng.


Đặc điểm nổi bật của Cuộn Đồng 0.23mm

Hàm lượng đồng tinh khiết ≥99.9%:

  • Dẫn điện rất cao (≥97% IACS).
  • Tạp chất kim loại cực thấp.

Dung sai dày ổn định:

  • Sai số độ dày ±0.005–0.01mm trên toàn bộ cuộn.

Bề mặt nhẵn sáng:

  • Thuận lợi cho mạ thiếc, niken, bạc hoặc hàn.

Độ bền cơ học tốt hơn đồng siêu mỏng:

  • Ít cong vênh khi gia công, vận chuyển, cuộn cuốn.

Tính dẻo vừa phải:

  • Dễ uốn cong, cắt, dập, ép dán.

Thông số kỹ thuật tham khảo

Tiêu chí Giá trị tiêu chuẩn
Độ dày 0.23mm (230 micron)
Chiều rộng cuộn 10–600mm (tuỳ yêu cầu)
Chiều dài cuộn 10–100 mét/cuộn
Tỷ trọng ~8.9 g/cm³
Độ dẫn điện ≥97% IACS
Độ dẫn nhiệt ~390–400 W/m·K
Độ bền kéo ~200–300 MPa
Độ giãn dài ≥30%
Độ cứng (HV) ~60–90
Màu sắc Đồng đỏ hồng, bề mặt bóng tự nhiên

Ưu điểm của Cuộn Đồng 0.23mm

🔹 Khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt cực cao:

  • Giảm tổn hao điện năng, tăng hiệu suất hoạt động.

🔹 Dung sai dày đồng đều, ổn định:

  • Đảm bảo độ chính xác khi ép dán nhiều lớp hoặc cán mỏng.

🔹 Gia công thuận tiện:

  • Dễ cắt laser, dập, hàn, uốn cuộn lõi.

🔹 Độ bền cơ học tốt:

  • Hạn chế biến dạng, gãy mép khi xử lý.

🔹 Bề mặt đẹp, dễ mạ:

  • Phù hợp với sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.

Nhược điểm cần lưu ý

Dễ oxy hóa nếu không đóng gói bảo quản kỹ:

  • Nên phủ dầu, mạ thiếc hoặc hút chân không khi lưu kho lâu.

Độ mềm thấp hơn các loại ≤0.15mm:

  • Cần cân nhắc khi gia công chi tiết uốn siêu nhỏ.

Ứng dụng của Cuộn Đồng 0.23mm

Ngành điện – điện tử:

  • Dải dẫn điện, mạch in mềm (FPC), cáp đồng mềm.
  • Dây nối module pin mặt trời, tấm tiếp địa.

Biến áp – motor:

  • Quấn lõi biến áp công suất vừa.
  • Cuộn cảm, lõi chống nhiễu điện từ.

EMI Shield – tản nhiệt:

  • Lớp chắn nhiễu điện từ, module tản nhiệt bán dẫn.

Cơ khí chính xác – DIY:

  • Linh kiện tiếp điểm đồng, module cơ điện.

Trang trí – thủ công kỹ thuật:

  • Dập hoa văn, phủ bề mặt đồng đỏ.

Dạng sản phẩm cung cấp

  • Cuộn khổ hẹp: 10–100mm.
  • Cuộn khổ rộng: 200–600mm.
  • Tấm đồng cắt sẵn: theo yêu cầu.
  • Mạ thiếc, niken, bạc bảo vệ bề mặt.

Lưu ý khi sử dụng

✔ Sử dụng găng tay sạch để tránh oxy hóa dấu tay.
✔ Không uốn gập đột ngột để tránh nứt mép.
✔ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
✔ Nên phủ dầu hoặc mạ khi lưu kho dài hạn.


Kết luận

Cuộn Đồng 0.23mm là dải đồng lá tinh khiết kỹ thuật cao, dung sai chuẩn xác, bề mặt nhẵn sáng, độ bền cơ học tốt, rất phù hợp cho sản xuất bo mạch, biến áp, tản nhiệt, lớp EMI shielding, linh kiện điện và cơ khí chính xác. Đây là giải pháp vật liệu tối ưu cho nhà máy sản xuất, xưởng gia công và các dự án DIY chuyên nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp Cuộn đồng mỏng từ 0.05–0.3mm, đồng đỏ C1100, đồng không oxy C1020 và các giải pháp gia công kỹ thuật.

📍 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh (TPHCM)
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox S30400

    Tìm hiểu về Inox S30400 và Ứng dụng của nó Inox S30400 là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 14

    Lục Giác Đồng Thau Phi 14 Lục Giác Đồng Thau Phi 14 là gì? Lục [...]

    Có Nên Dùng Inox 15X18H12C4TЮ Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp

    Có Nên Dùng Inox 15X18H12C4TЮ Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp? Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4462

    Tìm hiểu về Inox 1.4462 và Ứng dụng của nó Inox 1.4462 là gì? Inox [...]

    Tính Năng Và Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox S32900

    Tính Năng Và Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox S32900 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4362 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4362 Và Những Đặc Điểm Nổi Bật 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo