CuSn5Pb1 Copper Alloys
CuSn5Pb1 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – chì, thuộc nhóm đồng thiếc chì (Tin-Lead Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và dễ gia công. Hợp kim này chứa khoảng 5% thiếc và 1% chì, giúp tạo ra hợp kim có độ cứng, độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn ổn định, đồng thời vẫn dễ gia công cơ khí và hàn.
CuSn5Pb1 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, bạc trượt, van, bơm và các chi tiết máy chịu tải trọng vừa, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả, đồng thời dễ dàng gia công trong sản xuất.
Thành phần hóa học CuSn5Pb1 Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuSn5Pb1 Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 94 – 95%
- Thiếc (Sn): 4,8 – 5,2%
- Chì (Pb): 0,8 – 1,2%
- Các nguyên tố khác (Zn, Fe…): ≤ 0,5%
Thiếc giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, chì cải thiện tính dẻo, khả năng gia công và giảm ma sát, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, chống mài mòn hiệu quả và dễ gia công, phù hợp cho các chi tiết máy, bạc trượt, van và bơm.
Tính chất cơ lý CuSn5Pb1 Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuSn5Pb1 Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 5 – 12%
- Độ cứng Brinell: 140 – 200 HB
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển
- Khả năng chịu mài mòn: xuất sắc, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết van và chi tiết máy chịu ma sát
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn
CuSn5Pb1 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải, bạc trượt, van, bơm và các bộ phận cơ khí chịu mài mòn, nơi cần độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và khả năng gia công dễ dàng.
Ưu điểm CuSn5Pb1 Copper Alloys
CuSn5Pb1 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:
- Dễ gia công: Phù hợp cho tiện, phay, bào và hàn.
- Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho bạc trượt, van, bơm và chi tiết máy.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển.
- Ổn định cơ lý: Giữ hiệu suất ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.
- Giảm ma sát: Nhờ hàm lượng chì, hợp kim giảm ma sát trên bạc trượt và chi tiết máy chịu ma sát.
Nhược điểm CuSn5Pb1 Copper Alloys
Một số hạn chế của CuSn5Pb1 Copper Alloys:
- Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Chủ yếu thích hợp nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ.
- Độ cứng và độ bền cơ học trung bình: Không thích hợp cho chi tiết chịu tải cực cao hoặc mài mòn rất mạnh.
- Hàm lượng chì cần kiểm soát: Khi sử dụng trong thực phẩm hoặc nước uống, cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
Ứng dụng CuSn5Pb1 Copper Alloys
CuSn5Pb1 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống mài mòn, chống ăn mòn và dễ gia công:
- Ngành cơ khí: Bạc trượt, chi tiết máy chịu tải vừa, van, bơm.
- Ngành hàng hải: Trục, bạc trượt, chi tiết tàu thuyền chịu nước biển nhẹ.
- Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết truyền động, lò xo, bạc trượt chịu tải vừa.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, tiếp điểm chịu ăn mòn nhẹ.
- Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, thiết bị máy móc chịu mài mòn và ăn mòn vừa.
Quy trình sản xuất và gia công CuSn5Pb1 Copper Alloys
Quy trình sản xuất CuSn5Pb1 Copper Alloys:
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm thiếc và chì theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng, thiếc, chì đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuSn5Pb1 Copper Alloys
CuSn5Pb1 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B124, ISO 9437, EN 1982.
Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất ổn định.
Kết luận CuSn5Pb1 Copper Alloys
CuSn5Pb1 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – chì cao cấp, nổi bật với dễ gia công, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, đồng thời thích hợp cho chi tiết cơ khí, bạc trượt, van, bơm và các thiết bị công nghiệp chịu tải vừa. Mặc dù độ dẫn điện thấp và không chịu được môi trường acid mạnh, CuSn5Pb1 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tính chống mài mòn, ổn định cơ lý và dễ gia công, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

