CuTeP Copper Alloys

CZ132 Materials

CuTeP Copper Alloys

CuTeP Copper Alloys là gì?

CuTeP Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho (Copper-Tin-Phosphorus), thuộc nhóm đồng thiếc phốt pho (Phosphor Bronze), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn tuyệt vời và độ bền cơ học cao, đồng thời có tính đàn hồi và độ dẻo tốt. Hợp kim này thường chứa thiếc từ 4 – 10% và một lượng nhỏ phốt pho, giúp tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn và khả năng chống oxy hóa, đồng thời duy trì khả năng gia công và hàn dễ dàng.

CuTeP Copper Alloys thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác, bạc trượt, van, vòng bi, thiết bị điện và máy công cụ, nơi yêu cầu hiệu suất cơ học cao, chống ăn mòn và chống mài mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thành phần hóa học CuTeP Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuTeP Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 88 – 95%
  • Thiếc (Sn): 4 – 10%
  • Phốt pho (P): 0,01 – 0,35%
  • Các nguyên tố khác (Zn, Pb, Fe…): ≤ 0,5%

Thiếc giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, phốt pho cải thiện độ cứng, khả năng chống oxy hóa và độ bền kéo, trong khi đồng duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim bền bỉ, chống mài mòn hiệu quả và dễ gia công, thích hợp cho các chi tiết máy, bạc trượt, vòng bi và van trong công nghiệp.

Tính chất cơ lý CuTeP Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuTeP Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 450 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 500 MPa
  • Độ giãn dài: 5 – 12%
  • Độ cứng Brinell: 140 – 220 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển
  • Khả năng chịu mài mòn: rất tốt, đặc biệt cho bạc trượt, vòng bi, chi tiết van và các chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn

CuTeP là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải cao, vòng bi, bạc trượt, van và các bộ phận cơ khí chịu mài mòn, nơi cần độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và khả năng đàn hồi tốt.

Ưu điểm CuTeP Copper Alloys

CuTeP Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Thích hợp cho nước ngọt, nước biển nhẹ và môi trường khí quyển.
  2. Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng.
  3. Chống mài mòn hiệu quả: Phù hợp cho bạc trượt, vòng bi, van và chi tiết máy chịu ma sát.
  4. Ổn định cơ lý và đàn hồi tốt: Giữ hiệu suất ổn định trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
  5. Dễ gia công và hàn: Tiện, phay, bào và hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Nhược điểm CuTeP Copper Alloys

Một số hạn chế của CuTeP Copper Alloys:

  1. Chi phí cao hơn đồng nguyên chất: Do hàm lượng thiếc và phốt pho.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
  3. Độ giãn dài thấp hơn: Cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu biến dạng lớn.
  4. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Chủ yếu thích hợp nước ngọt, nước biển nhẹ và khí quyển.

Ứng dụng CuTeP Copper Alloys

CuTeP Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

  1. Ngành cơ khí chính xác: Bạc trượt, vòng bi, chi tiết máy chịu tải cao.
  2. Ngành hàng hải: Trục, bạc trượt, chi tiết tàu thuyền chịu nước biển nhẹ.
  3. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp: Chi tiết truyền động, lò xo, bạc trượt chịu tải cao.
  4. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, tiếp điểm chịu ăn mòn nhẹ, chi tiết kết nối điện cơ.
  5. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, thiết bị máy móc chịu ăn mòn và mài mòn nặng.

Quy trình sản xuất và gia công CuTeP Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuTeP Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm thiếc và phốt pho theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và đàn hồi.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng, thiếc, phốt pho đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuTeP Copper Alloys

CuTeP Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí chính xác, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B139, ISO 9437, EN 1982.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất ổn định.

Kết luận CuTeP Copper Alloys

CuTeP Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao, ổn định cơ lý và khả năng đàn hồi tuyệt vời, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí chính xác, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Mặc dù chi phí cao hơn đồng nguyên chất, CuTeP mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 4.0mm

    Cuộn Đồng 4.0mm – Tính Năng Nổi Bật Và Ứng Dụng Cuộn đồng 4.0mm là [...]

    Tấm Inox 321 20mm

    Tấm Inox 321 20mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    12Cr17Ni7 material

    12Cr17Ni7 material 12Cr17Ni7 material là gì? 12Cr17Ni7 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 210 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 23 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Inox 14462 Có Dễ Gia Công Không

    Inox 14462 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Khi Gia Công 1. Giới [...]

    Hướng Dẫn Hàn Inox 303

    Hướng Dẫn Hàn Inox 303 – Những Lưu Ý Khi Làm Việc Với Vật Liệu [...]

    Tấm Inox 409 18mm

    Tấm Inox 409 18mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo