CuTeP Materials

CuNi1.5Si Materials

CuTeP Materials

CuTeP Materials là gì?

CuTeP Materials là hợp kim đồng – tellurium – phosphor, được phát triển nhằm tăng khả năng dẫn điện, cải thiện độ bền cơ học và khả năng gia công so với đồng tinh khiết. Hợp kim này thường chứa một lượng nhỏ tellurium và phosphor, giúp cải thiện tính chất cơ lý, chống mài mòn, chống oxy hóa, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công tốt.

CuTeP Materials thường được sử dụng trong các chi tiết điện tử, thiết bị dẫn điện, bản lề, trục máy, tiếp điểm điện, và các chi tiết cơ khí cần độ dẫn điện cao cùng khả năng chịu lực. Tellurium giúp tăng khả năng dẫn điện, cải thiện độ bền và chống mài mòn, trong khi phosphor hỗ trợ tăng độ bền và ổn định cơ học.


Thành phần hóa học của CuTeP Materials

Bảng: Thành phần hóa học CuTeP Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 99.3 – 99.7
Te (Tellurium) 0.3 – 0.7
P (Phosphor) 0.01 – 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.1

Hợp kim được thiết kế để tối ưu hóa độ dẫn điện, độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn, đồng thời dễ gia công cơ khí.


Tính chất cơ lý của CuTeP Materials

1. Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ bền kéo đạt 250–350 MPa, thích hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cần độ bền vừa phải.

2. Độ cứng (Hardness)

Độ cứng từ 80–120 HB, giúp chi tiết chống mài mòn nhẹ và giữ form ổn định.

3. Độ giãn dài (Elongation)

Độ giãn dài 15–20%, cho thấy hợp kim có độ dẻo cao, dễ gia công và uốn dập.

4. Khả năng gia công

CuTeP Materials có thể gia công bằng:

  • Tiện CNC
  • Phay
  • Khoan
  • Dập nguội
  • Hàn và lắp ráp

Hợp kim có độ bền vừa phải, dễ gia công và đạt độ mịn bề mặt cao, thích hợp cho chi tiết điện và cơ khí.

5. Khả năng chống ăn mòn

  • Chống oxy hóa trong không khí và môi trường ẩm
  • Chống ăn mòn nhẹ trong nước ngọt và môi trường dầu mỡ
  • Ổn định cơ học lâu dài, bề mặt không bị gỉ sét

6. Màu sắc – thẩm mỹ

Màu vàng nhạt đến ánh đỏ đồng, bề mặt mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết điện tử và chi tiết cơ khí.

7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt

  • Dẫn điện: 15–20 MS/m, cao hơn so với đồng tinh khiết một chút nhờ tellurium.
  • Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành và mài mòn.

Ưu điểm của CuTeP Materials

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho chi tiết điện tử.
  • Độ bền cơ học và độ cứng tốt, chịu mài mòn nhẹ.
  • Dễ gia công CNC, tiện, phay, dập nguội và hàn.
  • Bề mặt mịn, giữ form và ổn định cơ học lâu dài.
  • Kháng oxy hóa, chống ăn mòn nhẹ, bề mặt bền màu.
  • Màu vàng nhạt đến đỏ đồng, dễ đánh bóng và hoàn thiện.

Nhược điểm của CuTeP Materials

  • Không chịu được mài mòn nặng hay lực va đập cao.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
  • Chi phí sản xuất cao hơn đồng tinh khiết do tellurium và phosphor.

Bảng so sánh CuTeP Materials với các hợp kim đồng đặc biệt

Tiêu chí CuTeP Materials CuZn15 CuNi10
Màu sắc Vàng nhạt – đỏ đồng Vàng nhạt Bạc – xám nhạt
Độ bền kéo 250–350 MPa 350–400 MPa 300–380 MPa
Độ cứng 80–120 HB 120–150 HB 100–130 HB
Gia công Dễ Dễ Dễ
Chống ăn mòn Vừa phải Vừa phải Tốt
Ứng dụng Chi tiết điện, trục, tiếp điểm Trục, ổ trượt Trục, ổ trượt, bushings

CuTeP Materials nổi bật với khả năng dẫn điện cao, bề mặt mịn và độ bền cơ học vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng điện tử, trục máy nhẹ và chi tiết cơ khí yêu cầu độ ổn định cao.


Ứng dụng của CuTeP Materials

1. Thiết bị điện và tiếp điểm

  • Tiếp điểm điện, bản lề điện tử
  • Linh kiện điện, kết nối dẫn điện
  • Chi tiết yêu cầu dẫn điện cao và chống oxy hóa

2. Trục và ổ trục nhẹ

  • Trục máy nhẹ, cánh quạt nhỏ
  • Bạc đạn, bushings chịu mài mòn nhẹ
  • Chi tiết cơ khí yêu cầu bề mặt mịn và ổn định

3. Linh kiện cơ khí

  • Bản lề, trục dẫn hướng, bulông cơ khí nhẹ
  • Chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ dẻo và ổn định cơ học
  • Linh kiện chống mài mòn nhẹ

4. Mỹ nghệ và trang trí kỹ thuật

  • Chi tiết cơ khí trang trí, phụ kiện máy
  • Chi tiết yêu cầu màu ánh vàng đỏ, bề mặt mịn, dễ đánh bóng

Kết luận

CuTeP Materials là hợp kim đồng – tellurium – phosphor với khả năng dẫn điện cao, độ bền cơ học tốt và dễ gia công. Vật liệu phù hợp cho các chi tiết điện tử, trục nhẹ, bạc đạn, bushings, tiếp điểm điện và linh kiện cơ khí chịu mài mòn nhẹ. Với màu vàng nhạt đến đỏ đồng, bề mặt mịn và khả năng chống oxy hóa, CuTeP Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật yêu cầu dẫn điện, chống mài mòn và thẩm mỹ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox X2CrMnNiN17-7-5

    Tìm hiểu về Inox X2CrMnNiN17-7-5 và Ứng dụng của nó Inox X2CrMnNiN17-7-5 là gì? Inox [...]

    Thép 316J1

    Thép 316J1 Thép 316J1 là gì? Thép 316J1 là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Tìm hiểu về Inox SUSXM27

    Tìm hiểu về Inox SUSXM27 và Ứng dụng của nó Inox SUSXM27 là gì? Inox [...]

    Thép STS316LN

    Thép STS316LN Thép STS316LN là gì? Thép STS316LN là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    CuZn40 Copper Alloys

    CuZn40 Copper Alloys CuZn40 Copper Alloys là gì? CuZn40 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Khả Năng Tái Chế Của Inox STS329J3L Và Độ Thân Thiện Với Môi Trường

    Khả Năng Tái Chế Của Inox STS329J3L Và Độ Thân Thiện Với Môi Trường 1. [...]

    Sản Phẩm Làm Từ Inox 316 Có Cần Bảo Trì Thường Xuyên Không

    Sản Phẩm Làm Từ Inox 316 Có Cần Bảo Trì Thường Xuyên Không? Inox 316 [...]

    Vật liệu 304N2

    Vật liệu 304N2 Vật liệu 304N2 là gì? Vật liệu 304N2 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo