CuZn10 Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

CuZn10 Copper Alloys

CuZn10 Copper Alloys là gì?

CuZn10 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm, thuộc nhóm đồng thau (Brass), nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và tính chất cơ lý ổn định. Hợp kim này chứa khoảng 10% kẽm, giúp tăng độ bền và độ cứng so với đồng nguyên chất, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và dễ gia công cơ khí.

CuZn10 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành cơ khí, sản xuất chi tiết máy, đồ nội thất, thiết bị điện và ngành công nghiệp hàng hải, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng, đồng thời cần độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học CuZn10 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn10 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 89 – 90%
  • Kẽm (Zn): 9 – 11%
  • Các nguyên tố khác (Pb, Fe, Ni…): ≤ 0,5%

Kẽm giúp tăng độ cứng và độ bền kéo, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Hợp kim CuZn10 giữ được sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, ống, tấm và đồ nội thất kim loại.

Tính chất cơ lý CuZn10 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuZn10 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 300 – 450 MPa
  • Giới hạn chảy: 150 – 300 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 90 – 120 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ
  • Khả năng gia công: dễ tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn

CuZn10 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy, đồ nội thất, thiết bị điện, van, ống và các bộ phận cơ khí không chịu tải quá cao, nơi cần khả năng chống ăn mòn, độ dẻo cao và dễ gia công.

Ưu điểm CuZn10 Copper Alloys

CuZn10 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ.
  2. Dễ gia công: Phù hợp cho tiện, phay, bào, hàn và ép.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Giữ hiệu suất tốt trong các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, thích hợp cho nội thất và trang trí.
  5. Ổn định cơ lý: Duy trì tính chất cơ học và độ dẻo trong quá trình sử dụng lâu dài.

Nhược điểm CuZn10 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuZn10 Copper Alloys:

  1. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Cần tránh sử dụng trong các hóa chất ăn mòn mạnh.
  2. Khả năng chống mài mòn trung bình: Không phù hợp cho bạc trượt hoặc chi tiết chịu ma sát nặng.
  3. Độ cứng thấp hơn các hợp kim đồng thau cao kẽm: Cần cân nhắc khi thiết kế chi tiết chịu lực cao.

Ứng dụng CuZn10 Copper Alloys

CuZn10 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và ổn định cơ lý:

  1. Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng nhẹ, tấm và thanh đồng thau.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, vỏ thiết bị, tiếp điểm điện nhẹ.
  3. Ngành nội thất và trang trí: Tay nắm, bản lề, ốc vít, phụ kiện trang trí.
  4. Ngành hàng hải: Ống, van và chi tiết chịu nước ngọt hoặc khí quyển mặn nhẹ.
  5. Ngành công nghiệp nhẹ: Dụng cụ, thiết bị cơ khí nhỏ, chi tiết máy công nghiệp không chịu tải lớn.

Quy trình sản xuất và gia công CuZn10 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuZn10 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt (nếu cần): Cải thiện độ bền và độ dẻo.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng đồng và kẽm đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuZn10 Copper Alloys

CuZn10 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ISO 6344, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và tính ổn định cơ lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, thẩm mỹ và hiệu suất ổn định.

Kết luận CuZn10 Copper Alloys

CuZn10 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Mặc dù không chịu được môi trường acid mạnh và tải trọng lớn, CuZn10 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tính chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền cơ học ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Hợp Kim Đồng C17000

    Hợp Kim Đồng C17000 Hợp kim đồng C17000 là đồng tinh khiết với độ tinh [...]

    CW021A Copper Alloys

    CW021A Copper Alloys CW021A Copper Alloys là gì? CW021A Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Mua Inox 1.4362 Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox 1.4362 Ở Đâu Uy Tín? Liên Hệ Ngay 0909 246 316 1. Giới [...]

    Tư Vấn Kỹ Thuật Khi Sử Dụng Đồng 2.0065 Trong Các Dự Án Lớn

    Tư Vấn Kỹ Thuật Khi Sử Dụng Đồng 2.0065 Trong Các Dự Án Lớn Trong [...]

    Thép không gỉ 2353

    Thép không gỉ 2353 Thép không gỉ 2353 là thép không gỉ austenit cao cấp [...]

    Đồng CuBe2

    Đồng CuBe2 Đồng CuBe2 là gì? Đồng CuBe2 là hợp kim đồng – beryllium cao [...]

    Vật liệu SUS447J1

    Vật liệu SUS447J1 Vật liệu SUS447J1 là gì? SUS447J1 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ 00Cr19Ni13Mo3

    Thép không gỉ 00Cr19Ni13Mo3 Thép không gỉ 00Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, được phát [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo