CuZn28 Copper Alloys
CuZn28 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm thuộc nhóm đồng thau (Brass), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định cơ lý vượt trội. Với hàm lượng 28% kẽm, CuZn28 mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và ổn định trong môi trường nước, khí quyển và hóa chất nhẹ, đồng thời vẫn dễ gia công cơ khí và xử lý bề mặt.
Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, thiết bị điện, van, ống, chi tiết máy và đồ trang trí, nơi độ bền cơ học, chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt là yếu tố quan trọng.
Thành phần hóa học CuZn28 Copper Alloys
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuZn28 Copper Alloys:
- Đồng (Cu): 71 – 73%
- Kẽm (Zn): 27 – 29%
- Chì (Pb, nếu có): ≤ 0,5%
- Các nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0,5%
Kẽm là nguyên tố chính giúp tăng độ cứng và sức bền kéo; đồng duy trì tính dẫn điện, dẫn nhiệt và độ dẻo cần thiết. Nếu có chì, hợp kim sẽ tăng khả năng gia công, giảm ma sát và mài mòn, đặc biệt khi ứng dụng cho chi tiết máy.
Tính chất cơ lý CuZn28 Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý chính của CuZn28 Copper Alloys:
- Độ bền kéo: 500 – 600 MPa
- Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 18%
- Độ cứng Brinell: 130 – 160 HB
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ
- Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt nếu cần
CuZn28 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao, van, ống, phụ kiện cơ khí và đồ trang trí kim loại, nơi cần độ bền cơ học cao, ổn định cơ lý và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm CuZn28 Copper Alloys
- Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho chi tiết máy chịu tải trung bình đến cao.
- Chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho môi trường nước ngọt, khí quyển và hóa chất nhẹ.
- Độ cứng cao: Giúp chi tiết máy và van ít bị biến dạng.
- Dễ gia công: Hợp kim có thể tiện, phay, bào, hàn và xử lý bề mặt.
- Ổn định cơ lý: Giữ hiệu suất tốt trong các ứng dụng công nghiệp lâu dài.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp nội thất và trang trí kim loại.
Nhược điểm CuZn28 Copper Alloys
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Chủ yếu thích hợp cho nước ngọt, khí quyển và nước biển nhẹ.
- Khả năng chống mài mòn trung bình: Không thích hợp cho bạc trượt hoặc chi tiết chịu ma sát nặng.
- Độ giãn dài thấp hơn hợp kim đồng kẽm thấp: Cần lưu ý khi thiết kế chi tiết chịu biến dạng lớn.
Ứng dụng CuZn28 Copper Alloys
- Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, tấm và thanh đồng thau chịu tải trung bình.
- Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn, vỏ thiết bị, tiếp điểm điện và thiết bị dẫn điện nhẹ.
- Ngành nội thất và trang trí: Tay nắm, bản lề, ốc vít, phụ kiện kim loại trang trí.
- Ngành hàng hải: Van, ống, trục chịu nước biển nhẹ và khí quyển.
- Ngành công nghiệp nhẹ: Dụng cụ, thiết bị cơ khí và chi tiết máy công nghiệp không chịu tải quá cao.
Quy trình sản xuất và gia công CuZn28 Copper Alloys
- Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm kẽm theo tỷ lệ chuẩn.
- Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
- Xử lý nhiệt (nếu cần): Cải thiện độ cứng, độ bền cơ học và chống ăn mòn.
- Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo tiêu chuẩn.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn đạt chuẩn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CuZn28 Copper Alloys
CuZn28 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, nội thất, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống và chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B135, ISO 6344, EN 12163.
Hợp kim này được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài.
Kết luận CuZn28 Copper Alloys
CuZn28 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và tính thẩm mỹ vượt trội. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, nội thất, điện – điện tử, hàng hải và công nghiệp nhẹ. Mặc dù không chịu được môi trường acid mạnh và biến dạng lớn, CuZn28 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ tính chống ăn mòn, ổn định cơ lý và độ bền cơ học cao, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

