CuZn36Pb3 Materials
CuZn36Pb3 Materials là gì?
CuZn36Pb3 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 36% và 3% chì (Pb), thuộc nhóm đồng thau (brass). Hợp kim này được thiết kế để tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện khả năng gia công cơ khí. Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát, dễ dàng gia công tiện, phay, dập nguội và tạo bề mặt mịn cho các chi tiết.
CuZn36Pb3 Materials được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp, linh kiện cơ khí chịu mài mòn, và các chi tiết kỹ thuật trong môi trường công nghiệp nặng. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho chi tiết cần khả năng chịu lực, ma sát lớn và bề mặt trượt tự bôi trơn.
Thành phần hóa học của CuZn36Pb3 Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuZn36Pb3 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 61 – 63 |
| Zn (Kẽm) | 35 – 37 |
| Pb (Chì) | 2.8 – 3.2 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hợp kim được pha chế cân bằng giữa độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí.
Tính chất cơ lý của CuZn36Pb3 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 550–620 MPa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao và va đập mạnh.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 190–220 HB, giúp chi tiết giữ form, ổn định lâu dài và chống mài mòn trong môi trường công nghiệp.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 6–9%, hợp kim vẫn đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và xử lý nhiệt nếu cần.
4. Khả năng gia công
CuZn36Pb3 Materials có thể gia công bằng:
- Tiện CNC
- Phay
- Khoan
- Dập nguội
- Hàn và lắp ráp
Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát khi gia công, dễ cắt gọt, định hình và hoàn thiện bề mặt, đồng thời duy trì độ bền và ổn định cơ học.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa trong không khí và môi trường ẩm tốt
- Chống ăn mòn vừa phải trong nước ngọt, dầu mỡ và môi trường công nghiệp
- Bề mặt ổn định lâu dài, hạn chế gỉ sét
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện máy và các chi tiết trang trí kỹ thuật.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 8–12 MS/m, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện phi chuyên dụng
- Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành và ma sát
Ưu điểm của CuZn36Pb3 Materials
- Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu lực và chịu mài mòn tốt
- Kháng oxy hóa và ăn mòn hiệu quả
- Gia công CNC, tiện, phay, dập nguội và hàn dễ dàng nhờ hàm lượng Pb cao
- Bề mặt mịn, giữ form và ổn định cơ học lâu dài
- Màu vàng đồng đậm, dễ đánh bóng, phù hợp chi tiết trượt, cơ khí chịu lực và trang trí kỹ thuật
- Phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và chi tiết chịu ma sát cao
- Thích hợp cho chi tiết trượt tự bôi trơn nhờ hàm lượng Pb cao
Nhược điểm của CuZn36Pb3 Materials
- Độ dẻo thấp hơn so với các hợp kim đồng thau có kẽm thấp
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển
- Chi phí sản xuất cao hơn do hàm lượng Pb lớn
- Cần lưu ý với chi tiết tiếp xúc thực phẩm do hàm lượng Pb
Bảng so sánh CuZn36Pb3 Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Tiêu chí | CuZn36Pb3 Materials | CuZn36Pb2 | CuZn35Pb3 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Vàng đồng đậm | Vàng đồng đậm | Vàng đồng đậm |
| Độ bền kéo | 550–620 MPa | 540–610 MPa | 530–600 MPa |
| Độ cứng | 190–220 HB | 185–215 HB | 185–215 HB |
| Gia công | Dễ (nhờ Pb cao) | Dễ (nhờ Pb) | Dễ (nhờ Pb) |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp | Trục, ổ trượt, bushings, van | Trục, ổ trượt, bushings, van |
CuZn36Pb3 Materials nổi bật với độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu ma sát lớn và bề mặt trượt tự bôi trơn.
Ứng dụng của CuZn36Pb3 Materials
1. Trục và ổ trục
- Trục dẫn hướng, cánh quạt, trục máy công nghiệp
- Bạc đạn, bushings chịu mài mòn cao
- Chi tiết cơ khí công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài
2. Van và phụ kiện công nghiệp
- Van nước, van khí chịu áp lực cao
- Phụ kiện ống nước, khớp nối, bulông chịu lực
- Chi tiết bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb
3. Linh kiện cơ khí chính xác
- Bản lề, trục dẫn hướng, bulông và linh kiện cơ khí chịu mài mòn
- Chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định cơ học
- Linh kiện chịu ma sát cao và lực va đập lớn
4. Mỹ nghệ và trang trí kỹ thuật
- Chi tiết cơ khí trang trí, phụ kiện máy
- Chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đồng đậm và dễ đánh bóng
5. Chi tiết kỹ thuật đặc biệt
- Chi tiết công nghiệp nặng, chịu tải, chịu mài mòn
- Bề mặt trượt tự bôi trơn, giảm ma sát nhờ Pb
- Thích hợp cho máy móc, thiết bị kỹ thuật và hệ thống cơ khí công nghiệp
Kết luận
CuZn36Pb3 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm 36% và 3% Pb, mang lại độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Hợp kim phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu lực và ma sát cao. Với màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, khả năng gia công dễ dàng nhờ Pb và khả năng chống oxy hóa hiệu quả, CuZn36Pb3 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp, cơ khí và kỹ thuật.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

