CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys là gì?

CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys là hợp kim đồng – kẽm đặc biệt thuộc nhóm đồng thau (Brass), được tăng cường bằng 1% chì (Pb)1% thiếc (Sn) nhằm nâng cao khả năng chịu mài mòn, giảm ma sát, tăng độ bền và tăng tuổi thọ làm việc. Đây là một trong những hợp kim đồng thau phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo máy, thiết bị công nghiệp và các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định lâu dài.

Việc bổ sung Sn trong CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys giúp hợp kim chống ăn mòn vượt trội hơn so với đồng thau thông thường, đồng thời tăng khả năng chịu tải và chống mài mòn. Trong khi đó, Pb vẫn giữ vai trò giảm ma sát, tăng tính trượt và cải thiện khả năng gia công cơ khí. Nhờ sự kết hợp này, CuZn37Pb1Sn1 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết vòng bi, bạc trượt, bánh răng, trục, van, chi tiết bơm và phụ kiện chịu ma sát.

Thành phần hóa học CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys bao gồm:

  • Đồng (Cu): 59 – 63%
  • Kẽm (Zn): 35 – 38%
  • Chì (Pb): 0,8 – 1,2%
  • Thiếc (Sn): 0,8 – 1,2%
  • Tạp chất khác (Fe, Mn, Ni…): ≤ 0,5%

Ý nghĩa thành phần:

  • Zn (37%) tăng cứng và tăng độ bền kéo.
  • Pb (1%) cải thiện gia công, giảm ma sát, giảm mài mòn dụng cụ.
  • Sn (1%) tăng khả năng chống ăn mòn và chống mỏi kim loại.
  • Cu là nền chính, giữ độ dẻo, độ dẫn điện và nhiệt ổn định.

CuZn37Pb1Sn1 là hợp kim có tính cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chịu mài mòn, phù hợp các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

Dưới đây là các đặc tính cơ lý tiêu chuẩn của CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 580 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 360 – 470 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 10 – 15%
  • Độ cứng (HB): 160 – 190 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu, hóa chất nhẹ
  • Khả năng gia công: rất tốt
  • Khả năng trượt: tốt nhờ Pb
  • Khả năng chống mài mòn: cao nhờ Sn

Kết hợp Pb và Sn giúp CuZn37Pb1Sn1 vượt trội hơn so với đồng thau tiêu chuẩn trong các ứng dụng yêu cầu trượt mượt, ma sát thấp, chống ăn mòn và vận hành bền vững.

Ưu điểm CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thiếc giúp hạn chế sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.
  2. Khả năng gia công cơ khí cao: Pb giúp tiện, phay, khoan mượt hơn, giảm mài mòn dao cụ.
  3. Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho chi tiết chịu tải, bánh răng, trục và bạc trượt.
  4. Khả năng chịu mài mòn tốt: Nhờ Sn, hợp kim chịu ma sát lặp lại mà không biến dạng nhiều.
  5. Khả năng giảm ma sát: Pb tăng tính trượt, giúp vận hành ổn định, giảm tiếng ồn.
  6. Dẫn nhiệt tốt: Phù hợp các ứng dụng cần truyền nhiệt và chịu mài mòn.
  7. Ổn định cơ lý lâu dài: Không bị biến chất trong thời gian dài sử dụng.

Nhược điểm CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

  1. Chi phí cao hơn đồng thau thông thường: Do có thêm Sn và Pb.
  2. Không thích hợp trong môi trường acid mạnh: Acid sẽ gây phân hủy Zn.
  3. Độ giãn dài vừa phải: Không phù hợp với chi tiết yêu cầu biến dạng cao.
  4. Khó hàn hơn so với đồng tinh khiết: Do Pb và Sn ảnh hưởng đến cấu trúc khi hàn nóng.

Ứng dụng CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Bạc trượt
  • Vòng bi
  • Trục quay
  • Bánh răng
  • Ống dẫn chịu áp lực và ma sát
  • Thanh đỡ, chốt, chi tiết máy chịu lực

2. Ngành ô tô và máy móc công nghiệp

  • Chi tiết truyền động
  • Van, bơm, ống dẫn chịu ma sát
  • Chi tiết chịu rung lắc và ăn mòn

3. Ngành hàng hải

  • Ổ trục tàu
  • Khớp nối
  • Chi tiết sàn tàu, khóa và phụ kiện chống ăn mòn

4. Ngành năng lượng – hóa chất

  • Van, bơm, phụ kiện chịu ăn mòn nhẹ
  • Bộ phận trượt trong hệ thống bôi trơn

5. Ngành chế tạo thiết bị gia dụng và trang trí

  • Khóa
  • Tay nắm cửa
  • Phụ kiện đồng thau có bề mặt sáng, bóng và đẹp

Quy trình sản xuất CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

1. Chuẩn bị nguyên liệu

Đồng, kẽm, chì và thiếc được chọn lọc theo tiêu chuẩn quốc tế.

2. Nung chảy

Hỗn hợp được nấu chảy ở nhiệt độ 950 – 1050 °C, khuấy đều và khử oxy.

3. Điều chỉnh hợp kim

Thêm Pb và Sn vào giai đoạn cuối để đảm bảo phân bố hợp kim đồng đều.

4. Đúc

Đúc thỏi đồng thau, đúc liên tục hoặc đúc khuôn tùy mục đích sử dụng.

5. Gia công cơ khí

Tiện, phay, mài, khoan và tạo hình theo yêu cầu kỹ thuật.

6. Kiểm nghiệm

Kiểm tra thành phần hóa học, độ bền kéo, độ cứng, độ giãn dài và khả năng chống ăn mòn.

7. Thành phẩm

Cung cấp dạng:

  • Tấm
  • Thanh tròn
  • Ống
  • Chi tiết gia công CNC
  • Sản phẩm đúc theo yêu cầu

Gia công CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

Hợp kim này có khả năng gia công rất tốt, phù hợp với:

  • Tiện tốc độ cao
  • Phay biên dạng
  • Khoan sâu
  • Mài trục
  • Gia công CNC độ chính xác cao

Với hàm lượng Pb thích hợp, CuZn37Pb1Sn1 cho phoi ngắn, ít sinh nhiệt, ít mài mòn dụng cụ, giúp tăng hiệu suất gia công đáng kể.

Thị trường tiêu thụ CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

Đây là hợp kim được sử dụng rất phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam trong:

  • Cơ khí chế tạo
  • Công nghiệp sản xuất linh kiện
  • Ngành cảng biển – hàng hải
  • Công nghiệp dầu khí
  • Công nghiệp năng lượng
  • Công nghiệp hóa chất
  • Chế tạo thiết bị gia dụng và phụ kiện kim loại

Điểm mạnh của thị trường CuZn37Pb1Sn1 chính là nhu cầu tăng ổn định, do hợp kim luôn được sử dụng trong các ngành yêu cầu ma sát thấp – chống ăn mòn – độ bền cao.

Kết luận CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys

CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys là hợp kim đồng thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng gia công, độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định cơ lý. Sự bổ sung chì và thiếc giúp vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như vòng bi, bạc trượt, bánh răng, trục, van, thiết bị hàng hải, chi tiết máy chịu tải và phụ kiện trang trí.

Với tính năng vượt trội, tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định, CuZn37Pb1Sn1 Copper Alloys là lựa chọn tối ưu cho các yêu cầu kỹ thuật hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ UNS S20200

    Thép không gỉ UNS S20200 Thép không gỉ UNS S20200 là một loại thép Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 57 – Bền Bỉ, Chịu Lực Cao, Chống Mài [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S30430

    Thép Inox Austenitic UNS S30430 Thép Inox Austenitic UNS S30430 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Thép không gỉ 00Cr19Ni10

    Thép không gỉ 00Cr19Ni10 Thép không gỉ 00Cr19Ni10 là loại thép Austenitic phổ biến, được [...]

    CuSn8 Copper Alloys

    CuSn8 Copper Alloys CuSn8 Copper Alloys là gì? CuSn8 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Hợp Kim Đồng C11000

    Hợp Kim Đồng C11000 Hợp kim đồng C11000 là loại đồng tinh khiết với độ [...]

    Tìm hiểu về Inox 30Cr13

    Tìm hiểu về Inox 30Cr13 và Ứng dụng của nó Inox 30Cr13 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng 0.7mm

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Shim Chêm Đồng 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.7mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo