CuZn38Pb2 Materials
CuZn38Pb2 Materials là gì?
CuZn38Pb2 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm khoảng 38% và 2% chì (Pb), thuộc nhóm đồng thau (brass) đặc biệt. Hợp kim này được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa và đặc tính gia công dễ dàng. Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát khi gia công, tạo bề mặt mịn, cải thiện khả năng cắt gọt và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
CuZn38Pb2 Materials được sử dụng phổ biến trong sản xuất trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp, phụ kiện máy móc và linh kiện cơ khí chịu lực và ma sát vừa và cao. Hợp kim này phù hợp cho các chi tiết trượt tự bôi trơn nhờ Pb, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của CuZn38Pb2 Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuZn38Pb2 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 60 |
| Zn (Kẽm) | 37 – 39 |
| Pb (Chì) | 1.8 – 2.2 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hợp kim được pha chế cân bằng giữa độ bền, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí.
Tính chất cơ lý của CuZn38Pb2 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 530–610 MPa, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và cao, chịu va đập và mài mòn tốt.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng từ 195–225 HB, giúp chi tiết giữ form ổn định và chống mài mòn hiệu quả.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài 6–8%, hợp kim vẫn đủ dẻo để gia công cơ khí, định hình chi tiết và xử lý nhiệt nếu cần.
4. Khả năng gia công
CuZn38Pb2 Materials có thể gia công bằng:
- Tiện CNC
- Phay
- Khoan
- Dập nguội
- Hàn và lắp ráp
Hàm lượng Pb cao giúp giảm ma sát, bôi trơn tự nhiên trong quá trình gia công, tăng tuổi thọ dụng cụ và đạt bề mặt mịn.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Chống oxy hóa tốt nhờ đồng và kẽm
- Chống ăn mòn vừa phải trong nước ngọt, dầu mỡ và môi trường công nghiệp
- Bề mặt ổn định, hạn chế gỉ sét và oxy hóa lâu dài
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết cơ khí, linh kiện máy và các chi tiết trang trí kỹ thuật.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 7–11 MS/m, phù hợp cho các chi tiết dẫn điện phi chuyên dụng
- Dẫn nhiệt: tốt, giúp giảm nhiệt sinh ra trong quá trình vận hành
Ưu điểm của CuZn38Pb2 Materials
- Độ bền kéo và độ cứng cao, chịu lực và chịu mài mòn tốt
- Kháng oxy hóa và ăn mòn hiệu quả
- Gia công CNC, tiện, phay, dập nguội và hàn dễ dàng nhờ hàm lượng Pb cao
- Bề mặt mịn, giữ form và ổn định cơ học lâu dài
- Màu vàng đồng đậm, dễ đánh bóng, phù hợp chi tiết trượt và linh kiện cơ khí tiêu chuẩn
- Thích hợp cho chi tiết trượt tự bôi trơn nhờ Pb
- Phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu ma sát vừa và cao
Nhược điểm của CuZn38Pb2 Materials
- Độ dẻo thấp hơn so với hợp kim đồng thau kẽm thấp
- Chi phí sản xuất cao hơn do hàm lượng Pb cao
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển
- Cần lưu ý khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm do hàm lượng Pb
Bảng so sánh CuZn38Pb2 Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Tiêu chí | CuZn38Pb2 Materials | CuZn38Pb1 | CuZn37Pb2 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Vàng đồng đậm | Vàng đồng đậm | Vàng đồng đậm |
| Độ bền kéo | 530–610 MPa | 520–600 MPa | 520–600 MPa |
| Độ cứng | 195–225 HB | 190–220 HB | 190–220 HB |
| Gia công | Dễ (nhờ Pb) | Dễ (nhờ Pb) | Dễ (nhờ Pb) |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp | Trục, ổ trượt, bushings, van | Trục, ổ trượt, bushings, van |
CuZn38Pb2 Materials nổi bật với khả năng gia công tốt, độ bền và độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực, ma sát và va đập.
Ứng dụng của CuZn38Pb2 Materials
1. Trục và ổ trục
- Trục dẫn hướng, cánh quạt, trục máy công nghiệp
- Bạc đạn, bushings chịu mài mòn cao
- Chi tiết cơ khí công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định lâu dài
2. Van và phụ kiện công nghiệp
- Van nước, van khí chịu áp lực cao
- Phụ kiện ống nước, khớp nối, bulông chịu lực
- Chi tiết bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb
3. Linh kiện cơ khí chính xác
- Bản lề, trục dẫn hướng, bulông và linh kiện cơ khí chịu mài mòn
- Chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ ổn định cơ học cao
4. Mỹ nghệ và trang trí kỹ thuật
- Chi tiết cơ khí trang trí, phụ kiện máy
- Chi tiết cần bề mặt mịn, màu vàng đồng đậm và dễ đánh bóng
5. Chi tiết kỹ thuật đặc biệt
- Chi tiết công nghiệp nặng, chịu tải, chịu ma sát và va đập cao
- Bề mặt trượt tự bôi trơn nhờ Pb
- Kháng oxy hóa tốt, phù hợp môi trường hơi ẩm và công nghiệp
Kết luận
CuZn38Pb2 Materials là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm 38% và 2% Pb, mang lại độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Hợp kim phù hợp cho trục, ổ trượt, bushings, van công nghiệp và các chi tiết cơ khí chịu lực, ma sát và va đập cao. Với màu vàng đồng đậm, bề mặt mịn và khả năng gia công dễ dàng, CuZn38Pb2 Materials là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí kỹ thuật cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

