CW008A Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW008A Materials

CW008A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc (còn gọi là đồng thiếc-phốt pho) có tính chất cơ lý và chống ăn mòn nổi bật. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, đóng tàu và các chi tiết máy chịu ma sát và tải trọng vừa phải. CW008A Materials đặc biệt thích hợp cho các chi tiết như vòng bi, bánh răng, trục, ổ trục, van và lò xo, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.

CW008A Materials không chỉ có độ bền cơ học và chống mài mòn tốt mà còn dễ gia công, hàn, uốn, tiện và khoan, giúp các chi tiết duy trì hiệu suất và hình dạng trong quá trình sử dụng. Chính nhờ những đặc tính này, CW008A Materials trở thành hợp kim phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo máy chính xác và thiết bị truyền động.

CW008A Materials là gì?

CW008A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc, nổi bật với khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường vừa phải. Hợp kim thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng liên tục, ma sát, va đập và làm việc trong môi trường hóa chất nhẹ.

Hợp kim duy trì tính chất cơ lý ổn định, giảm thiểu biến dạng, mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nhờ đó, CW008A Materials giúp giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW008A Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 95 – 97
Thiếc (Sn) 3 – 4
Phốt pho (P) 0.3 – 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng giúp tăng khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và nâng cao khả năng chống ăn mòn. Thiếc nâng cao khả năng chống mài mòn và tăng độ cứng. Phốt pho cải thiện khả năng chịu mài mòn, độ bền kéo và ổn định cấu trúc. Các nguyên tố khác như chì, kẽm và sắt kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công thuận tiện.

Tính chất cơ lý của CW008A Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.8
Điểm nóng chảy (°C) 890 – 940
Độ bền kéo (MPa) 450 – 620
Giới hạn chảy (MPa) 250 – 350
Độ giãn dài (%) 15 – 25
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 180
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 15 – 20
Dẫn nhiệt (W/m·K) 50 – 60

CW008A Materials có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu lực, chịu ma sát tốt và ổn định trong môi trường làm việc vừa phải. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt, phù hợp cho chi tiết cơ điện.

Ưu điểm của CW008A Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì tính chất trong điều kiện tải trọng trung bình và nhiệt độ từ -50°C đến 200°C.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW008A Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do chứa thiếc và phốt pho.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Khả năng chống mài mòn ở tải trọng quá cao chỉ ở mức trung bình.

Ứng dụng của CW008A Materials

CW008A Materials được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Cơ khí: Vòng bi, bánh răng, trục, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối và các chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW008A Materials lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

So sánh CW008A Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Thiếc (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW008A 95 – 97 3 – 4 0.3 – 0.5 Tốt 450 – 620
CW004A 94 – 96 3 – 4 0.3 – 0.5 Tốt 450 – 600
CW103C 95 – 97 2 – 3 0.2 – 0.4 Tốt 400 – 550
CW452K 90 – 92 5 – 6 0.3 – 0.5 Xuất sắc 500 – 650

CW008A Materials nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình và môi trường ăn mòn nhẹ.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW008A Materials dễ gia công bằng phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học và chống mài mòn; không cần nhiệt luyện phức tạp.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW008A Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW008A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, ổn định cơ lý và chống mài mòn, CW008A Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 20X13

    Tìm hiểu về Inox 20X13 và Ứng dụng của nó Inox 20X13 là gì? Inox [...]

    Thép Inox UNS S30415

    Thép Inox UNS S30415 Thép Inox UNS S30415 là gì? Thép Inox UNS S30415 là [...]

    CW021A Materials

    CW021A Materials CW021A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, còn gọi là đồng [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Những Điều Bạn Cần Biết

    Khả Năng Chịu Nhiệt Cao Của Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Những Điều Bạn Cần Biết Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 26 – Chất Lượng Cao Cho Gia Công Cơ [...]

    Inox 08X21H6M2T Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Gì So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 08X21H6M2T Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Gì So Với Các Loại Inox Khác? [...]

    Ống Inox 316 Phi 60mm

    Ống Inox 316 Phi 60mm – Giải Pháp Chịu Lực, Chịu Nhiệt Tốt Cho Các [...]

    C51180 Copper Alloys

    C51180 Copper Alloys C51180 Copper Alloys là gì? C51180, còn được gọi là Nickel Silver [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo