CW016A Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW016A Materials

CW016A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc (còn gọi là đồng thiếc-phốt pho) cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, đóng tàu, điện tử, chế tạo máy và các chi tiết chịu tải trọng vừa phải và ma sát liên tục. CW016A Materials thích hợp cho các chi tiết như vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, van và chi tiết truyền động.

Hợp kim CW016A Materials không chỉ duy trì hiệu suất cơ lý ổn định mà còn dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Những đặc tính này giúp chi tiết máy giữ nguyên hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế.

CW016A Materials là gì?

CW016A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc, nổi bật với độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp vừa phải. Hợp kim thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng liên tục, ma sát, va đập và hoạt động trong môi trường hóa chất nhẹ.

CW016A Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng, mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW016A Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 90 – 94
Thiếc (Sn) 4 – 6
Phốt pho (P) 0.3 – 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Thiếc nâng cao độ cứng và khả năng chống mài mòn. Phốt pho cải thiện độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và ổn định cấu trúc hợp kim. Các nguyên tố phụ như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW016A Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.8
Điểm nóng chảy (°C) 890 – 950
Độ bền kéo (MPa) 500 – 670
Giới hạn chảy (MPa) 270 – 370
Độ giãn dài (%) 15 – 25
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 210
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 15 – 20
Dẫn nhiệt (W/m·K) 50 – 60

CW016A Materials có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu lực và ma sát tốt, ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt phù hợp cho các chi tiết cơ điện và cơ khí.

Ưu điểm của CW016A Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Độ bền cơ học cao, duy trì tính chất trong điều kiện tải trọng trung bình và nhiệt độ từ -50°C đến 200°C.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu ma sát.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW016A Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do chứa thiếc và phốt pho.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Khả năng chống mài mòn ở tải trọng quá cao chỉ ở mức trung bình.

Ứng dụng của CW016A Materials

CW016A Materials được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện vừa phải.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW016A Materials là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

So sánh CW016A Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Thiếc (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW016A 90 – 94 4 – 6 0.3 – 0.5 Tốt 500 – 670
CW014A 91 – 95 4 – 5 0.3 – 0.5 Tốt 480 – 660
CW013A 91 – 95 4 – 5 0.3 – 0.5 Tốt 480 – 650
CW009A 94 – 96 3 – 5 0.3 – 0.5 Tốt 470 – 630

CW016A Materials nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình đến cao.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW016A Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường xử lý nguội để tăng độ bền cơ học và chống mài mòn; không cần nhiệt luyện phức tạp.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW016A Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW016A Materials là hợp kim đồng-phốt pho-thiếc cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, ổn định cơ lý và chống mài mòn, CW016A Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 0Cr18Ni12

    Thép Inox 0Cr18Ni12 Thép Inox 0Cr18Ni12 là gì? Thép Inox 0Cr18Ni12 là một loại thép [...]

    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên Chọn

    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên [...]

    Vật liệu Duplex S32900

    Vật liệu Duplex S32900 Vật liệu Duplex S32900 là gì? Vật liệu Duplex S32900 là [...]

    Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Inox 2324

    Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Inox 2324 1. Giới [...]

    Vật liệu 1.4462

    Vật liệu 1.4462 Vật liệu 1.4462 là gì? Vật liệu 1.4462 là thép không gỉ [...]

    Vật liệu 1.4311

    Vật liệu 1.4311 Vật liệu 1.4311 là gì? Vật liệu 1.4311 (ký hiệu theo tiêu [...]

    Tìm hiểu về Inox 14521

    Tìm hiểu về Inox 14521 và Ứng dụng của nó Inox 14521 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 0.09mm Là Gì

    Tấm Inox 0.09mm Là Gì? Tấm Inox 0.09mm là loại thép không gỉ mỏng đặc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo