CW100C Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW100C Materials

CW100C Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí, điện tử, chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng vừa phải và ma sát liên tục. CW100C Materials thường được dùng cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, van, chi tiết dẫn điện và các chi tiết truyền động.

CW100C Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Những đặc tính này giúp chi tiết máy giữ nguyên hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

CW100C Materials là gì?

CW100C Materials là hợp kim đồng-phốt pho, còn gọi là đồng phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng liên tục, ma sát, va đập và môi trường hóa chất nhẹ.

CW100C Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW100C Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 99.7 – 100
Phốt pho (P) 0.05 – 0.35
Chì (Pb) ≤ 0.05
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Phốt pho nâng cao độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW100C Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.9
Điểm nóng chảy (°C) 1083 – 1085
Độ bền kéo (MPa) 310 – 380
Giới hạn chảy (MPa) 220 – 280
Độ giãn dài (%) 30 – 40
Độ cứng Brinell (HB) 80 – 120
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 98 – 100
Dẫn nhiệt (W/m·K) 390 – 400

CW100C Materials có độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và độ dẫn điện cao. Điều này giúp CW100C Materials phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.

Ưu điểm của CW100C Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt và thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW100C Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do yêu cầu tinh khiết và phốt pho bổ sung.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.

Ứng dụng của CW100C Materials

CW100C Materials được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.

CW100C Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.

So sánh CW100C Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW100C 99.7 – 100 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW101C 99.5 – 99.9 0.03 – 0.25 Tốt 300 – 370
CW102C 99.5 – 100 0.05 – 0.3 Tốt 305 – 375
CW103C 99.5 – 100 0.04 – 0.3 Tốt 300 – 370

CW100C Materials nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW100C Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW100C Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW100C Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW100C Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Mài Mòn Xuất Sắc

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Mài Mòn Xuất Sắc Inox X2CrNiMoN12-5-3, một loại thép không [...]

    Ứng Dụng Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một [...]

    202 Stainless Steel

    202 Stainless Steel 202 Stainless Steel là gì? 202 Stainless Steel là loại thép không [...]

    Đồng C73500

    Đồng C73500 Đồng C73500 là gì? Đồng C73500 là một loại hợp kim đồng–niken (Copper-Nickel [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Giới thiệu về Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 12 – Giải Pháp Vật Liệu Hiệu Quả Cho Cơ [...]

    Cuộn Đồng 2.5mm

    Cuộn Đồng 2.5mm – Tính Năng Nổi Bật Và Ứng Dụng Cuộn đồng 2.5mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS410

    Tìm hiểu về Inox SUS410 và Ứng dụng của nó Inox SUS410 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo