CW111C Materials
CW111C Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, nổi bật với độ tinh khiết cao, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, chế tạo máy, công nghiệp đóng tàu và các chi tiết cần dẫn điện hoặc chịu ma sát nhẹ đến trung bình. CW111C Materials thường được dùng cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, van, chi tiết dẫn điện và các chi tiết truyền động trong thiết bị cơ khí.
CW111C Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Những đặc tính này giúp chi tiết máy giữ nguyên hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế.
CW111C Materials là gì?
CW111C Materials là hợp kim đồng-phốt pho, còn gọi là đồng phốt pho tinh khiết, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa phải, ma sát liên tục và môi trường hóa chất nhẹ.
CW111C Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Thành phần hóa học của CW111C Materials
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 99.5 – 100 |
| Phốt pho (P) | 0.05 – 0.35 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.05 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0.05 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.05 |
Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Phốt pho nâng cao độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ như chì, kẽm và sắt giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.
Tính chất cơ lý của CW111C Materials
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.9 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 1083 – 1085 |
| Độ bền kéo (MPa) | 310 – 380 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 220 – 280 |
| Độ giãn dài (%) | 30 – 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 80 – 120 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) | 16 – 17 |
| Dẫn điện (%IACS) | 97 – 100 |
| Dẫn nhiệt (W/m·K) | 380 – 395 |
CW111C Materials có độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.
Ưu điểm của CW111C Materials
- Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
- Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.
- Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
- Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
Nhược điểm của CW111C Materials
- Chi phí cao hơn đồng thường do yêu cầu độ tinh khiết và phốt pho bổ sung.
- Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
- Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.
Ứng dụng của CW111C Materials
CW111C Materials được ứng dụng rộng rãi trong:
- Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động.
- Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
- Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
- Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý.
CW111C Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.
So sánh CW111C Materials với một số hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Đồng (%) | Phốt pho (%) | Khả năng chống ăn mòn | Độ bền kéo (MPa) |
|---|---|---|---|---|
| CW111C | 99.5 – 100 | 0.05 – 0.35 | Tốt | 310 – 380 |
| CW110C | 99.5 – 100 | 0.05 – 0.35 | Tốt | 310 – 380 |
| CW109C | 99.5 – 100 | 0.05 – 0.35 | Tốt | 310 – 380 |
| CW108C | 99.5 – 100 | 0.05 – 0.35 | Tốt | 310 – 380 |
CW111C Materials nổi bật nhờ độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt
CW111C Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.
Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.
Khả năng gia công thuận tiện giúp CW111C Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.
Kết luận
CW111C Materials là hợp kim đồng-phốt pho cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, dẫn điện tốt, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.
Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW111C Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

