CW117C Copper Alloys
CW117C Copper Alloys là hợp kim đồng cao cấp, nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn ổn định và tính linh hoạt cơ lý tốt, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, điện tử, cơ khí và các linh kiện dẫn điện chuyên dụng.
CW117C Copper Alloys là gì?
CW117C là hợp kim đồng tinh khiết thuộc nhóm Electrolytic Tough Pitch Copper (ETP-Cu) với hàm lượng đồng ≥ 99.9%, thiết kế để tối ưu hóa dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công cơ khí. Hợp kim này thường được sử dụng trong dây dẫn, busbar, thanh dẫn, cuộn dây và linh kiện điện tử công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất dẫn điện cao và độ dẻo ổn định.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ dẫn điện cao, đạt 97–100 % IACS.
- Khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt lượng trong thiết bị điện.
- Độ dẻo và linh hoạt cao, dễ uốn, kéo, dập và gia công chi tiết phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định, phù hợp với môi trường điện và khí không oxy hóa mạnh.
CW117C được ứng dụng phổ biến trong dây dẫn điện, thanh busbar, cuộn dây động cơ, tấm dẫn điện và linh kiện điện tử công nghiệp.
Thành phần hóa học CW117C Copper Alloys
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | ≥ 99.90 |
| Oxy (O) | ≤ 0.04 |
| Bạc (Ag) | ≤ 0.03 |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.005 |
| Kẽm (Zn) | ≤ 0.005 |
| Chì (Pb) | ≤ 0.005 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.05 |
CW117C là đồng tinh khiết chứa oxy thấp, giúp tối ưu hóa dẫn điện, dẫn nhiệt, dễ gia công và hàn so với đồng không oxy (OF-Cu).
Tính chất cơ lý của CW117C Copper Alloys
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.92 – 8.96 g/cm³ |
| Độ bền kéo (UTS) | 210 – 250 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 70 – 120 MPa |
| Độ cứng | 60 – 85 HB |
| Độ giãn dài | 35 – 50% |
| Độ dẫn điện | 97 – 100 % IACS |
| Độ dẫn nhiệt | 385 – 390 W/m·K |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt |
| Nhiệt độ làm việc | -50°C đến 300°C |
CW117C cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao và tính dẻo ổn định, đáp ứng các ứng dụng dây dẫn, busbar, cuộn dây và linh kiện điện tử công nghiệp.
So sánh CW117C với các hợp kim đồng khác
| Hợp kim | Thành phần chính | Độ dẫn điện (% IACS) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dẻo |
|---|---|---|---|---|
| CW117C | Cu ≥ 99.90% | 97 – 100 | 210 – 250 | Cao |
| CN107 | Cu ≥ 99.90% | 97 – 100 | 210 – 250 | Cao |
| CN102 | Cu ≥ 99.90% | 97 – 100 | 210 – 250 | Cao |
| CC102 | Cu ≥ 99.90% | 97 – 100 | 210 – 250 | Cao |
CW117C nổi bật nhờ độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, chi phí hợp lý và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với các ứng dụng dây dẫn điện công nghiệp và thiết bị điện phổ thông.
Ưu điểm của CW117C Copper Alloys
- Độ dẫn điện cao, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp.
- Dẫn nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt lượng trong thiết bị điện.
- Độ dẻo và linh hoạt cao, dễ uốn, kéo, dập và tạo hình chi tiết phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định, phù hợp môi trường điện và khí không oxy hóa mạnh.
- Chi phí hợp lý, thích hợp ứng dụng công nghiệp đại trà.
- Ứng dụng đa dạng: dây dẫn, busbar, thanh dẫn, cuộn dây, linh kiện điện tử.
Nhược điểm của CW117C Copper Alloys
- Độ dẫn điện thấp hơn so với đồng tinh khiết 99.99% (C101).
- Chứa oxy nên dễ xảy ra nứt hàn nếu không kiểm soát nhiệt.
- Độ bền cơ học thấp, không thích hợp cho chi tiết chịu lực lớn.
Ứng dụng của CW117C Copper Alloys
1. Công nghiệp điện
- Dây dẫn mềm, thanh busbar, thanh dẫn, cuộn dây động cơ.
- Linh kiện điện tử tiêu chuẩn, tấm dẫn điện PCB.
2. Thiết bị điện tử
- Cuộn dây biến áp, động cơ điện, nam châm điện.
- Bộ phận tản nhiệt, thanh dẫn nhiệt và chi tiết dẫn điện công nghiệp.
3. Hàng không và ô tô
- Thanh dẫn điện linh hoạt cho hệ thống điện ô tô.
- Linh kiện dẫn điện nhẹ, hiệu quả nhiệt cao.
4. Năng lượng và công nghiệp khác
- Thanh dẫn điện công nghiệp, tấm đồng chế tạo máy móc.
- Chi tiết đòi hỏi độ dẫn điện cao, độ dẻo ổn định và chi phí hợp lý.
Gia công CW117C Copper Alloys
1. Gia công cơ khí
- Dễ kéo dây, cắt, dập, uốn và tiện.
- Phù hợp tạo hình dây, thanh và tấm.
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG, hàn điện trở.
- Kiểm soát nhiệt để tránh nứt do oxy.
3. Xử lý nhiệt
- Anneal tăng độ dẻo, giảm ứng suất nội tại.
- Không cần hóa già để tăng độ cứng, tập trung vào dẫn điện.
4. Mạ và hoàn thiện bề mặt
- Có thể mạ thiếc, bạc hoặc niken để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Bề mặt nhẵn giúp tăng hiệu quả dẫn điện và kết nối.
Quy trình sản xuất CW117C Copper Alloys
- Nấu chảy đồng tinh khiết ≥ 99.90%.
- Loại bỏ tạp chất nhưng giữ lượng oxy thấp theo tiêu chuẩn ETP.
- Đúc phôi thanh, tấm hoặc dây.
- Cán nóng – cán nguội để đạt độ dẻo mong muốn.
- Anneal loại bỏ ứng suất nội tại.
- Kiểm tra độ dẫn điện, cơ lý và chống ăn mòn.
- Gia công thành sản phẩm cuối cùng: dây, thanh, tấm hoặc cuộn dây.
Thị trường tiêu thụ CW117C Copper Alloys
- Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – dây dẫn mềm, busbar, cuộn dây điện.
- Châu Âu: Linh kiện điện tử, máy biến áp, động cơ điện, thiết bị điện công nghiệp.
- Mỹ: Thanh dẫn, busbar, dây dẫn năng lượng, chi tiết dẫn điện công nghiệp.
- Đông Nam Á: Dây dẫn mềm, thanh đồng, linh kiện điện tử, thiết bị điện.
CW117C được đánh giá cao nhờ độ dẫn điện tốt, chi phí hợp lý, độ dẻo ổn định và dễ gia công, phù hợp cho ngành điện công nghiệp và điện tử phổ thông.
Kết luận
CW117C Copper Alloys là đồng tinh khiết cao cấp, nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ dẻo cao, chống ăn mòn và ổn định cơ lý, thích hợp cho dây dẫn, busbar, cuộn dây, linh kiện điện tử và các chi tiết dẫn điện công nghiệp. Đây là vật liệu hiệu quả về chi phí và đáng tin cậy cho các ứng dụng điện công nghiệp và điện tử phổ thông.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

