CW117C Materials

CZ132 Materials

CW117C Materials

CW117C Materials là gì?
CW117C Materials là một loại đồng thau (brass) phổ biến trong công nghiệp, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm (Cu-Zn). Vật liệu này được biết đến với khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. CW117C Materials thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, phụ kiện đường ống, van, phụ tùng ô tô, đồ gia dụng và nhiều ứng dụng khác. Nhờ đặc tính cơ lý ổn định và tính năng chống oxy hóa tốt, CW117C Materials trở thành lựa chọn tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Thành phần hóa học CW117C Materials

CW117C Materials có thành phần hóa học đặc trưng, chủ yếu là đồng (Cu) và kẽm (Zn), kèm theo một số nguyên tố khác giúp cải thiện tính chất cơ lý và khả năng gia công:

  • Đồng (Cu): 62 – 64%
  • Kẽm (Zn): 35 – 37%
  • Chì (Pb): 0.5 – 1%
  • Sắt (Fe), Thiếc (Sn), Nhôm (Al): Dư lượng nhỏ

Sự phối hợp giữa đồng và kẽm tạo ra khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi chì tăng cường khả năng gia công tiện, cắt gọt mà không ảnh hưởng đến độ bền tổng thể của vật liệu. Thành phần hóa học ổn định giúp CW117C Materials duy trì tính chất cơ lý và độ bền ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý CW117C Materials

CW117C Materials sở hữu nhiều tính chất cơ lý quan trọng, phù hợp với yêu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 350 – 450 MPa
  • Độ bền chảy: 200 – 300 MPa
  • Độ dãn dài: 20 – 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 90 – 120 HB
  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ tiện, phay, cắt và uốn

Các tính chất này giúp CW117C Materials có thể chế tạo các chi tiết có hình dạng phức tạp mà vẫn đảm bảo độ bền và tính ổn định cơ học. Khả năng chịu nhiệt của CW117C Materials cũng ở mức khá, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm CW117C Materials

CW117C Materials nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:

  1. Khả năng gia công tốt: Nhờ chứa chì, CW117C Materials có thể tiện, cắt gọt, khoan, phay mà không gây mài mòn dụng cụ nhanh.
  2. Chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hóa học tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường tiếp xúc với nước, không khí và các dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Độ bền cơ học cao: Dù dễ gia công, CW117C Materials vẫn giữ được độ bền kéo và độ dẻo nhất định, đảm bảo tuổi thọ cho các chi tiết sản xuất.
  4. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, màu vàng đặc trưng, dễ đánh bóng, thích hợp làm chi tiết trang trí và các linh kiện cần độ hoàn thiện cao.
  5. Tái chế được: CW117C Materials có thể tái chế mà không làm mất đi tính chất cơ lý, góp phần giảm chi phí nguyên vật liệu và bảo vệ môi trường.

Nhược điểm CW117C Materials

Bên cạnh ưu điểm, CW117C Materials cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  1. Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao trên 250°C liên tục, dễ biến dạng hoặc giảm độ bền.
  2. Chống mài mòn kém: Mặc dù độ bền cơ học tốt, nhưng khả năng chịu mài mòn của CW117C Materials thấp hơn so với thép hợp kim, do đó cần hạn chế sử dụng trong môi trường mài mòn mạnh.
  3. Giá thành cao hơn đồng nguyên chất: Nhờ chứa các hợp chất bổ sung như chì và kẽm, chi phí sản xuất CW117C Materials cao hơn so với một số loại đồng nguyên chất khác.

Ứng dụng CW117C Materials

CW117C Materials có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Công nghiệp cơ khí: Sản xuất bánh răng, ổ trục, vòng bi, chi tiết máy cần độ dẻo cao và chịu lực vừa phải.
  2. Ngành nước và van: Dùng trong sản xuất van, phụ kiện ống, bơm nước nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
  3. Ngành ô tô và xe máy: Các chi tiết cơ khí, linh kiện động cơ, chi tiết trang trí nội thất nhờ màu sắc đẹp và khả năng gia công tốt.
  4. Ngành điện – điện tử: Sản xuất các đầu nối điện, cọc pin, chi tiết dẫn điện nhờ dẫn điện tốt và độ bền cơ lý ổn định.
  5. Đồ gia dụng và trang trí: Sản xuất phụ kiện nội thất, tay nắm cửa, bộ phận trang trí nhờ màu vàng sáng bóng và dễ gia công.

Quy trình sản xuất và gia công CW117C Materials

1. Quy trình đúc

CW117C Materials thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết đúc. Quy trình đúc phổ biến gồm:

  • Nung chảy đồng và kẽm: Đun nóng các nguyên liệu theo tỷ lệ chuẩn để đạt nhiệt độ hợp kim đồng-kẽm.
  • Pha trộn hợp kim: Bổ sung các nguyên tố như Pb, Sn, Fe để tăng khả năng gia công và chống ăn mòn.
  • Đúc khuôn: Hợp kim nóng chảy được đổ vào khuôn, sau đó làm nguội và rút khuôn.
  • Gia công thô: Cắt, tiện hoặc cán để tạo hình dạng sơ bộ trước khi xử lý nhiệt và hoàn thiện.

2. Quy trình gia công cơ khí

CW117C Materials dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp cơ khí:

  • Tiện: Dễ tiện chi tiết hình trụ, ren, rãnh.
  • Phay: Gia công mặt phẳng hoặc rãnh trên bề mặt chi tiết.
  • Khoan: Tạo lỗ với độ chính xác cao mà không gây nứt hay gãy bavia.
  • Cắt: Dễ cắt bằng máy cắt thông thường mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Uốn và dập: Có thể uốn cong hoặc dập hình dạng phức tạp mà không nứt gãy.

3. Xử lý bề mặt

Để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt, CW117C Materials thường được xử lý:

  • Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng, thích hợp trang trí.
  • Mạ niken hoặc mạ crôm: Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màu bề mặt.
  • Sơn phủ hoặc anodize: Bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.

So sánh CW117C Materials với các loại đồng thau khác

CW117C Materials được so sánh phổ biến với các loại đồng thau như CW614N, CW617N:

  • Khả năng gia công: CW117C Materials vượt trội nhờ chứa chì, dễ cắt gọt hơn CW614N nhưng tương đương CW617N.
  • Độ bền: CW117C Materials có độ bền thấp hơn CW617N nhưng vẫn đủ cho hầu hết ứng dụng cơ khí.
  • Chống ăn mòn: Tương đương CW614N, thích hợp dùng trong môi trường nước và không khí.
  • Giá thành: CW117C Materials rẻ hơn CW617N nhưng cao hơn CW614N do thành phần chì và kẽm tối ưu.

Các tiêu chuẩn liên quan đến

CW117C Materials tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và châu Âu:

  • EN 12165 / CW117C: Tiêu chuẩn châu Âu về đồng thau gia công cơ khí.
  • DIN 17660 / CuZn37Pb1: Tiêu chuẩn Đức về đồng thau chứa chì, dễ gia công.
  • ISO 15577 / CW117C: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng thau kỹ thuật.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo CW117C Materials có tính chất cơ lý và hóa học đồng nhất, giúp dễ dàng thay thế và tương thích trong các ứng dụng công nghiệp.

Bảo quản và lưu trữ

Để giữ nguyên tính chất cơ lý và chống oxy hóa, CW117C Materials cần được bảo quản đúng cách:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao.
  • Tránh va đập: Khi lưu trữ dưới dạng thanh hoặc tấm, tránh va đập mạnh làm biến dạng.
  • Bọc bảo vệ: Dùng giấy chống ẩm hoặc màng nilon để bảo vệ bề mặt sáng bóng.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bề mặt để loại bỏ hiện tượng oxy hóa hoặc gỉ nhẹ trước khi sử dụng.

Xu hướng sử dụng CW117C Materials trên thị trường

Hiện nay, CW117C Materials được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo chi tiết cơ khí, phụ kiện điện nước, ô tô và thiết bị gia dụng nhờ ưu điểm về khả năng gia công, độ bền cơ học và tính thẩm mỹ. Nhu cầu sử dụng CW117C Materials dự kiến tăng nhờ:

  1. Ngành ô tô và xe máy phát triển: Yêu cầu các chi tiết cơ khí nhẹ, dễ gia công và chống ăn mòn.
  2. Xây dựng và phụ kiện nội thất: Van, ống dẫn, tay nắm cửa và trang trí nội thất bằng đồng thau đang được ưa chuộng.
  3. Công nghiệp điện tử: Đầu nối, chi tiết dẫn điện và các linh kiện đòi hỏi đồng thau dễ gia công.

Nhờ các yếu tố trên, CW117C Materials giữ vị thế quan trọng trong ngành vật liệu công nghiệp và dự kiến tiếp tục được ứng dụng rộng rãi trong nhiều năm tới.

Kết luận

CW117C Materials là một loại đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, kết hợp ưu điểm về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng. Với thành phần đồng – kẽm – chì tối ưu, CW117C Materials thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng. Việc hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm và quy trình gia công sẽ giúp các nhà sản xuất lựa chọn CW117C Materials phù hợp với nhu cầu sản xuất, tối ưu hóa chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    C27000 Materials

    C27000 Materials C27000 Materials là gì? C27000 Materials là một loại đồng thau hợp kim [...]

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Độ Bền Của Inox Ferrinox 255 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Độ Bền Của Inox Ferrinox 255 Trong Môi Trường [...]

    Tìm hiểu về Inox X6Cr13 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X6Cr13 và Ứng dụng của nó Inox X6Cr13 – Thép Không [...]

    Thép không gỉ UNS S20100

    Thép không gỉ UNS S20100 Thép không gỉ UNS S20100 là một loại thép Austenitic [...]

    Inox 630 có thể hàn được không

    Inox 630 có thể hàn được không? Inox 630 (thép không gỉ 17-4 PH) có [...]

    Đồng Hợp Kim C79200

    Đồng Hợp Kim C79200 Đồng Hợp Kim C79200 là gì? Đồng Hợp Kim C79200 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 04Cr17Ni12MoTi20

    Tìm hiểu về Inox 04Cr17Ni12MoTi20 và Ứng dụng của nó Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Inox [...]

    Vật liệu 303S31

    Vật liệu 303S31 Vật liệu 303S31 là gì? Vật liệu 303S31 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo