CW352H Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW352H Materials

CW352H Materials là hợp kim đồng-phốt pho có chì, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này thường được sử dụng trong cơ khí, điện tử, công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy, đặc biệt cho các chi tiết cần dẫn điện, chịu ma sát nhẹ đến trung bình và có tính tự bôi trơn. CW352H Materials thích hợp cho vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, van, lò xo, chi tiết dẫn điện và các bộ phận truyền động.

CW352H Materials có tính chất cơ lý ổn định, dễ gia công, hàn, tiện, cắt, khoan và uốn. Điều này giúp chi tiết máy duy trì hình dạng và hiệu suất trong quá trình sử dụng lâu dài, đồng thời giảm chi phí bảo trì và thay thế.

CW352H Materials là gì?

CW352H Materials là hợp kim đồng-phốt pho có chì, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải vừa, ma sát liên tục và môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.

CW352H Materials duy trì tính chất cơ lý ổn định, hạn chế biến dạng và mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.

Thành phần hóa học của CW352H Materials

Nguyên tố Phần trăm (%)
Đồng (Cu) 97.0 – 99.0
Chì (Pb) 0.8 – 1.2
Phốt pho (P) 0.05 – 0.35
Kẽm (Zn) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.05

Đồng cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn. Chì giúp nâng cao khả năng tự bôi trơn, giảm ma sát và mài mòn. Phốt pho tăng độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn. Các nguyên tố phụ giúp kiểm soát tạp chất và hỗ trợ quá trình gia công.

Tính chất cơ lý của CW352H Materials

Tính chất Giá trị điển hình
Mật độ (g/cm³) 8.8 – 8.9
Điểm nóng chảy (°C) 1030 – 1080
Độ bền kéo (MPa) 300 – 360
Giới hạn chảy (MPa) 200 – 250
Độ giãn dài (%) 25 – 35
Độ cứng Brinell (HB) 90 – 130
Hệ số giãn nở nhiệt (µm/m°C) 16 – 17
Dẫn điện (%IACS) 80 – 90
Dẫn nhiệt (W/m·K) 350 – 380

CW352H Materials có độ dẻo dai và độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu lực, ma sát tốt và dẫn điện cao, phù hợp cho các chi tiết cơ điện, cơ khí và thiết bị dẫn nhiệt.

Ưu điểm của CW352H Materials

  • Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt.
  • Khả năng tự bôi trơn nhờ thành phần chì, giảm ma sát và mài mòn cho các chi tiết quay.
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.
  • Dễ gia công, tiện, cắt, khoan, uốn và hàn mà không ảnh hưởng chất lượng.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng điện và cơ điện.
  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của CW352H Materials

  • Chi phí cao hơn đồng thường do thành phần chì và phốt pho bổ sung.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng quá cao hoặc va đập mạnh liên tục.

Ứng dụng của CW352H Materials

CW352H Materials được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Cơ khí: Vòng bi, trục, bánh răng, ổ trục, lò xo, chi tiết truyền động chịu tải vừa.
  • Ngành điện: Thanh dẫn điện, khớp nối, chi tiết dẫn điện và tiếp xúc điện.
  • Đóng tàu và hóa chất: Van, bơm, chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Chế tạo máy chính xác: Chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, chống mài mòn và khả năng tự bôi trơn.

CW352H Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, cơ điện, thiết bị dẫn nhiệt và dẫn điện cần độ tinh khiết, khả năng tự bôi trơn, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao.

So sánh CW352H Materials với một số hợp kim đồng khác

Hợp kim Đồng (%) Chì (%) Phốt pho (%) Khả năng chống ăn mòn Độ bền kéo (MPa)
CW352H 97 – 99 0.8 – 1.2 0.05 – 0.35 Tốt 300 – 360
CW351H 97 – 99 0.8 – 1.2 0.05 – 0.35 Tốt 300 – 360
CW307G 99.5 – 100 ≤0.05 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380
CW306G 99.5 – 100 ≤0.05 0.05 – 0.35 Tốt 310 – 380

CW352H Materials nổi bật nhờ khả năng tự bôi trơn, độ bền cơ học ổn định, chống ăn mòn và dẫn điện tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và điện tử cao cấp.

Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt

CW352H Materials dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, tiện, khoan, uốn và kéo sợi. Cần kiểm soát tốc độ cắt để duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Hợp kim có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh giòn hoặc nứt. Thường không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp; chỉ cần xử lý nguội hoặc ủ nhẹ để tăng tính ổn định.

Khả năng gia công thuận tiện giúp CW352H Materials ứng dụng trong các thiết kế công nghiệp phức tạp, kể cả chi tiết uốn cong hoặc định hình phức tạp.

Kết luận

CW352H Materials là hợp kim đồng-phốt pho có chì, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng tự bôi trơn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Hợp kim phù hợp cho cơ khí, điện, đóng tàu, hóa chất và chế tạo máy chính xác, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Với khả năng gia công và hàn thuận tiện, CW352H Materials là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết công nghiệp chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    UNS S30453 Stainless Steel

    UNS S30453 Stainless Steel UNS S30453 Stainless Steel là gì? UNS S30453 Stainless Steel, hay [...]

    X5CrNi19.11 material

    X5CrNi19.11 material X5CrNi19.11 material là gì? X5CrNi19.11 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Inox 1.4162 Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 1.4162 Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? 1. Giới [...]

    Hợp Kim Đồng CW453K

    Hợp Kim Đồng CW453K Hợp Kim Đồng CW453K là gì? Hợp Kim Đồng CW453K là [...]

    CW719R Copper Alloys

    CW719R Copper Alloys CW719R Copper Alloys là gì? CW719R Copper Alloys là một hợp kim [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiN18-10

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiN18-10 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiN18-10 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 316 1.2mm

    Tấm Inox 316 1.2mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 1.2mm là [...]

    1.4301 stainless steel

    1.4301 stainless steel 1.4301 stainless steel là gì? 1.4301 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo