CW410J Copper Alloys

CuZn38Sn1 Materials

CW410J Copper Alloys

CW410J Copper Alloys là gì?

CW410J Copper Alloys là hợp kim đồng-niken (Copper-Nickel Alloy) cao cấp, được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định trong các môi trường nước biển, khí quyển biển và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải nặng, yêu cầu tuổi thọ dài và hiệu suất vận hành ổn định.

CW410J nổi bật nhờ cơ tính cân bằng, khả năng gia công và đúc tốt, đồng thời duy trì hiệu suất cao trong môi trường ăn mòn nghiêm ngặt, giúp giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa sản xuất trong các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo.


Thành phần hóa học CW410J Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của CW410J:

  • Đồng (Cu): ≥ 60%
  • Niken (Ni): 30 – 34%
  • Sắt (Fe): 2 – 5%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 1%

Sự kết hợp của niken và sắt giúp tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn, đồng thời duy trì ổn định trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.


Tính chất cơ lý CW410J Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 530 – 690 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 340 – 490 MPa
  • Độ cứng Brinell: 160 – 220 HB
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển, nước ngọt và khí quyển biển
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: trung bình
  • Độ dẫn nhiệt: tốt

CW410J nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính ổn định và tuổi thọ lâu dài trong nhiều môi trường khắc nghiệt.


Ưu điểm của CW410J Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí hậu biển.
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải nặng.
  • Khả năng chống oxy hóa và mài mòn hiệu quả, tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, mài và đúc.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng trong quá trình vận hành.
  • Khả năng hàn và đúc tốt, thích hợp sản xuất số lượng lớn và chi tiết phức tạp.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của CW410J Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Trọng lượng nặng hơn các hợp kim đồng tiêu chuẩn, cần tính toán thiết kế chi tiết.
  • Gia công hàn cần chuyên dụng, kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng chi tiết.

Ứng dụng của CW410J Copper Alloys

Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển và chi tiết thủy lực
  • Trục chân vịt, bạc trục và van biển
  • Mặt bích và linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển

Ngành dầu khí và năng lượng

  • Chi tiết bơm và van trong hệ thống áp lực
  • Linh kiện dẫn dầu, khí trong môi trường ăn mòn
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận máy công nghiệp nặng

Ngành sản xuất – tự động hóa

  • Bộ phận máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết truyền động
  • Khuôn đúc chịu lực và bề mặt tiếp xúc mài mòn

Ngành cơ khí chế tạo

  • Bạc trượt và vòng bi chịu tải cao
  • Bánh răng, trục quay, khớp nối cơ khí
  • Nắp chặn áp suất và các chi tiết chịu lực ma sát

Gia công CW410J Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-niken
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Hạn chế hàn hồ quang thông thường nếu không có biện pháp bảo vệ

Đúc

  • Tính đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng
  • Phù hợp sản xuất số lượng lớn hoặc chi tiết phức tạp

So sánh CW410J với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu mài mòn Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
CW352H (Đồng-phốt-pho-chì) Trung bình – cao Tốt Cao Dễ Bạc trượt, trục quay
CW410J (Đồng-niken) Cao Xuất sắc Cao Dễ Chi tiết hàng hải, dầu khí, năng lượng

CW410J nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, cơ tính ổn định và phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong ngành hàng hải và dầu khí.


Lý do nên chọn CW410J Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải nặng
  • Gia công và đúc dễ dàng, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp các ngành: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt

CW410J là hợp kim đồng-niken đáng tin cậy cho các chi tiết chịu tải nặng và môi trường ăn mòn nghiêm trọng, đặc biệt trong ứng dụng hàng hải và công nghiệp nặng.


Kết luận

CW410J Copper Alloys là hợp kim đồng-niken có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa xuất sắc. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo.

Với hiệu suất cân bằng, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý, CW410J là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu tải nặng và môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox STS420J2

    Thép Inox STS420J2 Thép Inox STS420J2 là gì? Thép Inox STS420J2 là một loại thép [...]

    Lý Do Nên Chọn Inox 1.4507 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng

    Lý Do Nên Chọn Inox 1.4507 Cho Các Dự Án Công Nghiệp Quan Trọng 1. [...]

    Đồng NS107

    Đồng NS107 Đồng NS107 là gì? Đồng NS107 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Đồng Hợp Kim C10200

    Đồng Hợp Kim C10200 Đồng Hợp Kim C10200 là gì? Đồng Hợp Kim C10200 là [...]

    Láp Đồng Phi 190

    Láp Đồng Phi 190 Láp Đồng Phi 190 là gì? Láp Đồng Phi 190 là [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4062 Có Gì Đặc Biệt

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4062 Có Gì Đặc Biệt? Inox 1.4062 là một [...]

    Thép Inox Austenitic 20X13H4T9

    Thép Inox Austenitic 20X13H4T9 Thép Inox Austenitic 20X13H4T9 là gì? Thép Inox Austenitic 20X13H4T9 là [...]

    Thép 1.4646

    Thép 1.4646 Thép 1.4646 là gì? Thép 1.4646 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo