CW500L Copper Alloys

CuCo1Ni1Be Materials

CW500L Copper Alloys

CW500L Copper Alloys là gì?

CW500L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom (Copper-Chromium Alloy) cao cấp, được phát triển để cung cấp khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải nặng, đòi hỏi tuổi thọ dài và hiệu suất vận hành ổn định.

CW500L nổi bật nhờ cơ tính cân bằng, khả năng gia công và đúc tốt, cùng khả năng chống ăn mòn ưu việt, giúp giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa sản xuất trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, hàng hải và cơ khí chế tạo.


Thành phần hóa học CW500L Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của CW500L:

  • Đồng (Cu): ≥ 85%
  • Chromium (Cr): 0,5 – 1,2%
  • Kẽm (Zn): ≤ 1%
  • Chì (Pb): ≤ 0,2%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 1%

Sự kết hợp giữa crom và các nguyên tố hợp kim khác giúp tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, đồng thời duy trì tính ổn định trong môi trường nước, hơi nước và hóa chất nhẹ.


Tính chất cơ lý CW500L Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa
  • Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB
  • Độ giãn dài: 20 – 30%
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước biển, nước ngọt và khí quyển công nghiệp
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 250°C
  • Độ dẫn điện: trung bình
  • Độ dẫn nhiệt: tốt

CW500L nổi bật nhờ cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Ưu điểm của CW500L Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và hơi nước.
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải vừa và nặng.
  • Khả năng chống oxy hóa và mài mòn hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, mài và đúc.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng trong quá trình vận hành.
  • Khả năng hàn và đúc tốt, thích hợp sản xuất số lượng lớn và chi tiết phức tạp.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của CW500L Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Trọng lượng nặng hơn một số hợp kim đồng tiêu chuẩn, cần tính toán thiết kế chi tiết.
  • Gia công hàn cần kiểm soát nhiệt độ, tránh làm biến dạng chi tiết.

Ứng dụng của CW500L Copper Alloys

Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, chi tiết van và trục chân vịt
  • Ống dẫn nước biển và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước biển

Ngành năng lượng và hóa chất

  • Bộ phận bơm, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn
  • Linh kiện dẫn dầu, khí và hơi nước trong môi trường công nghiệp

Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục quay
  • Khuôn đúc chịu lực, nắp chặn áp suất và chi tiết chịu ma sát

Gia công CW500L Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-crom
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Tránh hàn hồ quang thông thường nếu không có biện pháp bảo vệ

Đúc

  • Tính đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng
  • Phù hợp sản xuất chi tiết phức tạp hoặc số lượng lớn

So sánh CW500L với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu nhiệt Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
CW352H (Đồng-phốt-pho-chì) Trung bình – cao Tốt Trung bình Dễ Bạc trượt, trục quay
CW500L (Đồng-crom) Cao Xuất sắc Cao Dễ Chi tiết hàng hải, hóa chất, năng lượng

CW500L nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, chịu nhiệt tốt, cơ tính ổn định và phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Lý do nên chọn CW500L Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải vừa và nặng
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định trong môi trường công nghiệp
  • Gia công và đúc dễ dàng, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp các ngành: hàng hải, năng lượng, hóa chất, cơ khí chế tạo
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt

CW500L là hợp kim đồng-crom đáng tin cậy cho các chi tiết chịu tải và môi trường ăn mòn nghiêm trọng, đặc biệt trong ứng dụng công nghiệp năng lượng và hàng hải.


Kết luận

CW500L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí chế tạo.

Với hiệu suất cân bằng, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý, CW500L là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu tải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 10X17H13M2T

    Vật liệu 10X17H13M2T Vật liệu 10X17H13M2T là gì? Vật liệu 10X17H13M2T là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2

    Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? Hợp Kim Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Cơ Khí [...]

    SAE 51403 material

    SAE 51403 material SAE 51403 material là gì? SAE 51403 material là thép không gỉ [...]

    Thép không gỉ SAE 30202

    Thép không gỉ SAE 30202 Thép không gỉ SAE 30202 là một loại thép không [...]

    Thép STS316L

    Thép STS316L Thép STS316L là gì? Thép STS316L là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    03X17H14M2 stainless steel

    03X17H14M2 stainless steel 03X17H14M2 stainless steel là gì? Thép không gỉ 03X17H14M2 (ký hiệu Nga: [...]

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 310 So Với Các Loại Inox Khác

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 310 So Với Các Loại Inox Khác 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo