CW500L Materials
CW500L Materials, còn được gọi là CuZn40Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C36000 theo tiêu chuẩn UNS, là một loại hợp kim đồng thau phổ biến với thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Hợp kim này nổi bật với khả năng gia công nguội tốt, chống mài mòn vừa phải, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW500L Materials thường được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và chi tiết dập nguội trong ngành công nghiệp cơ khí, điện và xây dựng.
Thành phần hóa học CW500L Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 62 |
| Zn (Kẽm) | 37 – 41 |
| Pb (Chì) | 1 – 2 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Tính chất cơ lý CW500L Materials
CW500L Materials có các đặc tính cơ lý giúp nó trở thành vật liệu ưu tiên trong nhiều ứng dụng cơ khí:
- Độ bền kéo: 280 – 380 MPa
- Giãn dài: 30 – 45%
- Độ cứng Brinell (HB): 80 – 120
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Với độ dẻo cao và giãn dài tốt, CW500L Materials thích hợp cho các chi tiết cần gia công nguội, dập, uốn mà không bị nứt hoặc biến dạng.
Ưu điểm CW500L Materials
- Dễ gia công: CW500L Materials có khả năng dập nguội, uốn, cắt, tiện và phay CNC dễ dàng.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho chi tiết điện và thiết bị tản nhiệt.
- Chống mài mòn vừa phải: Nhờ hàm lượng chì, CW500L giảm ma sát và hạn chế mài mòn bề mặt.
- Độ dẻo cao: Giúp chi tiết chịu được biến dạng khi gia công mà không gãy hoặc nứt.
Nhược điểm CW500L Materials
- Độ bền cơ học không cao bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì hoặc đồng thau cao cấp.
- Không phù hợp cho các chi tiết chịu lực cao hoặc môi trường hóa chất mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
So sánh CW500L Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống mài mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW500L Materials | 37 – 41 | 1 – 2 | 280 – 380 | Rất tốt | Trung bình |
| CW452K Materials | 6 – 9 | ≤ 0.05 | 350 – 450 | Tốt | Trung bình |
| CW456K Materials | 5 – 8 | 2 – 3 | 400 – 480 | Tốt | Cao |
| CW458K Materials | 7 – 9 | 2 – 3 | 450 – 520 | Tốt | Rất cao |
Ứng dụng CW500L Materials
- Chi tiết cơ khí: Ống, trục, bạc đạn chịu ma sát nhẹ, chi tiết máy cơ bản.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt.
- Van và phụ kiện nước: Phù hợp với van, đầu nối ống nước và các chi tiết tiếp xúc với môi trường nước.
- Chi tiết dập nguội: CW500L Materials thích hợp cho các chi tiết dập nguội, uốn và gia công CNC.
- Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện trang trí cơ khí chịu lực vừa phải.
Quy trình gia công CW500L Materials
- Dập nguội và cắt: CW500L Materials có thể dập nguội và cắt ở nhiệt độ phòng, dễ dàng định hình chi tiết.
- Tiện, phay, khoan CNC: Cho phép gia công các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao.
- Hàn: Có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để tránh làm giảm tính chất cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Kết luận
CW500L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì phổ biến với độ dẻo cao, khả năng gia công dễ dàng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện nước, chi tiết điện và các bộ phận dập nguội trong nhiều ngành công nghiệp. Sử dụng CW500L Materials giúp nâng cao hiệu suất làm việc, tuổi thọ chi tiết và đảm bảo chi phí sản xuất hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

