CW501L Materials
CW501L Materials, còn được biết đến là CuZn39Pb3 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3604 theo tiêu chuẩn UNS, là một loại hợp kim đồng thau phổ biến. Đây là hợp kim đồng có thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb), mang lại khả năng gia công nguội tuyệt vời, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW501L Materials được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện, xây dựng, chế tạo van và chi tiết máy dập nguội.
Hợp kim này nổi bật nhờ khả năng chịu lực vừa phải, chống mài mòn tương đối tốt, đồng thời dễ gia công và tạo hình. CW501L Materials thích hợp cho các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, ổ trục, chi tiết dẫn điện, van và phụ kiện nước.
Thành phần hóa học CW501L Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 62 |
| Zn (Kẽm) | 36 – 40 |
| Pb (Chì) | 2 – 3 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Thành phần của CW501L Materials được điều chỉnh để đảm bảo độ dẻo cao, khả năng chống mài mòn tốt và giữ được các đặc tính cơ lý quan trọng. Hàm lượng kẽm và chì giúp hợp kim giảm ma sát, tăng độ bền mài mòn và dễ gia công dập nguội.
Tính chất cơ lý CW501L Materials
CW501L Materials sở hữu các đặc tính cơ lý ổn định, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp:
- Độ bền kéo: 300 – 400 MPa
- Giãn dài: 30 – 45%
- Độ cứng Brinell (HB): 85 – 120
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Độ dẻo cao và giãn dài tốt giúp CW501L Materials chịu được biến dạng khi gia công nguội mà không bị nứt hoặc gãy. Các đặc tính này đảm bảo hợp kim có thể sản xuất các chi tiết phức tạp bằng phương pháp dập, cắt, uốn hoặc tiện, phay CNC.
Ưu điểm CW501L Materials
- Dễ gia công: CW501L Materials cho phép dập nguội, cắt, tiện, phay CNC và các quá trình gia công cơ khí khác một cách dễ dàng.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Hợp kim này thích hợp cho chi tiết điện và thiết bị tản nhiệt nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Chống mài mòn tương đối: Nhờ hàm lượng chì, CW501L Materials giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt hiệu quả.
- Độ dẻo cao: Giúp chi tiết chịu được biến dạng khi gia công mà không bị nứt, gãy hay giảm chất lượng bề mặt.
- Chi phí hợp lý: CW501L Materials là lựa chọn kinh tế so với các hợp kim đồng thau thiếc hoặc đồng thau cao cấp, vẫn đảm bảo hiệu suất cơ học và gia công tốt.
Nhược điểm CW501L Materials
- Độ bền cơ học không bằng các loại đồng thau thiếc-chì cao cấp.
- Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Khi hàn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh làm giảm tính chất cơ lý và khả năng chống mài mòn.
So sánh CW501L Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống mài mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW501L Materials | 36 – 40 | 2 – 3 | 300 – 400 | Rất tốt | Trung bình |
| CW500L Materials | 37 – 41 | 1 – 2 | 280 – 380 | Rất tốt | Trung bình |
| CW456K Materials | 5 – 8 | 2 – 3 | 400 – 480 | Tốt | Cao |
| CW458K Materials | 7 – 9 | 2 – 3 | 450 – 520 | Tốt | Rất cao |
So với CW500L, CW501L Materials có hàm lượng chì cao hơn, giúp giảm ma sát, chống mài mòn tốt hơn. Đồng thời, khả năng gia công của CW501L cũng vượt trội nhờ độ dẻo và giãn dài cao.
Ứng dụng CW501L Materials
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, linh kiện điện tử cần dẫn điện tốt.
- Van và phụ kiện nước: Van, bộ phận tiếp xúc với nước, chi tiết chịu áp lực trung bình.
- Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực hoặc gia công CNC với dung sai hẹp.
- Đồ gia dụng và trang trí công nghiệp: Tay nắm, chi tiết trang trí cơ khí, phụ kiện nội thất chịu lực vừa phải.
CW501L Materials có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và chi phí hợp lý. Nó thích hợp cho các chi tiết sản xuất hàng loạt cần độ đồng đều cao và khả năng lắp ráp dễ dàng.
Quy trình gia công CW501L Materials
- Dập nguội và cắt: CW501L Materials dễ dàng thực hiện các công đoạn dập nguội, cắt và uốn mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim này cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp với dung sai hẹp.
- Hàn: CW501L Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng, cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng để tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Lợi ích khi sử dụng CW501L Materials
Sử dụng CW501L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim này cũng giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế trong các hệ thống cơ khí và thiết bị điện. Đặc biệt, với khả năng gia công tốt, CW501L Materials giúp sản xuất chi tiết nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.
CW501L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và nội thất công nghiệp. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết có độ chính xác cao.
Kết luận
CW501L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì với khả năng gia công tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Việc sử dụng CW501L Materials giúp tăng tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí sản xuất và bảo trì. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và có chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

