CW503L Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW503L Materials

CW503L Materials là gì?

CW503L Materials, còn được biết đến là CuZn37Pb3 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3603 theo chuẩn UNS, là một loại hợp kim đồng thau phổ biến, bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). Hợp kim này nổi bật với khả năng gia công nguội tuyệt vời, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời có độ chống mài mòn vừa phải. CW503L Materials thích hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và các chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.

Hợp kim CW503L Materials được ưa chuộng nhờ độ dẻo cao, dễ uốn và gia công, đồng thời giữ được đặc tính cơ lý ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cho sản xuất hàng loạt.

Thành phần hóa học CW503L Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 59 – 63
Zn (Kẽm) 34 – 38
Pb (Chì) 2 – 3
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng chì trong CW503L Materials giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn và giữ độ dẻo cao. Hàm lượng kẽm vừa phải giúp hợp kim giữ được độ bền kéo và ổn định cơ học, đồng thời dễ dàng gia công các chi tiết cơ khí phức tạp.

Tính chất cơ lý CW503L Materials

CW503L Materials có các đặc tính cơ lý ổn định, đáp ứng được nhiều yêu cầu công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 320 – 420 MPa
  • Giãn dài: 25 – 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 85 – 125
  • Mật độ: ~8.5 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Với độ giãn dài cao và tính dẻo tốt, CW503L Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này giúp hợp kim phù hợp với sản xuất các chi tiết phức tạp và dung sai hẹp.

Ưu điểm CW503L Materials

  1. Dễ gia công: CW503L Materials cho phép dập nguội, cắt, uốn, tiện, phay CNC và các quá trình gia công cơ khí khác một cách dễ dàng.
  2. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Hợp kim này thích hợp cho các chi tiết điện, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.
  3. Chống mài mòn tương đối: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn bề mặt trong quá trình sử dụng.
  4. Độ dẻo cao: Giúp chi tiết chịu được biến dạng khi gia công mà không bị gãy, nứt hay hư hỏng.
  5. Chi phí hợp lý: CW503L Materials là lựa chọn kinh tế, mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công.

Nhược điểm CW503L Materials

  • Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
  • Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý và khả năng chống mài mòn.

So sánh CW503L Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống mài mòn
CW503L Materials 34 – 38 2 – 3 320 – 420 Rất tốt Trung bình
CW502L Materials 33 – 37 1.5 – 2.5 320 – 420 Rất tốt Trung bình
CW501L Materials 36 – 40 2 – 3 300 – 400 Rất tốt Trung bình
CW500L Materials 37 – 41 1 – 2 280 – 380 Rất tốt Trung bình

CW503L Materials nổi bật nhờ hàm lượng chì cao hơn CW502L và CW500L, giúp giảm ma sát và tăng khả năng chống mài mòn. Đồng thời, hợp kim này giữ được độ dẻo cao và dễ gia công các chi tiết phức tạp.

Ứng dụng CW503L Materials

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
  2. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt và linh kiện điện tử.
  3. Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
  4. Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực hoặc gia công CNC với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, chi tiết trang trí, phụ kiện cơ khí chịu lực vừa phải.

CW503L Materials là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chi tiết sản xuất hàng loạt với độ đồng đều cao, khả năng gia công dễ dàng và chi phí hợp lý.

Quy trình gia công CW503L Materials

  • Dập nguội và cắt: CW503L Materials dễ dàng thực hiện dập nguội, cắt và uốn mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim này cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp với dung sai hẹp.
  • Hàn: CW503L Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Lợi ích khi sử dụng CW503L Materials

Sử dụng CW503L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế chi tiết. Khả năng gia công tốt cũng giúp sản xuất nhanh chóng các chi tiết phức tạp, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.

CW503L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt và đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW503L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì có độ dẻo cao, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW503L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và có chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn36Pb1.5

    Đồng CuZn36Pb1.5 Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? Đồng CuZn36Pb1.5 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn31Si

    Hợp Kim Đồng CuZn31Si Hợp Kim Đồng CuZn31Si là gì? Hợp Kim Đồng CuZn31Si là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS434

    Tìm hiểu về Inox STS434 và Ứng dụng của nó Inox STS434 là gì? Inox [...]

    Ứng Dụng Của Inox 14477 Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế

    Ứng Dụng Của Inox 14477 Trong Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Inox 14477 là [...]

    Inox UNS S32900

    Inox UNS S32900 Inox UNS S32900 là gì? Inox UNS S32900 là một loại thép [...]

    Inox X12CrMnNiN18-9-5

    Inox X12CrMnNiN18-9-5 Inox X12CrMnNiN18-9-5 là gì? Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    STS304LN stainless steel

    STS304LN stainless steel STS304LN stainless steel là gì? STS304LN là một loại thép không gỉ [...]

    Thép X2CrNiMoN18.12

    Thép X2CrNiMoN18.12 Thép X2CrNiMoN18.12 là gì? Thép X2CrNiMoN18.12 là thép không gỉ austenit cao cấp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo