CW504L Copper Alloys

CuZn35Ni3Mn2AlPb Copper Alloys

CW504L Copper Alloys

CW504L Copper Alloys là gì?

CW504L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom (Copper-Chromium Alloy) cao cấp, được thiết kế để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải nặng, đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và hiệu suất vận hành ổn định.

CW504L nổi bật nhờ cơ tính cân bằng, khả năng gia công và đúc tốt, cùng khả năng chống ăn mòn ưu việt, giúp giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa sản xuất trong các ngành hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí chế tạo.


Thành phần hóa học CW504L Copper Alloys

Thành phần tiêu chuẩn của CW504L:

  • Đồng (Cu): ≥ 85%
  • Chromium (Cr): 1,4 – 2,0%
  • Kẽm (Zn): ≤ 1%
  • Chì (Pb): ≤ 0,2%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 1%

Sự kết hợp giữa crom và các nguyên tố hợp kim khác giúp tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt, đồng thời duy trì tính ổn định trong môi trường nước, hơi nước và hóa chất công nghiệp.


Tính chất cơ lý CW504L Copper Alloys

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 670 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 330 – 460 MPa
  • Độ cứng Brinell: 160 – 220 HB
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước biển, nước ngọt và khí quyển công nghiệp
  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến 300°C
  • Độ dẫn điện: trung bình
  • Độ dẫn nhiệt: tốt

CW504L nổi bật nhờ cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Ưu điểm của CW504L Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển, hơi nước và khí quyển công nghiệp.
  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải vừa và nặng.
  • Khả năng chống oxy hóa và mài mòn hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ chi tiết.
  • Dễ gia công cơ khí, bao gồm tiện, phay, khoan, mài và đúc.
  • Ổn định kích thước, ít biến dạng trong quá trình vận hành.
  • Khả năng hàn và đúc tốt, thích hợp sản xuất số lượng lớn và chi tiết phức tạp.
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của CW504L Copper Alloys

  • Dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho các ứng dụng điện cao cấp.
  • Trọng lượng nặng hơn một số hợp kim đồng tiêu chuẩn, cần tính toán thiết kế chi tiết.
  • Gia công hàn cần kiểm soát nhiệt độ, tránh làm biến dạng chi tiết.

Ứng dụng của CW504L Copper Alloys

Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, chi tiết van và trục chân vịt
  • Ống dẫn nước biển và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước biển

Ngành năng lượng và hóa chất

  • Bộ phận bơm, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn
  • Linh kiện dẫn dầu, khí và hơi nước trong môi trường công nghiệp

Ngành cơ khí chế tạo

  • Chi tiết máy CNC chịu tải vừa và nặng
  • Bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục quay
  • Khuôn đúc chịu lực, nắp chặn áp suất và chi tiết chịu ma sát

Gia công CW504L Copper Alloys

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: phoi ổn định, ít mài mòn dao
  • CNC: tốc độ trung bình – cao, giữ kích thước ổn định
  • Mài – đánh bóng dễ dàng, đạt bề mặt chính xác

Hàn

  • Sử dụng que hàn chuyên dụng cho đồng-crom
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh biến dạng
  • Tránh hàn hồ quang thông thường nếu không có biện pháp bảo vệ

Đúc

  • Tính đúc tốt, ít rỗ khí và nứt nóng
  • Phù hợp sản xuất chi tiết phức tạp hoặc số lượng lớn

So sánh CW504L với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Độ bền Chống ăn mòn Chịu nhiệt Gia công Ứng dụng
C11000 (Đồng tinh khiết) Thấp Tốt Thấp Dễ Ứng dụng điện, bề mặt tiếp xúc
CW352H (Đồng-phốt-pho-chì) Trung bình – cao Tốt Trung bình Dễ Bạc trượt, trục quay
CW504L (Đồng-crom) Cao Xuất sắc Cao Dễ Chi tiết hàng hải, hóa chất, năng lượng

CW504L nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, chịu nhiệt tốt, cơ tính ổn định và phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


Lý do nên chọn CW504L Copper Alloys

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời
  • Độ bền cơ học cao, chịu tải vừa và nặng
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, ổn định trong môi trường công nghiệp
  • Gia công và đúc dễ dàng, đạt độ chính xác cao
  • Phù hợp các ngành: hàng hải, năng lượng, hóa chất, cơ khí chế tạo
  • Chi phí hợp lý, tối ưu hóa sản xuất hàng loạt

CW504L là hợp kim đồng-crom đáng tin cậy cho các chi tiết chịu tải và môi trường ăn mòn nghiêm trọng, đặc biệt trong ứng dụng công nghiệp năng lượng và hàng hải.


Kết luận

CW504L Copper Alloys là hợp kim đồng-crom có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, năng lượng, hóa chất và cơ khí chế tạo.

Với hiệu suất cân bằng, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý, CW504L là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu tải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 04Cr18Ni10Ti20

    Inox 04Cr18Ni10Ti20 Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Inox 04Cr18Ni10Ti20 là thép không gỉ austenitic, được bổ [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl

    Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl Đồng Hợp Kim CuZn42PbAl là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Thép Inox 00Cr24Ni6Mo3N

    Thép Inox 00Cr24Ni6Mo3N Thép Inox 00Cr24Ni6Mo3N là gì? Thép Inox 00Cr24Ni6Mo3N là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic STS329J1

    Thép Inox Austenitic STS329J1 Thép Inox Austenitic STS329J1 là gì? Thép Inox Austenitic STS329J1 là [...]

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 329J3L Trong Môi Trường Biển

    Khả Năng Chống Gỉ Sét Của Inox 329J3L Trong Môi Trường Biển 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiNb18-10

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiNb18-10 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiNb18-10 là gì? Inox [...]

    Thép không gỉ 1.4835

    Thép không gỉ 1.4835 Thép không gỉ 1.4835 là gì? Thép không gỉ 1.4835, hay [...]

    Inox 301 Có Dễ Gia Công Không

    Inox 301 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Khi Chế Tạo 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo