CW505L Materials
CW505L Materials, còn được biết đến là CuZn39Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3606 theo tiêu chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). CW505L Materials nổi bật với khả năng gia công nguội xuất sắc, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng độ chống mài mòn trung bình. CW505L Materials được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và các chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.
Hợp kim CW505L Materials có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ gia công và giữ được tính ổn định cơ lý. Đây là vật liệu phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn đảm bảo chi phí hợp lý và tuổi thọ chi tiết.
Thành phần hóa học CW505L Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 62 |
| Zn (Kẽm) | 36 – 40 |
| Pb (Chì) | 2 – 3 |
| Fe (Sắt) | ≤ 0.3 |
| P (Photpho) | ≤ 0.05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hàm lượng chì trong CW505L Materials giúp giảm ma sát, chống mài mòn hiệu quả, trong khi hàm lượng kẽm vừa phải giữ độ bền cơ học ổn định. Thành phần này đảm bảo CW505L Materials dễ gia công các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn duy trì các đặc tính cơ lý cần thiết.
Tính chất cơ lý CW505L Materials
CW505L Materials có các đặc tính cơ lý ổn định, đáp ứng nhiều yêu cầu công nghiệp:
- Độ bền kéo: 320 – 430 MPa
- Giãn dài: 25 – 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 85 – 130
- Mật độ: ~8.5 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C
Độ giãn dài cao và tính dẻo tốt giúp CW505L Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này giúp hợp kim phù hợp cho sản xuất các chi tiết có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.
Ưu điểm CW505L Materials
- Dễ gia công: CW505L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn, tiện, phay CNC dễ dàng và chính xác.
- Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho chi tiết điện, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.
- Chống mài mòn vừa phải: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn bề mặt.
- Độ dẻo cao: Chi tiết chịu được biến dạng mà không bị gãy hay nứt.
- Chi phí hợp lý: CW505L Materials mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công với chi phí sản xuất hợp lý.
Nhược điểm CW505L Materials
- Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
- Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
- Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
- Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
So sánh CW505L Materials với các hợp kim đồng thau khác
| Vật liệu | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Dễ gia công | Chống mài mòn |
|---|---|---|---|---|---|
| CW505L Materials | 36 – 40 | 2 – 3 | 320 – 430 | Rất tốt | Trung bình |
| CW504L Materials | 35 – 39 | 1.8 – 2.5 | 320 – 430 | Rất tốt | Trung bình |
| CW503L Materials | 34 – 38 | 2 – 3 | 320 – 420 | Rất tốt | Trung bình |
| CW502L Materials | 33 – 37 | 1.5 – 2.5 | 320 – 420 | Rất tốt | Trung bình |
CW505L Materials nổi bật nhờ hàm lượng chì và kẽm cân đối, giúp giảm ma sát, gia công dễ dàng và duy trì độ bền cao, phù hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp và sản xuất hàng loạt.
Ứng dụng CW505L Materials
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
- Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt, linh kiện điện tử.
- Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
- Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực, gia công CNC với dung sai hẹp.
- Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.
CW505L Materials là lựa chọn tối ưu cho sản xuất hàng loạt, đảm bảo độ đồng đều, dễ gia công và chi phí hợp lý.
Quy trình gia công
- Dập nguội và cắt: CW505L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn mà không cần gia nhiệt.
- Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
- Hàn: CW505L Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
- Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.
Lợi ích khi sử dụng
Sử dụng CW505L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim giúp cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt cũng hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.
CW505L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình chi tiết chính xác.
Kết luận
CW505L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì có độ dẻo cao, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW505L Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW505L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và có chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

