CW507L Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW507L Materials

CW507L Materials là gì?

CW507L Materials, còn được biết đến là CuZn41Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3608 theo tiêu chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). CW507L Materials nổi bật nhờ khả năng gia công nguội xuất sắc, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cùng độ chống mài mòn trung bình. CW507L Materials được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.

CW507L Materials có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ gia công, đồng thời giữ được đặc tính cơ lý ổn định trong nhiều môi trường làm việc. Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

Thành phần hóa học CW507L Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 57 – 61
Zn (Kẽm) 39 – 43
Pb (Chì) 1.8 – 2.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng chì trong CW507L Materials giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn hiệu quả, trong khi hàm lượng kẽm vừa phải giữ độ bền cơ học ổn định. Thành phần này giúp CW507L Materials dễ dàng gia công các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn duy trì các đặc tính cơ lý cần thiết.

Tính chất cơ lý CW507L Materials

CW507L Materials có các đặc tính cơ lý ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 320 – 440 MPa
  • Giãn dài: 25 – 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 90 – 135
  • Mật độ: ~8.5 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Với độ giãn dài cao và tính dẻo tốt, CW507L Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này giúp hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm CW507L Materials

  1. Dễ gia công: CW507L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn, tiện, phay CNC dễ dàng và chính xác.
  2. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho chi tiết điện, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.
  3. Chống mài mòn vừa phải: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn bề mặt.
  4. Độ dẻo cao: Chi tiết chịu được biến dạng mà không bị gãy hay nứt.
  5. Chi phí hợp lý: CW507L Materials mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công với chi phí sản xuất hợp lý.

Nhược điểm CW507L Materials

  • Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
  • Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.

So sánh CW507L Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống mài mòn
CW507L Materials 39 – 43 1.8 – 2.5 320 – 440 Rất tốt Trung bình
CW506L Materials 38 – 42 1.8 – 2.5 320 – 430 Rất tốt Trung bình
CW505L Materials 36 – 40 2 – 3 320 – 430 Rất tốt Trung bình
CW504L Materials 35 – 39 1.8 – 2.5 320 – 430 Rất tốt Trung bình

CW507L Materials nổi bật nhờ hàm lượng kẽm cao giúp tăng độ bền cơ học, giảm ma sát và duy trì khả năng gia công dễ dàng. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp và sản xuất hàng loạt.

Ứng dụng CW507L Materials

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
  2. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt, linh kiện điện tử.
  3. Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
  4. Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực, gia công CNC với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW507L Materials là lựa chọn tối ưu cho sản xuất hàng loạt, đảm bảo độ đồng đều, dễ gia công và chi phí hợp lý.

Quy trình gia công

  • Dập nguội và cắt: CW507L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
  • Hàn: CW507L Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng

Sử dụng CW507L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.

CW507L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW507L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì có độ dẻo cao, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW507L Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW507L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4568

    Inox 1.4568 Inox 1.4568 là loại thép không gỉ martensitic làm cứng kết tủa (PH [...]

    022Cr18Ni14Mo2Cu2 material

    022Cr18Ni14Mo2Cu2 material 022Cr18Ni14Mo2Cu2 material là gì? 022Cr18Ni14Mo2Cu2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Lý Do Inox Ferrinox 255 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải

    Lý Do Inox Ferrinox 255 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải Tổng Quan Về [...]

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì

    Tấm Inox 201 22mm Là Gì? Tấm Inox 201 22mm là một loại tấm inox [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn5Pb1

    Hợp Kim Đồng CuSn5Pb1 Hợp Kim Đồng CuSn5Pb1 là gì? Hợp Kim Đồng CuSn5Pb1 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm Shim Chêm Đồng Thau 0.55mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép không gỉ UNS S30452

    Thép không gỉ UNS S30452 Thép không gỉ UNS S30452 là thép austenitic cao cấp, [...]

    So Sánh Inox 2205 Với Inox 2507 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn

    So Sánh Inox 2205 Với Inox 2507 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo