CW508L Materials

CuCo1Ni1Be Materials

CW508L Materials

CW508L Materials là gì?

CW508L Materials, còn được biết đến là CuZn42Pb2 theo tiêu chuẩn châu Âu hoặc C3609 theo chuẩn UNS, là một hợp kim đồng thau gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và chì (Pb). CW508L Materials nổi bật với khả năng gia công nguội tốt, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời có độ chống mài mòn trung bình. CW508L Materials thường được ứng dụng trong cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước và các chi tiết dập nguội hoặc đúc áp lực.

Hợp kim CW508L Materials có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công, đồng thời giữ được đặc tính cơ lý ổn định trong nhiều môi trường làm việc. Đây là lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

Thành phần hóa học CW508L Materials

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 56 – 60
Zn (Kẽm) 40 – 44
Pb (Chì) 1.8 – 2.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
P (Photpho) ≤ 0.05
Tạp chất khác ≤ 0.5

Hàm lượng chì trong CW508L Materials giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn, trong khi hàm lượng kẽm cao giúp duy trì độ bền cơ học ổn định. Thành phần này giúp CW508L Materials dễ gia công các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn giữ nguyên các đặc tính cơ lý cần thiết.

Tính chất cơ lý CW508L Materials

CW508L Materials có các đặc tính cơ lý ổn định, đáp ứng nhiều yêu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 330 – 450 MPa
  • Giãn dài: 25 – 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 140
  • Mật độ: ~8.5 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 950°C

Với độ giãn dài cao và tính dẻo tốt, CW508L Materials chịu được biến dạng khi gia công dập nguội, tiện, phay hoặc uốn mà không bị nứt hoặc gãy. Điều này giúp hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí có dung sai hẹp và hình dạng phức tạp.

Ưu điểm CW508L Materials

  1. Dễ gia công: CW508L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn, tiện, phay CNC dễ dàng và chính xác.
  2. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Phù hợp cho chi tiết điện, thanh dẫn điện và bộ phận tản nhiệt.
  3. Chống mài mòn vừa phải: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn bề mặt.
  4. Độ dẻo cao: Chi tiết chịu được biến dạng mà không bị gãy hay nứt.
  5. Chi phí hợp lý: CW508L Materials mang lại hiệu suất cơ học tốt và dễ gia công với chi phí sản xuất hợp lý.

Nhược điểm CW508L Materials

  • Độ bền cơ học không bằng các hợp kim đồng thau thiếc-chì cao cấp.
  • Khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, cần xử lý bề mặt khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.
  • Không phù hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 350°C.
  • Khi hàn cần kiểm soát kỹ thuật và nhiệt độ để giữ nguyên đặc tính cơ lý.

So sánh CW508L Materials với các hợp kim đồng thau khác

Vật liệu Zn (%) Pb (%) Độ bền kéo (MPa) Dễ gia công Chống mài mòn
CW508L Materials 40 – 44 1.8 – 2.5 330 – 450 Rất tốt Trung bình
CW507L Materials 39 – 43 1.8 – 2.5 320 – 440 Rất tốt Trung bình
CW506L Materials 38 – 42 1.8 – 2.5 320 – 430 Rất tốt Trung bình
CW505L Materials 36 – 40 2 – 3 320 – 430 Rất tốt Trung bình

CW508L Materials nổi bật nhờ hàm lượng kẽm cao giúp tăng độ bền cơ học, giảm ma sát và duy trì khả năng gia công dễ dàng. Hợp kim phù hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp và sản xuất hàng loạt.

Ứng dụng CW508L Materials

  1. Chi tiết cơ khí: Bánh răng, ổ trục, trục, chi tiết chịu ma sát vừa phải.
  2. Thiết bị điện: Thanh dẫn điện, đầu nối, bộ phận tản nhiệt, linh kiện điện tử.
  3. Van và phụ kiện nước: Van, đầu nối ống, chi tiết tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
  4. Chi tiết dập nguội và đúc: Dập nguội, đúc áp lực, gia công CNC với dung sai hẹp.
  5. Đồ gia dụng và nội thất: Tay nắm, phụ kiện cơ khí, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.

CW508L Materials là lựa chọn tối ưu cho sản xuất hàng loạt, đảm bảo độ đồng đều, dễ gia công và chi phí hợp lý.

Quy trình gia công

  • Dập nguội và cắt: CW508L Materials có thể dập nguội, cắt, uốn mà không cần gia nhiệt.
  • Tiện, phay, khoan CNC: Hợp kim cho phép gia công chính xác các chi tiết phức tạp, đáp ứng dung sai hẹp.
  • Hàn: CW508L Materials có thể hàn mềm hoặc hàn đồng; cần kiểm soát nhiệt độ để giữ nguyên tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Mạ niken, mạ chrome, đánh bóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.

Lợi ích khi sử dụng

Sử dụng CW508L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí nhờ khả năng chống mài mòn và độ dẻo cao. Hợp kim cải thiện hiệu suất làm việc, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng gia công tốt hỗ trợ sản xuất nhanh các chi tiết phức tạp, đáp ứng yêu cầu sản xuất hàng loạt.

CW508L Materials còn phù hợp cho các chi tiết trang trí và phụ kiện nội thất. Hàm lượng chì vừa phải giúp giảm ma sát, chống mài mòn bề mặt, đồng thời đảm bảo khả năng gia công dễ dàng để tạo hình các chi tiết chính xác.

Kết luận

CW508L Materials là hợp kim đồng thau kẽm-chì có độ dẻo cao, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CW508L Materials phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van, phụ kiện nước, chi tiết dập nguội và các bộ phận đúc áp lực. Sử dụng CW508L Materials giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết, cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần vật liệu đồng thau chất lượng cao, dễ gia công và chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2338

    Inox 2338 Inox 2338 là gì? Inox 2338 là một loại thép không gỉ cao [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiMoTi17-12-2

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiMoTi17-12-2 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 301 0.19mm

    Cuộn Inox 301 0.19mm – Độ Cứng Cao, Gia Công Chính Xác, Bề Mặt Sáng [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì? Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic 2367

    Thép Inox Austenitic 2367 Thép Inox Austenitic 2367 là gì? Thép Inox Austenitic 2367 là [...]

    Thép Inox X12CrNi18.8

    Thép Inox X12CrNi18.8 Thép Inox X12CrNi18.8 là gì? Thép Inox X12CrNi18.8 là một loại thép [...]

    Inox S32101 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không

    Inox S32101 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không? Inox S32101 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S12

    Tìm hiểu về Inox 316S12 và Ứng dụng của nó Inox 316S12 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo