CW604N Copper Alloys

CZ132 Materials

CW604N Copper Alloys

CW604N Copper Alloys là gì?

CW604N Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng niken được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính chất cơ lý ổn định. Hợp kim này có thành phần chính là đồng (Cu) kết hợp với niken (Ni) và một lượng nhỏ sắt (Fe), tạo nên vật liệu có độ bền cao, chịu được môi trường ăn mòn mạnh và khả năng gia công tốt. CW604N thường được ứng dụng trong các chi tiết máy, van, bơm, thiết bị hàng hải, và hệ thống trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu có tuổi thọ cao và ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thành phần hóa học CW604N Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW604N Copper Alloys đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Bảng thành phần điển hình của CW604N như sau:

  • Đồng (Cu): 62 – 68%
  • Niken (Ni): 27 – 30%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,3%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken trong CW604N tạo nên hợp kim có độ bền cao, chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các dung dịch axit nhẹ. Lượng sắt và mangan được bổ sung giúp cải thiện khả năng gia công và tăng độ cứng bề mặt, trong khi hàm lượng thiếc và chì thấp đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt.

Tính chất cơ lý CW604N Copper Alloys

CW604N Copper Alloys nổi bật với các tính chất cơ lý vượt trội, giúp hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí và hàng hải. Các thông số cơ lý chính bao gồm:

  • Độ bền kéo: 550 – 650 MPa
  • Độ bền giới hạn: 200 – 250 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 150 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW604N có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường nước biển và dung dịch kiềm, nhờ tỷ lệ niken cao. Hợp kim này cũng có khả năng chịu mài mòn tốt, giữ được độ bền cơ lý ngay cả khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ thay đổi và tiếp xúc hóa chất. Ngoài ra, CW604N dễ gia công, dễ hàn và có thể được xử lý nhiệt để tăng cường tính chất cơ lý nếu cần.

Ưu điểm CW604N Copper Alloys

CW604N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: CW604N có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, phù hợp cho các chi tiết máy và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước.
  2. Độ bền cơ lý cao: Với độ bền kéo lên đến 650 MPa và độ giãn dài 25 – 35%, CW604N đáp ứng tốt yêu cầu chịu lực và chịu mỏi trong các ứng dụng cơ khí.
  3. Dễ gia công: Hợp kim này dễ dàng cắt gọt, tiện, phay và hàn, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi: CW604N có khả năng duy trì tính chất cơ lý khi làm việc ở nhiệt độ lên đến 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn: Nhờ sự bổ sung sắt và niken, CW604N có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, phù hợp cho các chi tiết máy chuyển động và van công nghiệp.

Nhược điểm CW604N Copper Alloys

Bên cạnh các ưu điểm, CW604N Copper Alloys cũng có một số hạn chế cần lưu ý:

  1. Chi phí nguyên liệu cao: Do chứa niken và đồng, giá thành CW604N thường cao hơn so với các loại đồng thông thường.
  2. Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Mặc dù chịu nhiệt tốt đến 300°C, nhưng CW604N không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao trên 500°C.
  3. Hàm lượng chì thấp: Điều này giúp môi trường làm việc sạch hơn nhưng đôi khi hạn chế khả năng gia công đối với một số phương pháp đặc thù.

Ứng dụng CW604N Copper Alloys

CW604N Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn ưu việt:

  1. Ngành hàng hải và đóng tàu: CW604N được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, van, ống dẫn và bơm nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn muối và nước biển vượt trội.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: CW604N thích hợp làm ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW604N được sử dụng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: Nhờ dễ gia công và độ bền cao, CW604N thường được dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, và vòng bi.
  5. Ngành điện và điện tử: CW604N được sử dụng trong các chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW604N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW604N Copper Alloys bao gồm nhiều bước nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của hợp kim:

  1. Luyện đồng và niken: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát nhiệt độ và tỷ lệ hợp kim chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim CW604N được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình theo thiết kế.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): Hợp kim có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm CW604N được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và độ bền ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW604N Copper Alloys

Thị trường CW604N Copper Alloys chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp hàng hải, cơ khí chính xác, điện tử và hóa chất. Nhu cầu sử dụng hợp kim này tăng cao ở các quốc gia có nền công nghiệp đóng tàu, chế tạo máy và sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt. Các công ty nhập khẩu và phân phối CW604N thường cung cấp thỏi, tấm, ống và các chi tiết gia công sẵn theo yêu cầu khách hàng.

CW604N Copper Alloys được đánh giá là một trong những lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cao, chống ăn mòn và khả năng gia công tốt. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước mà còn đạt các tiêu chuẩn quốc tế như EN 1982 và ASTM B164.

Kết luận CW604N Copper Alloys

CW604N Copper Alloys là hợp kim đồng niken chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý vượt trội và tính dễ gia công. Hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù giá thành cao hơn so với các loại đồng thông thường, nhưng CW604N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    STS410 Stainless Steel

    STS410 Stainless Steel STS410 stainless steel là gì? STS410 stainless steel là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 329J1

    Thép Inox Austenitic 329J1 Thép Inox Austenitic 329J1 là gì? Thép Inox Austenitic 329J1 là [...]

    Thép không gỉ 1.4845

    Thép không gỉ 1.4845 Thép không gỉ 1.4845 là gì? Thép không gỉ 1.4845, còn [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

    Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Phù Hợp Với Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N

    Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N là gì? Thép Inox Austenitic 00Cr18Ni10N là [...]

    Thép UNS S31050

    Thép UNS S31050 Thép UNS S31050 là gì? Thép UNS S31050 là thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 630 32mm

    Tấm Inox 630 32mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo