CW606N Copper Alloys

CS101 Materials

CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys là gì?

CW606N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính chất cơ lý ổn định, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này được phát triển chủ yếu để sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bơm, van và các chi tiết cơ khí chịu lực cao. CW606N có thành phần đồng cao kết hợp với niken và một lượng nhỏ sắt, giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định khi tiếp xúc với nước biển, dung dịch kiềm hoặc môi trường axit nhẹ.

Thành phần hóa học CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys được kiểm soát chặt chẽ về thành phần để đảm bảo chất lượng và các tính chất kỹ thuật:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken là chìa khóa tạo nên khả năng chống ăn mòn và duy trì tính ổn định cơ lý của CW606N. Lượng sắt và mangan giúp tăng độ cứng và cải thiện khả năng chống mài mòn, đồng thời hỗ trợ gia công dễ dàng. Thiếc và chì thấp giúp hợp kim có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời giữ tính chất cơ lý ổn định.

Tính chất cơ lý CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW606N duy trì độ bền và độ cứng trong môi trường làm việc khắc nghiệt, kể cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn xuất sắc của hợp kim này giúp CW606N phù hợp cho các chi tiết máy, van bơm và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc dung dịch hóa chất. Hợp kim cũng có khả năng gia công dễ dàng, bao gồm cắt, tiện, phay và hàn.

Ưu điểm CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Chống ăn mòn vượt trội: CW606N có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, CW606N chịu được lực lớn và mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: Hợp kim dễ dàng được cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW606N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn: Nhờ sự bổ sung sắt và niken, CW606N có độ cứng cao và chống mài mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết máy và van công nghiệp.

Nhược điểm CW606N Copper Alloys

Mặc dù CW606N có nhiều ưu điểm, hợp kim này vẫn có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Nguyên liệu gồm đồng và niken khiến CW606N có giá thành cao hơn so với các loại đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: Hợp kim chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao trên 500°C.
  3. Gia công hạn chế với một số phương pháp đặc thù: Hàm lượng chì thấp giúp môi trường làm việc sạch hơn nhưng đôi khi làm giảm khả năng gia công đặc thù.

Ứng dụng CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: CW606N được dùng chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Hợp kim thích hợp cho ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW606N được ứng dụng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW606N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW606N sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW606N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW606N Copper Alloys bao gồm các bước:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần với tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: CW606N được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW606N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys có thị trường tiêu thụ chính trong ngành công nghiệp hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này tăng cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW606N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

Hợp kim CW606N được đánh giá cao nhờ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Kết luận CW606N Copper Alloys

CW606N Copper Alloys là hợp kim đồng niken chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ lý cao và tính dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù giá thành cao, CW606N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SUS201 material

    SUS201 material SUS201 material là gì? SUS201 material là thép không gỉ austenitic, thuộc dòng [...]

    Thép không gỉ UNS S30451

    Thép không gỉ UNS S30451 Thép không gỉ UNS S30451 là thép austenitic cao cấp, [...]

    Cách Hàn Inox F53 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

    Cách Hàn Inox F53 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác Giới Thiệu Chung Về [...]

    Inox 420 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 420 Có Tính Nhiễm Từ Không? Inox 420 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CW621N

    Đồng CW621N Đồng CW621N là gì? Đồng CW621N là một loại đồng thau hợp kim [...]

    Đồng 2.0040 Có Phù Hợp Cho Ứng Dụng Hàn Hay Mạ Điện Không

    Đồng 2.0040 Có Phù Hợp Cho Ứng Dụng Hàn Hay Mạ Điện Không? Đồng 2.0040 [...]

    Vật liệu Duplex 2324

    Vật liệu Duplex 2324 Vật liệu Duplex 2324 là gì? Vật liệu Duplex 2324 là [...]

    SUS410 Stainless Steel

    SUS410 Stainless Steel SUS410 stainless steel là gì? SUS410 stainless steel là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo