CW607N Copper Alloys

CZ132 Materials

CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys là gì?

CW607N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng hải, hóa chất, cơ khí chính xác, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết chịu lực lớn. CW607N nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao kết hợp với đồng, mang lại khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ.

Thành phần hóa học CW607N Copper Alloys

Thành phần hóa học CW607N được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo các tính chất cơ lý và chống ăn mòn:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken tạo ra hợp kim với độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Lượng sắt và mangan bổ sung giúp CW607N tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính gia công, trong khi hàm lượng thiếc và chì thấp giúp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.

Tính chất cơ lý CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

Hợp kim CW607N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt và biến đổi nhiệt độ. CW607N cũng có khả năng gia công tốt, bao gồm cắt, tiện, phay, bào và hàn.

Ưu điểm CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Chống ăn mòn hiệu quả: CW607N có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu được lực lớn và mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: Hợp kim dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giúp giảm chi phí gia công và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW607N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn: Nhờ sắt và niken, CW607N có độ cứng và chống mài mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết máy và van công nghiệp.

Nhược điểm CW607N Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW607N cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn so với đồng thông thường.
  2. Khả năng chịu nhiệt giới hạn: CW607N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao.
  3. Gia công hạn chế với một số phương pháp đặc thù: Hàm lượng chì thấp giúp môi trường làm việc sạch hơn nhưng hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: CW607N được dùng cho van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Sử dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW607N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW607N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW607N được dùng cho các chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW607N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW607N Copper Alloys gồm các bước:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần với tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: CW607N được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW607N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW607N Copper Alloys

Thị trường CW607N Copper Alloys tập trung vào ngành công nghiệp hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu phát triển và yêu cầu vật liệu bền, chống ăn mòn. CW607N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống hoặc chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW607N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Kết luận CW607N Copper Alloys

CW607N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ lý cao và tính dễ gia công. Hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù giá thành cao hơn đồng thông thường, CW607N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Gia Công Inox S32205 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất

    Cách Gia Công Inox S32205 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất 1. Giới Thiệu [...]

    04Cr17Ni12MoTi20 stainless steel

    04Cr17Ni12MoTi20 stainless steel 04Cr17Ni12MoTi20 stainless steel là gì? 04Cr17Ni12MoTi20 là thép không gỉ austenitic chịu [...]

    UNS S30400 Stainless Steel

    UNS S30400 Stainless Steel UNS S30400 Stainless Steel là gì? UNS S30400 Stainless Steel, hay [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 58 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4655 Gồm Những Gì

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4655 Gồm Những Gì? 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Inox 329J3L Có Thể Chịu Được Áp Suất Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox 329J3L Có Thể Chịu Được Áp Suất Cao Trong Thời Gian Dài Không? Giới [...]

    Ứng Dụng Của Inox 410 Trong Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí

    Ứng Dụng Của Inox 410 Trong Ngành Xây Dựng Và Cơ Khí Inox 410 là [...]

    Thép Inox PH SAE 631

    Thép Inox PH SAE 631 Thép Inox SAE 631 là loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo