CW610N Copper Alloys
CW610N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW610N kết hợp đồng với niken tạo ra một vật liệu có khả năng chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn dễ dàng gia công và hàn.
Thành phần hóa học CW610N Copper Alloys
Thành phần hóa học của CW610N được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và các tính chất cơ lý:
- Đồng (Cu): 60 – 65%
- Niken (Ni): 28 – 32%
- Sắt (Fe): 1 – 2%
- Mangan (Mn): ≤ 0,5%
- Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
- Chì (Pb): ≤ 0,1%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%
Sự kết hợp giữa đồng và niken giúp CW610N có độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Lượng sắt và mangan bổ sung giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.
Tính chất cơ lý CW610N Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CW610N Copper Alloys bao gồm:
- Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
- Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
- Độ giãn dài: 25 – 35%
- Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
- Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C
CW610N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt, kể cả khi nhiệt độ thay đổi. Hợp kim cũng dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.
Ưu điểm CW610N Copper Alloys
CW610N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn vượt trội: CW610N có khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu được lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ gia công: CW610N dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
- Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW610N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW610N có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.
Nhược điểm CW610N Copper Alloys
Bên cạnh ưu điểm, CW610N cũng có một số hạn chế:
- Chi phí cao: Do chứa đồng và niken, giá thành CW610N cao hơn so với các loại đồng thông thường.
- Giới hạn nhiệt độ: CW610N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao trên 500°C.
- Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.
Ứng dụng CW610N Copper Alloys
CW610N Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
- Công nghiệp hóa chất: CW610N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
- Cơ khí chính xác: CW610N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
- Ngành điện và điện tử: CW610N được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.
Quy trình sản xuất và gia công CW610N Copper Alloys
Quy trình sản xuất CW610N Copper Alloys gồm:
- Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
- Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
- Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
- Xử lý nhiệt (nếu cần): CW610N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
- Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CW610N Copper Alloys
Thị trường CW610N Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW610N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.
CW610N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.
Kết luận CW610N Copper Alloys
CW610N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim này phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW610N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

