CW612N Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CW612N Copper Alloys

CW612N Copper Alloys là gì?

CW612N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, được thiết kế để cung cấp độ bền cơ lý cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, cơ khí chính xác, thiết bị trao đổi nhiệt, bơm, van và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW612N nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao kết hợp với đồng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn duy trì tính gia công và hàn tốt.

Thành phần hóa học CW612N Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW612N được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 60 – 65%
  • Niken (Ni): 28 – 32%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,1%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken giúp CW612N có độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Lượng sắt và mangan tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời giữ cho tính chất cơ lý của hợp kim không bị suy giảm.

Tính chất cơ lý CW612N Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của CW612N Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C

CW612N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW612N Copper Alloys

CW612N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: CW612N chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, chống mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW612N dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW612N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW612N có độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết máy, van công nghiệp và chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW612N Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW612N cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn so với đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW612N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ rất cao.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp làm giảm khả năng gia công bằng một số phương pháp đặc biệt.

Ứng dụng CW612N Copper Alloys

CW612N Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW612N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW612N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: Hợp kim sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW612N Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW612N Copper Alloys bao gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW612N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW612N Copper Alloys

Thị trường CW612N Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW612N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW612N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW612N Copper Alloys

CW612N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW612N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X2CrNiMoN17-11-2 stainless steel

    X2CrNiMoN17-11-2 stainless steel X2CrNiMoN17-11-2 stainless steel là gì? X2CrNiMoN17-11-2 stainless steel là một loại thép [...]

    Thép Inox 1.4418

    Thép Inox 1.4418 Thép Inox 1.4418 là gì? Thép Inox 1.4418, còn được biết đến [...]

    Vật liệu UNS S20430

    Vật liệu UNS S20430 Vật liệu UNS S20430 là gì? Vật liệu UNS S20430 là [...]

    Thép Inox SAE loại 630

    Thép Inox SAE loại 630 Thép Inox SAE loại 630 là gì? Thép Inox SAE [...]

    302 stainless steel

    302 stainless steel 302 stainless steel là gì? 302 stainless steel là một loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 12mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 12mm Shim Chêm Đồng Đỏ 12mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 29 – Độ Bền Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm Lá Căn Đồng Thau 0.7mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo