CW713R Copper Alloys

CuZn40Mn2Fe1 Copper Alloys

CW713R Copper Alloys

CW713R Copper Alloys là gì?

CW713R Copper Alloys là một hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ lý cao và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được phát triển đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW713R kết hợp đồng và niken với tỷ lệ tối ưu, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công và hàn hiệu quả.

Thành phần hóa học CW713R Copper Alloys

Thành phần hóa học của CW713R được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:

  • Đồng (Cu): 56 – 60%
  • Niken (Ni): 30 – 34%
  • Sắt (Fe): 1 – 2%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
  • Chì (Pb): ≤ 0,05%
  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Sự kết hợp đồng – niken giúp CW713R đạt độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lượng sắt và mangan tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp giữ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.

Tính chất cơ lý CW713R Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý quan trọng của CW713R Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 600 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 280 MPa
  • Độ giãn dài: 25 – 35%
  • Độ cứng Brinell: 140 – 170 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: ≤ 320°C

CW713R duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Ưu điểm CW713R Copper Alloys

CW713R Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: CW713R chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  2. Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công: CW713R dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả gia công.
  4. Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW713R duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 320°C.
  5. Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW713R có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.

Nhược điểm CW713R Copper Alloys

Mặc dù có nhiều ưu điểm, CW713R cũng tồn tại một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken nên giá thành cao hơn các loại đồng thông thường.
  2. Giới hạn nhiệt độ: CW713R không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao trên 320°C.
  3. Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.

Ứng dụng CW713R Copper Alloys

CW713R Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  1. Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  2. Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
  3. Công nghiệp hóa chất: CW713R dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
  4. Cơ khí chính xác: CW713R dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
  5. Ngành điện và điện tử: CW713R được sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.

Quy trình sản xuất và gia công CW713R Copper Alloys

Quy trình sản xuất CW713R Copper Alloys gồm:

  1. Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
  2. Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
  3. Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
  4. Xử lý nhiệt (nếu cần): CW713R có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CW713R Copper Alloys

Thị trường CW713R Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW713R được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.

CW713R Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.

Kết luận CW713R Copper Alloys

CW713R Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW713R mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Chi Phí Gia Công Inox Ferrinox 255 Có Cao Hơn So Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác Không

    Chi Phí Gia Công Inox Ferrinox 255 Có Cao Hơn So Với Các Loại Thép [...]

    Inox 416: Đặc Điểm và Lợi Ích Khi Sử Dụng Trong Ngành Cơ Khí 

    Inox 416: Đặc Điểm và Lợi Ích Khi Sử Dụng Trong Ngành Cơ Khí  Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 230 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Thép không gỉ XM15

    Thép không gỉ XM15 Thép không gỉ XM15 là một loại thép austenit cao cấp, [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 00Cr24Ni6Mo3N Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 00Cr24Ni6Mo3N Để Kéo Dài Tuổi Thọ Inox 00Cr24Ni6Mo3N, [...]

    Thép Z2CND19.15

    Thép Z2CND19.15 Thép Z2CND19.15 là gì? Thép Z2CND19.15 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Cuộn Inox 304 0.30mm

    Cuộn Inox 304 0.30mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt, Dễ Gia Công [...]

    STS201 stainless steel

    STS201 stainless steel STS201 stainless steel là gì? STS201 là loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo