CZ101 Materials

CZ124 Materials

CZ101 Materials

CZ101 Materials là gì?
CZ101 Materials là một loại đồng thau phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm (Cu-Zn). Vật liệu này được biết đến với khả năng gia công tốt, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn hợp lý. CZ101 Materials thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện đường ống, đồ gia dụng, linh kiện điện tử và nhiều ứng dụng khác.

Với đặc tính cơ lý ổn định và tính năng chống oxy hóa tốt, CZ101 Materials trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng gia công cao.

Thành phần hóa học CZ101 Materials

CZ101 Materials có thành phần hóa học chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), kèm theo một số nguyên tố khác nhằm cải thiện tính chất cơ lý và khả năng gia công:

  • Đồng (Cu): 60 – 63%
  • Kẽm (Zn): 37 – 40%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Sắt (Fe), Thiếc (Sn), Nhôm (Al): Dư lượng nhỏ

Sự phối hợp giữa đồng và kẽm giúp CZ101 Materials có khả năng chống ăn mòn hợp lý, trong khi các nguyên tố bổ sung giúp gia công dễ dàng và cải thiện tính chất cơ học tổng thể. Thành phần hóa học ổn định giúp CZ101 Materials duy trì các đặc tính cơ lý trong môi trường làm việc khác nhau.

Tính chất cơ lý CZ101 Materials

CZ101 Materials sở hữu nhiều tính chất cơ lý quan trọng, phù hợp với yêu cầu sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 300 – 420 MPa
  • Độ bền chảy: 180 – 300 MPa
  • Độ dãn dài: 18 – 28%
  • Độ cứng Brinell (HB): 85 – 115 HB
  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ tiện, phay, cắt và uốn

Các tính chất này giúp CZ101 Materials dễ dàng chế tạo các chi tiết cơ khí có hình dạng phức tạp, đảm bảo độ bền và ổn định cơ học. Khả năng chịu nhiệt của CZ101 Materials vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm CZ101 Materials

CZ101 Materials nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:

  1. Gia công dễ dàng: CZ101 Materials có thể tiện, phay, khoan và cắt mà không gây mài mòn dụng cụ nhanh.
  2. Chống ăn mòn hợp lý: Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường tiếp xúc với nước và không khí.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Dù dễ gia công, CZ101 Materials vẫn đảm bảo độ bền kéo và dẻo dai cho các chi tiết cơ khí.
  4. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, màu vàng đặc trưng của đồng thau, thích hợp cho chi tiết trang trí và sản phẩm tiêu dùng.
  5. Khả năng tái chế: CZ101 Materials có thể tái chế mà không làm mất các đặc tính cơ lý, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Nhược điểm

Bên cạnh ưu điểm, CZ101 Materials cũng có một số hạn chế:

  1. Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Không thích hợp cho ứng dụng liên tục trên 250°C.
  2. Chịu mài mòn kém: Độ bền cơ học ổn định nhưng khả năng chống mài mòn thấp hơn thép hợp kim, cần hạn chế trong môi trường mài mòn mạnh.
  3. Giá thành cao hơn đồng nguyên chất: Do có thành phần hợp kim, giá CZ101 Materials cao hơn một số loại đồng nguyên chất thông thường.

Ứng dụng

CZ101 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Công nghiệp cơ khí: Sản xuất bánh răng, vòng bi, ổ trục, chi tiết máy cần độ dẻo cao và chịu lực vừa phải.
  2. Ngành nước và van: Van, phụ kiện ống, bơm nước nhờ khả năng chống ăn mòn hợp lý.
  3. Ngành ô tô và xe máy: Chi tiết cơ khí, linh kiện động cơ và trang trí nội thất.
  4. Ngành điện – điện tử: Đầu nối điện, cọc pin, chi tiết dẫn điện nhờ dẫn điện tốt và ổn định cơ lý.
  5. Đồ gia dụng và trang trí: Tay nắm cửa, phụ kiện nội thất và các chi tiết trang trí nhờ màu vàng sáng bóng và dễ gia công.

Quy trình sản xuất và gia công

1. Quy trình đúc

CZ101 Materials thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết đúc, gồm các bước:

  • Nung chảy đồng và kẽm: Đun nóng theo tỷ lệ chuẩn để đạt nhiệt độ hợp kim đồng-kẽm.
  • Pha trộn hợp kim: Thêm các nguyên tố như Pb, Sn, Fe để cải thiện tính năng cơ lý và chống ăn mòn.
  • Đúc khuôn: Hợp kim nóng chảy được đổ vào khuôn, làm nguội và rút khuôn.
  • Gia công thô: Cắt, tiện hoặc cán tạo hình sơ bộ trước khi xử lý nhiệt và hoàn thiện.

2. Quy trình gia công cơ khí

CZ101 Materials dễ gia công bằng nhiều phương pháp cơ khí:

  • Tiện: Chi tiết hình trụ, ren, rãnh.
  • Phay: Mặt phẳng hoặc rãnh trên bề mặt chi tiết.
  • Khoan: Tạo lỗ với độ chính xác cao.
  • Cắt: Dễ dàng cắt bằng máy cắt thông thường.
  • Uốn và dập: Uốn cong hoặc dập hình dạng phức tạp mà không nứt gãy.

3. Xử lý bề mặt

CZ101 Materials thường được xử lý để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ:

  • Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng, thích hợp trang trí.
  • Mạ niken hoặc mạ crôm: Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màu bề mặt.
  • Sơn phủ hoặc anodize: Bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.

So sánh CZ101 Materials với các loại đồng thau khác

CZ101 Materials thường được so sánh với các loại đồng thau khác như CZ102, CZ103:

  • Khả năng gia công: CZ101 Materials dễ gia công, tương đương CZ102, nhỉnh hơn CZ103.
  • Độ bền: CZ101 Materials có độ bền vừa phải, thấp hơn CZ103 nhưng vẫn phù hợp với nhiều ứng dụng cơ khí.
  • Chống ăn mòn: Tương đương các loại đồng thau phổ biến khác, thích hợp dùng trong môi trường nước và không khí.
  • Giá thành: CZ101 Materials có giá hợp lý, thấp hơn các loại đồng thau đặc chủng nhưng cao hơn đồng nguyên chất.

Tiêu chuẩn liên quan

CZ101 Materials tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và châu Âu:

  • EN 12164 / CZ101: Tiêu chuẩn châu Âu về đồng thau gia công cơ khí.
  • DIN 17660 / CuZn40: Tiêu chuẩn Đức về đồng thau kỹ thuật.
  • ISO 15577 / CZ101: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng thau kỹ thuật.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo CZ101 Materials có tính chất cơ lý và hóa học đồng nhất, dễ dàng thay thế và tương thích trong ứng dụng công nghiệp.

Bảo quản và lưu trữ

Để duy trì tính chất cơ lý và chống oxy hóa, CZ101 Materials cần được bảo quản:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc nước, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao.
  • Tránh va đập: Lưu trữ thanh, tấm cần tránh va đập mạnh làm biến dạng.
  • Bọc bảo vệ: Giấy chống ẩm hoặc màng nilon bảo vệ bề mặt sáng bóng.
  • Kiểm tra định kỳ: Phát hiện sớm hiện tượng oxy hóa hoặc gỉ nhẹ trước khi sử dụng.

Xu hướng sử dụng

CZ101 Materials hiện được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, phụ kiện điện nước, ô tô, đồ gia dụng nhờ ưu điểm về gia công, độ bền cơ học và thẩm mỹ. Xu hướng sử dụng dự kiến tăng nhờ:

  1. Ngành ô tô phát triển: Chi tiết cơ khí nhẹ, dễ gia công, chống ăn mòn.
  2. Xây dựng và nội thất: Van, ống dẫn, tay nắm cửa, phụ kiện trang trí.
  3. Công nghiệp điện tử: Đầu nối, chi tiết dẫn điện yêu cầu đồng thau dễ gia công.

CZ101 Materials giữ vị thế quan trọng trong ngành vật liệu công nghiệp và tiếp tục được ứng dụng rộng rãi.

Kết luận

CZ101 Materials là loại đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, kết hợp ưu điểm về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng. Với thành phần đồng – kẽm – chì tối ưu, CZ101 Materials thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng. Hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm và quy trình gia công giúp nhà sản xuất lựa chọn CZ101 Materials phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lá Căn Đồng Thau 3mm

    Lá Căn Đồng Thau 3mm Lá Căn Đồng Thau 3mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Vai Trò Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Dầu

    Vai Trò Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hóa Dầu 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Lục Giác Đồng Phi 76

    Lục Giác Đồng Phi 76 Lục Giác Đồng Phi 76 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Hợp Kim Đồng CW508L

    Hợp Kim Đồng CW508L Hợp Kim Đồng CW508L là gì? Hợp Kim Đồng CW508L là [...]

    Tìm hiểu về Inox 8X18H12T

    Tìm hiểu về Inox 8X18H12T và Ứng dụng của nó Inox 8X18H12T là gì? Inox [...]

    Cu-HCP Copper Alloys

    Cu-HCP Copper Alloys Cu-HCP Copper Alloys là gì? Cu-HCP Copper Alloys là loại đồng tinh [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4401

    Thép Inox Austenitic 1.4401 Thép Inox Austenitic 1.4401 là một trong những loại thép không [...]

    Ống Inox 310S Phi 12.7mm

    Ống Inox 310S Phi 12.7mm – Giải Pháp Chịu Nhiệt Cao Cho Công Nghiệp Nặng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo