CZ106 Materials là gì?

CZ132 Materials

CZ106 Materials

CZ106 Materials là gì?
CZ106 Materials là một loại đồng thau kỹ thuật, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm (Cu-Zn). Vật liệu này nổi bật với khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và tính chống ăn mòn ổn định. CZ106 Materials thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, van, phụ kiện đường ống, chi tiết ô tô và linh kiện điện tử.

CZ106 Materials còn được dùng trong ngành trang trí và đồ gia dụng nhờ bề mặt sáng bóng và màu vàng đặc trưng. Nhờ các tính chất cơ lý ổn định, CZ106 Materials phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi cả độ bền và thẩm mỹ.

Thành phần hóa học CZ106 Materials

CZ106 Materials chủ yếu gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), cùng các nguyên tố bổ sung để nâng cao khả năng gia công và độ bền:

  • Đồng (Cu): 58 – 61%
  • Kẽm (Zn): 38 – 41%
  • Chì (Pb): ≤ 0.5%
  • Sắt (Fe), Thiếc (Sn), Nhôm (Al): Dư lượng nhỏ

Sự kết hợp đồng – kẽm giúp CZ106 Materials chống ăn mòn tốt, trong khi các nguyên tố bổ sung tăng cường độ dẻo, độ bền và khả năng gia công. Thành phần ổn định giữ cho CZ106 Materials duy trì các đặc tính cơ lý trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Tính chất cơ lý CZ106 Materials

CZ106 Materials có các đặc tính cơ lý phù hợp cho sản xuất công nghiệp:

  • Độ bền kéo: 320 – 440 MPa
  • Độ bền chảy: 180 – 300 MPa
  • Độ dãn dài: 18 – 25%
  • Độ cứng Brinell: 85 – 115 HB
  • Khả năng gia công: Rất tốt, dễ tiện, phay, khoan, cắt và uốn

Nhờ các đặc tính này, CZ106 Materials có thể chế tạo các chi tiết cơ khí phức tạp mà vẫn đảm bảo độ bền. Khả năng chịu nhiệt vừa phải giúp vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng nhiệt độ trung bình.

Ưu điểm

Dễ gia công, có thể tiện, phay, khoan, cắt mà không làm mòn dụng cụ nhanh. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ổn định giúp vật liệu sử dụng được trong môi trường nước, không khí và dung dịch hóa chất nhẹ.

Độ bền cơ học cao đảm bảo các chi tiết cơ khí hoạt động lâu dài. Bề mặt sáng bóng và màu vàng đặc trưng tạo tính thẩm mỹ cho sản phẩm. CZ106 Materials còn có thể tái chế, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Nhược điểm

CZ106 Materials có khả năng chịu nhiệt hạn chế, không thích hợp cho ứng dụng liên tục trên 250°C. Khả năng chịu mài mòn kém hơn thép hợp kim, do đó cần hạn chế trong môi trường mài mòn mạnh. Giá thành CZ106 Materials cao hơn đồng nguyên chất do thành phần hợp kim.

Ứng dụng

Được dùng trong cơ khí để sản xuất bánh răng, vòng bi, ổ trục và chi tiết máy cần độ dẻo và chịu lực vừa phải. Vật liệu này cũng được sử dụng trong ngành nước và van để chế tạo van, phụ kiện ống và bơm nước nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

Trong ngành ô tô và xe máy, CZ106 Materials dùng cho chi tiết cơ khí, linh kiện động cơ và trang trí nội thất. Trong ngành điện – điện tử, vật liệu này dùng để sản xuất đầu nối điện, cọc pin và chi tiết dẫn điện. CZ106 Materials còn được dùng cho đồ gia dụng và trang trí, như tay nắm cửa và phụ kiện nội thất.

Quy trình sản xuất và gia công

Thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết đúc. Quy trình đúc gồm nung chảy đồng và kẽm theo tỷ lệ chuẩn, pha trộn các nguyên tố bổ sung, đổ khuôn, làm nguội và gia công thô.

Về gia công cơ khí, CZ106 Materials dễ tiện, phay, khoan, cắt và có thể uốn hoặc dập hình dạng phức tạp mà không nứt gãy. Để bảo vệ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ, vật liệu có thể được đánh bóng, mạ niken, mạ crôm hoặc sơn phủ.

So sánh với các loại đồng thau khác

Thường được so sánh với CZ101, CZ102 và CZ103. Khả năng gia công của CZ106 Materials tương đương CZ102 nhưng kém hơn CZ101. Độ bền của CZ106 Materials cao hơn CZ102 và CZ101, phù hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực lớn. Khả năng chống ăn mòn tương đương các loại đồng thau phổ biến, thích hợp trong môi trường nước và không khí. Giá thành cao hơn CZ101, CZ102 và CZ103 nhưng vẫn hợp lý cho các ứng dụng kỹ thuật.

Tiêu chuẩn liên quan đến CZ106 Materials

CZ106 Materials tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và châu Âu:

  • EN 12164 / CZ106: Tiêu chuẩn châu Âu về đồng thau gia công cơ khí.
  • DIN 17660 / CuZn41: Tiêu chuẩn Đức về đồng thau kỹ thuật.
  • ISO 15577 / CZ106: Tiêu chuẩn quốc tế về đồng thau kỹ thuật.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo CZ106 Materials có tính chất cơ lý và hóa học đồng nhất, dễ dàng thay thế và ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

Bảo quản và lưu trữ

CZ106 Materials cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với nước, hóa chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao. Khi lưu trữ thanh hoặc tấm, tránh va đập mạnh. Bề mặt CZ106 Materials nên được bọc bằng giấy chống ẩm hoặc màng nilon. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm hiện tượng oxy hóa hoặc gỉ nhẹ trước khi sử dụng.

Xu hướng sử dụng

CZ106 Materials được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, phụ kiện điện nước, ô tô và đồ gia dụng nhờ khả năng gia công tốt, độ bền cơ học và tính thẩm mỹ cao. Xu hướng sử dụng dự kiến tăng nhờ nhu cầu chi tiết cơ khí nhẹ, dễ gia công và chống ăn mòn trong ngành ô tô. Vật liệu này cũng được ứng dụng trong xây dựng và nội thất, sản xuất van, ống dẫn, tay nắm cửa và phụ kiện trang trí. Trong công nghiệp điện tử, CZ106 Materials dùng cho đầu nối và chi tiết dẫn điện.

Kết luận

CZ106 Materials là loại đồng thau kỹ thuật chất lượng cao, kết hợp ưu điểm về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng. Vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp từ cơ khí, ô tô, điện tử đến đồ gia dụng. Hiểu rõ thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ưu nhược điểm và quy trình gia công giúp nhà sản xuất lựa chọn CZ106 Materials phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4

    Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 là gì? Đồng Hợp Kim CuAl10Ni5Fe4 là [...]

    Cuộn Inox 321 6mm

    Cuộn Inox 321 6mm – Dày Cứng Tối Ưu, Chịu Nhiệt Lớn, Ổn Định Trong [...]

    Thép Inox X5CrNi17-7

    Thép Inox X5CrNi17-7 Thép Inox X5CrNi17-7 là gì? Thép Inox X5CrNi17-7 là loại thép không [...]

    Tìm hiều về Inox 309S

    Tìm hiều về Inox 309S và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Duplex 1.4501 material

    Duplex 1.4501 material Duplex 1.4501 material là thép không gỉ duplex hai pha, nổi bật [...]

    Thép Inox 1Cr17Ni7

    Thép Inox 1Cr17Ni7 Thép Inox 1Cr17Ni7 là gì? Thép Inox 1Cr17Ni7 là loại thép không [...]

    Mua Inox 14477 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 14477 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Thành Phần Hóa Học Và [...]

    So Sánh Inox 440C Với Inox 304, 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 440C Với Inox 304, 316 – Loại Nào Tốt Hơn? 🔍 Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo