Đồng C17000

Đồng C17000

Đồng C17000 là gì?

Đồng C17000, còn được biết đến là Beryllium Copper (BeCu), là một hợp kim đồng đặc biệt có chứa một lượng nhỏ nguyên tố beryllium (Be), thường từ 1.6 – 2.0%. Đây là một trong những loại hợp kim đồng có độ bền cao nhất, với khả năng chịu lực, chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội. Không chỉ thế, C17000 vẫn giữ được mức độ dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác, độ bền và hiệu năng cao.

Đặc điểm nổi bật của C17000 là khả năng chịu tải lớn, độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt và khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ những tính chất này, hợp kim này thường được sử dụng trong công nghiệp hàng không, điện tử, khuôn mẫu và thiết bị đo lường.

Thành phần hóa học của Đồng C17000

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~97.9 – 98.3
Beryllium (Be) 1.6 – 2.0
Tạp chất khác ≤ 0.05

Hàm lượng beryllium trong hợp kim đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra cấu trúc rắn chắc và ổn định sau khi được xử lý nhiệt. Dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, nhưng Be làm tăng đáng kể độ bền kéo, độ cứng và khả năng đàn hồi của vật liệu.

Tính chất cơ lý của Đồng C17000

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 1100 – 1400 MPa (sau nhiệt luyện)
Giới hạn chảy 800 – 1000 MPa
Độ cứng Rockwell C 38 – 45 HRC
Độ dẫn điện (IACS) 22 – 30%
Độ dẫn nhiệt ~105 – 130 W/m·K
Độ giãn dài 2 – 10%
Tỷ trọng ~8.26 g/cm³
Nhiệt độ làm việc Lên tới 315°C (liên tục)
Khả năng hàn Khó hàn, cần kỹ thuật chuyên biệt

Tuy có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, nhưng C17000 lại có độ bền và độ cứng vượt xa nhiều loại hợp kim đồng khác, đặc biệt sau khi xử lý nhiệt (age hardening). Điều này cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng có tải trọng cơ lớn hoặc môi trường rung động cao.

Ưu điểm của Đồng C17000

  • Độ bền và độ cứng rất cao: phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cơ tính khắt khe như khuôn đột, lò xo công nghiệp, dụng cụ chính xác.

  • Chống mài mòn và ăn mòn tốt: ngay cả trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc độ ẩm cao.

  • Tính đàn hồi và chống nứt tốt: thích hợp cho các bộ phận chịu tải trọng động hoặc lặp đi lặp lại.

  • Ổn định ở nhiệt độ cao: không bị biến dạng hoặc mất cơ tính khi hoạt động liên tục dưới nhiệt độ lên đến 300°C.

  • Khả năng gia công sau xử lý nhiệt tốt: có thể mài, tiện, phay với độ chính xác cao.

Nhược điểm của Đồng C17000

  • Độ dẫn điện thấp hơn nhiều so với đồng tinh khiết, nên không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải điện năng lớn.

  • Khó hàn và khó định hình nguội, do độ cứng cao – thường cần thiết bị chuyên dụng.

  • Chi phí cao: do quy trình sản xuất phức tạp và beryllium là nguyên tố quý hiếm.

  • Beryllium có độc tính nếu hít phải bụi mịn, nên quá trình gia công cần hệ thống hút bụi và bảo hộ nghiêm ngặt.

Ứng dụng của Đồng C17000

  • Khuôn mẫu nhựa và đúc áp lực: dùng làm lõi khuôn, tấm chèn nhờ khả năng truyền nhiệt nhanh và độ cứng cao.

  • Lò xo tiếp điểm và đầu nối điện: nơi cần khả năng đàn hồi và độ bền cao trong không gian nhỏ.

  • Thiết bị hàng không và quân sự: các chi tiết cơ khí nhẹ, bền và chống mài mòn.

  • Linh kiện điện tử vi mô: các chi tiết dẫn tín hiệu, cảm biến cần độ ổn định cơ học.

  • Dụng cụ đo lường và đồng hồ công nghiệp: nhờ khả năng giữ kích thước ổn định và chống biến dạng lâu dài.

Kết luận

Đồng C17000 là một trong những hợp kim đồng mạnh nhất hiện nay, nổi bật với khả năng chịu tải trọng cao, chống mài mòn và ổn định tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ và áp lực lớn. Dù có giá thành và yêu cầu gia công cao hơn các loại đồng thông thường, nhưng với những ứng dụng chuyên biệt trong công nghiệp chính xác, khuôn mẫu và hàng không, C17000 là lựa chọn không thể thay thế.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C17000 chính hãng, có chứng chỉ CO-CQ, dạng thanh, tấm, khối, đáp ứng theo yêu cầu kỹ thuật và khối lượng. Nhận cắt lẻ và giao hàng toàn quốc.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Shim Chêm Đồng 0.7mm

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Shim Chêm Đồng 0.7mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.7mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 210 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Đồng CZ107

    Đồng CZ107 Đồng CZ107 là gì? Đồng CZ107 là một hợp kim đồng thau thuộc [...]

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Nổi Bật Của Nó? [...]

    Tìm hiểu về Inox 12X18H12T

    Tìm hiểu về Inox 12X18H12T và Ứng dụng của nó Inox 12X18H12T là gì? Inox [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 33 là gì? Lục [...]

    Đồng NS107

    Đồng NS107 Đồng NS107 là gì? Đồng NS107 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Đồng CW111C

    Đồng CW111C Đồng CW111C là gì? Đồng CW111C là một loại đồng có độ tinh [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo