Đồng C17500

Đồng C17500

Đồng C17500 là gì?

Đồng C17500, còn gọi là Beryllium Copper Alloy 10, là một loại hợp kim đồng chứa beryllium (Be) và cobalt (Co), được thiết kế để đạt sự cân bằng tối ưu giữa độ dẫn điện và độ bền cơ học. Với hàm lượng beryllium thấp hơn so với C17200 (khoảng 0.4 – 0.7%), C17500 vẫn đảm bảo độ bền đáng kể sau xử lý nhiệt mà không làm giảm nhiều khả năng dẫn điện. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn điện tốt nhưng vẫn chịu được tải trọng cơ học cao.

So với C17200, C17500 có độ dẫn điện cao hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, và chống ăn mòn tốt. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các linh kiện truyền điện, tiếp điểm điện, đầu nối, lò xo công nghiệp, khuôn mẫu và thiết bị hàn.

Thành phần hóa học của Đồng C17500

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~98.0 – 98.5
Beryllium (Be) 0.4 – 0.7
Cobalt (Co) 0.2 – 0.6
Tạp chất khác ≤ 0.05

Thành phần beryllium giúp cải thiện cơ tính, trong khi cobalt góp phần nâng cao độ bền nhiệt và tính ổn định của hợp kim. C17500 là sản phẩm đặc biệt cân bằng giữa yêu cầu cơ học và điện học trong điều kiện làm việc lâu dài.

Tính chất cơ lý của Đồng C17500

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 700 – 1000 MPa (sau hóa bền)
Giới hạn chảy 500 – 800 MPa
Độ cứng Rockwell C 28 – 36 HRC
Độ dẫn điện (IACS) 45 – 60%
Độ dẫn nhiệt ~170 – 230 W/m·K
Độ giãn dài 10 – 20%
Tỷ trọng ~8.75 g/cm³
Nhiệt độ làm việc Tối đa 300°C
Khả năng hàn Trung bình, cần kiểm soát tốt

So với C17200, C17500 có độ bền thấp hơn một chút nhưng lại có độ dẫn điện cao hơn đáng kể, nhờ đó phù hợp cho các ứng dụng kết hợp cả truyền điện và chịu lực ở mức trung bình.

Ưu điểm của Đồng C17500

  • Dẫn điện tốt: lý tưởng cho các chi tiết truyền tín hiệu, dòng điện hoặc đầu nối điện yêu cầu cơ tính cao.

  • Độ bền và độ cứng tốt sau nhiệt luyện: có thể sử dụng làm lò xo, đầu nối tiếp xúc, các bộ phận làm việc lâu dài.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt: phù hợp với môi trường có độ ẩm cao hoặc thay đổi nhiệt độ thường xuyên.

  • Ổn định kích thước và cơ học lâu dài: duy trì hiệu suất tốt trong quá trình làm việc lặp lại.

  • Khả năng gia công và định hình tốt: có thể tiện, phay, kéo, dập ở trạng thái ủ.

Nhược điểm của Đồng C17500

  • Độ bền không cao bằng C17200, nên trong một số ứng dụng tải trọng nặng cần cân nhắc.

  • Chi phí sản xuất cao hơn các loại đồng phổ thông, do chứa beryllium và cobalt.

  • Khó hàn nếu không có thiết bị chuyên dụng, do tính chất hóa học của hợp kim.

  • Yêu cầu an toàn trong gia công: cần tránh phát sinh bụi beryllium trong quá trình mài, tiện để đảm bảo sức khỏe.

Ứng dụng của Đồng C17500

  • Tiếp điểm điện và đầu nối công nghiệp: nơi yêu cầu truyền điện tốt và chịu được tải cơ học trung bình.

  • Lò xo điện và cơ khí: nhờ khả năng đàn hồi và phục hồi hình dạng chính xác.

  • Thiết bị hàn và điện cực: tiếp xúc với nhiệt độ cao và dòng điện lớn.

  • Lõi khuôn và chi tiết khuôn mẫu: giúp làm mát nhanh và giảm thời gian chu kỳ ép nhựa.

  • Dụng cụ đo lường chính xác và thiết bị hàng không: nhờ tính ổn định cơ học và không tạo tia lửa.

Kết luận

Đồng C17500 là giải pháp hợp kim đồng hiệu suất cao, kết hợp tốt giữa độ dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần beryllium và cobalt được điều chỉnh hợp lý, C17500 mang lại sự ổn định và hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng điện – cơ đồng thời. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, khuôn mẫu, hàng không và cơ khí chính xác.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C17500 chính hãng, sẵn hàng dạng thanh, tấm, cuộn, khối. Nhận cắt lẻ theo yêu cầu, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giao hàng toàn quốc nhanh chóng.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thép Inox Austenitic STS316N

    Thép Inox Austenitic STS316N Thép Inox Austenitic STS316N là gì? Thép Inox Austenitic STS316N là [...]

    Inox 1Cr17Mn6Ni5N

    Inox 1Cr17Mn6Ni5N Inox 1Cr17Mn6Ni5N là gì? Inox 1Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ austenitic có hàm [...]

    Ống Inox 304 Phi 45mm

    Ống Inox 304 Phi 45mm – Chống Gỉ Sét Tối Ưu, Bền Đẹp Theo Thời [...]

    Thép Inox 305

    Thép Inox 305 Thép Inox 305 là gì? Thép Inox 305 là loại thép không [...]

    Ống Inox Phi 102mm

    Ống Inox Phi 102mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Hệ Thống Dẫn Lớn Giới [...]

    Thép Inox N08904

    Thép Inox N08904 Thép Inox N08904 là gì? Thép Inox N08904, còn được biết đến [...]

    Tấm Inox 430 10mm

    Tấm Inox 430 10mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép không gỉ X38CrMo14

    Thép không gỉ X38CrMo14 Thép không gỉ X38CrMo14 là gì? Thép không gỉ X38CrMo14 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo