Đồng C17510

Đồng Cuộn 0.1mm

Đồng C17510

Đồng C17510 là gì?

Đồng C17510, còn gọi là Beryllium Copper Alloy 3, là một loại hợp kim đồng hiệu suất cao, chứa beryllium (Be) và cobalt (Co). Đây là một biến thể cải tiến của C17500 với hàm lượng cobalt cao hơn, giúp nâng cao độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính ổn định cơ học trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu truyền điện và tải cơ học cùng lúc.

C17510 được đánh giá là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị hàn, đầu nối điện, bộ phận tiếp xúc dòng lớn, nhờ sự kết hợp vượt trội giữa độ dẫn điện (~45–60% IACS) và cơ tính mạnh (độ bền kéo sau nhiệt luyện có thể đạt 1000 MPa). Ngoài ra, hợp kim này còn có khả năng chống mài mòn, oxy hóa và ổn định kích thước tốt khi làm việc liên tục trong môi trường nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Đồng C17510

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ~98.0 – 98.4
Beryllium (Be) 0.4 – 0.7
Cobalt (Co) 0.2 – 0.6
Tạp chất khác ≤ 0.05

Hàm lượng cobalt trong C17510 thường cao hơn C17500, giúp cải thiện tính chịu nhiệt và độ ổn định trong quá trình hoạt động, đặc biệt khi làm việc ở cường độ cao và liên tục.

Tính chất cơ lý của Đồng C17510

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo 800 – 1000 MPa (sau hóa bền)
Giới hạn chảy 600 – 850 MPa
Độ cứng Rockwell C 30 – 38 HRC
Độ dẫn điện (IACS) 45 – 60%
Độ dẫn nhiệt ~190 – 230 W/m·K
Độ giãn dài 10 – 20%
Tỷ trọng ~8.75 g/cm³
Nhiệt độ làm việc Lên đến 300°C
Khả năng hàn Trung bình – cần kỹ thuật phù hợp

Sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng dẫn điện giúp Đồng C17510 trở thành vật liệu đặc biệt phù hợp với các bộ phận cần dẫn dòng mạnh nhưng vẫn chịu tải tốt trong không gian nhỏ gọn.

Ưu điểm của Đồng C17510

  • Độ bền và độ cứng cao sau xử lý nhiệt, thích hợp cho các chi tiết làm việc lâu dài dưới tải trọng cơ học.

  • Dẫn điện tốt, đủ để truyền dòng lớn mà không làm nóng nhanh hoặc giảm hiệu suất.

  • Chống mài mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, lý tưởng cho các chi tiết trong thiết bị hàn hoặc khuôn ép.

  • Ổn định kích thước và tính chất cơ học trong thời gian dài, kể cả khi làm việc ở nhiệt độ lên đến 300°C.

  • Có thể gia công, tiện, khoan, mài sau xử lý nhiệt, giữ được độ chính xác cao.

Nhược điểm của Đồng C17510

  • Chi phí cao hơn C17500 do hàm lượng cobalt cao và quy trình tinh luyện phức tạp hơn.

  • Không dẫn điện tốt bằng đồng tinh khiết, nên không dùng cho dây dẫn hoặc thanh cái chính.

  • Khó hàn hơn so với các hợp kim đồng thông thường, yêu cầu kỹ thuật chuyên biệt.

  • Beryllium có thể gây độc nếu hít phải trong quá trình gia công, cần thực hiện các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt.

Ứng dụng của Đồng C17510

  • Đầu nối điện chịu tải cao: dùng trong thiết bị điện công nghiệp, module kết nối dòng lớn.

  • Điện cực hàn: nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.

  • Chi tiết khuôn ép nhựa hoặc đúc áp lực: truyền nhiệt nhanh, giúp giảm thời gian làm mát và tăng hiệu suất sản xuất.

  • Lò xo tiếp xúc và linh kiện đàn hồi: nơi yêu cầu đàn hồi, độ chính xác và độ bền cơ học cao.

  • Thiết bị hàng không và quốc phòng: các chi tiết vừa chịu lực, vừa truyền tín hiệu điện ổn định.

Kết luận

Đồng C17510 là hợp kim đồng hiệu suất cao, cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa khả năng dẫn điện, độ bền cơ học và độ ổn định nhiệt. Nhờ cải tiến trong thành phần cobalt, C17510 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng khắt khe như thiết bị hàn, khuôn mẫu, đầu nối điện và cơ khí chính xác. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà sản xuất trong lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

📞 CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN – Chuyên cung cấp Đồng C17510 chính hãng, có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, hàng sẵn dạng thanh, tấm, khối, nhận cắt lẻ theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc nhanh chóng.

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Thành Phần Hóa Học Của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Vai Trò Của Các Nguyên Tố

    Thành Phần Hóa Học Của Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Vai Trò Của Các Nguyên Tố Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CW020A

    Đồng Hợp Kim CW020A Đồng Hợp Kim CW020A là gì? Đồng Hợp Kim CW020A là [...]

    06Cr17Ni12Mo2 stainless steel

    06Cr17Ni12Mo2 stainless steel 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel là gì? 06Cr17Ni12Mo2 stainless steel là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4828

    Tìm hiểu về Inox 1.4828 và Ứng dụng của nó Inox 1.4828 là gì? Inox [...]

    Cách Bảo Quản Inox 632 Để Kéo Dài Tuổi Thọ Sản Phẩm

    Cách bảo quản inox 632 để kéo dài tuổi thọ sản phẩm Inox 632 là [...]

    Thép Inox X12CrNiSi18.8

    Thép Inox X12CrNiSi18.8 Thép Inox X12CrNiSi18.8 là gì? Thép Inox X12CrNiSi18.8 là một loại thép [...]

    Thép 03X18H11

    Thép 03X18H11 Thép 03X18H11 là gì? Thép 03X18H11 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Inox 310S Có Thể Sử Dụng Thay Thế Cho Thép Chịu Nhiệt Thông Thường Được Không

    Inox 310S Có Thể Sử Dụng Thay Thế Cho Thép Chịu Nhiệt Thông Thường Được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo